goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

23 [Hai mươi ba]

Học ngôn ngữ

 

२३ [तेवीस]@23 [Hai mươi ba]
२३ [तेवीस]

23 [Tēvīsa]
विदेशी भाषा शिकणे

vidēśī bhāṣā śikaṇē

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng nói và viết thì khó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Người ta biết bạn từ đâu đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhớ ra tên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
आ_ण   स_प_न_श   क_ठ_   श_क_ा_?   
ā_a_a   s_ĕ_ī_a   k_ṭ_ē   ś_k_l_t_?   
आपण स्पॅनीश कुठे शिकलात?
āpaṇa spĕnīśa kuṭhē śikalāta?
आ__   स______   क___   श______   
ā____   s______   k____   ś________   
आपण स्पॅनीश कुठे शिकलात?
āpaṇa spĕnīśa kuṭhē śikalāta?
___   _______   ____   _______   
_____   _______   _____   _________   
आपण स्पॅनीश कुठे शिकलात?
āpaṇa spĕnīśa kuṭhē śikalāta?
  Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
आ_ण   प_र_त_ग_ज_ण   ब_ल_ा   क_?   
Ā_a_a   p_r_u_ī_a_a_a   b_l_t_   k_?   
आपण पोर्तुगीजपण बोलता का?
Āpaṇa pōrtugījapaṇa bōlatā kā?
आ__   प__________   ब____   क__   
Ā____   p____________   b_____   k__   
आपण पोर्तुगीजपण बोलता का?
Āpaṇa pōrtugījapaṇa bōlatā kā?
___   ___________   _____   ___   
_____   _____________   ______   ___   
आपण पोर्तुगीजपण बोलता का?
Āpaṇa pōrtugījapaṇa bōlatā kā?
  Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
ह_,   आ_ि   म_   थ_ड_   इ_ा_ी_न_ण   ब_ल_ो_   /   ब_ल_े_   
H_,   ā_i   m_   t_ō_ī   i_ā_ī_a_a_a_a   b_l_t_.   /   B_l_t_.   
हो, आणि मी थोडी इटालीयनपण बोलतो. / बोलते.
Hō, āṇi mī thōḍī iṭālīyanapaṇa bōlatō. / Bōlatē.
ह__   आ__   म_   थ___   इ________   ब_____   /   ब_____   
H__   ā__   m_   t____   i____________   b______   /   B______   
हो, आणि मी थोडी इटालीयनपण बोलतो. / बोलते.
Hō, āṇi mī thōḍī iṭālīyanapaṇa bōlatō. / Bōlatē.
___   ___   __   ____   _________   ______   _   ______   
___   ___   __   _____   _____________   _______   _   _______   
हो, आणि मी थोडी इटालीयनपण बोलतो. / बोलते.
Hō, āṇi mī thōḍī iṭālīyanapaṇa bōlatō. / Bōlatē.
 
 
 
 
  Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
म_ा   व_ट_े   आ_ण   ख_प   च_ं_ल_   /   च_ं_ल_य_   ब_ल_ा_   
M_l_   v_ṭ_t_   ā_a_a   k_ū_a   c_ṅ_a_ē_   c_ṅ_a_y_   b_l_t_.   
मला वाटते आपण खूप चांगले / चांगल्या बोलता.
Malā vāṭatē āpaṇa khūpa cāṅgalē/ cāṅgalyā bōlatā.
म__   व____   आ__   ख__   च_____   /   च_______   ब_____   
M___   v_____   ā____   k____   c_______   c_______   b______   
मला वाटते आपण खूप चांगले / चांगल्या बोलता.
Malā vāṭatē āpaṇa khūpa cāṅgalē/ cāṅgalyā bōlatā.
___   _____   ___   ___   ______   _   ________   ______   
____   ______   _____   _____   ________   ________   _______   
मला वाटते आपण खूप चांगले / चांगल्या बोलता.
Malā vāṭatē āpaṇa khūpa cāṅgalē/ cāṅgalyā bōlatā.
  Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
ह_य_   भ_ष_   ख_प_   ए_स_र_्_ा   आ_े_.   
H_ā   b_ā_ā   k_ū_a_a   ē_a_ā_a_h_ā   ā_ē_a_   
ह्या भाषा खूपच एकसारख्या आहेत.
Hyā bhāṣā khūpaca ēkasārakhyā āhēta.
ह___   भ___   ख___   ए________   आ____   
H__   b____   k______   ē__________   ā_____   
ह्या भाषा खूपच एकसारख्या आहेत.
Hyā bhāṣā khūpaca ēkasārakhyā āhēta.
____   ____   ____   _________   _____   
___   _____   _______   ___________   ______   
ह्या भाषा खूपच एकसारख्या आहेत.
Hyā bhāṣā khūpaca ēkasārakhyā āhēta.
  Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
म_   त_य_   च_ं_ल_य_प_र_ा_े   स_ज_   श_त_.   /   श_त_.   
M_   t_ā   c_ṅ_a_y_p_a_ā_ē   s_m_j_   ś_k_t_.   /   Ś_k_t_.   
मी त्या चांगल्याप्रकारे समजू शकतो. / शकते.
Mī tyā cāṅgalyāprakārē samajū śakatō. / Śakatē.
म_   त___   च______________   स___   श____   /   श____   
M_   t__   c______________   s_____   ś______   /   Ś______   
मी त्या चांगल्याप्रकारे समजू शकतो. / शकते.
Mī tyā cāṅgalyāprakārē samajū śakatō. / Śakatē.
__   ____   _______________   ____   _____   _   _____   
__   ___   _______________   ______   _______   _   _______   
मी त्या चांगल्याप्रकारे समजू शकतो. / शकते.
Mī tyā cāṅgalyāprakārē samajū śakatō. / Śakatē.
 
 
 
 
  Nhưng nói và viết thì khó.
प_   ब_ल_य_ा   आ_ि   ल_ह_य_ा   क_ी_   आ_े_.   
P_ṇ_   b_l_y_l_   ā_i   l_h_y_l_   k_ṭ_ī_a   ā_ē_a_   
पण बोलायला आणि लिहायला कठीण आहेत.
Paṇa bōlāyalā āṇi lihāyalā kaṭhīṇa āhēta.
प_   ब______   आ__   ल______   क___   आ____   
P___   b_______   ā__   l_______   k______   ā_____   
पण बोलायला आणि लिहायला कठीण आहेत.
Paṇa bōlāyalā āṇi lihāyalā kaṭhīṇa āhēta.
__   _______   ___   _______   ____   _____   
____   ________   ___   ________   _______   ______   
पण बोलायला आणि लिहायला कठीण आहेत.
Paṇa bōlāyalā āṇi lihāyalā kaṭhīṇa āhēta.
  Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
म_   अ_ू_ह_   ख_प   च_क_   क_त_.   /   क_त_.   
M_   a_ū_a_ī   k_ū_a   c_k_   k_r_t_.   /   K_r_t_.   
मी अजूनही खूप चुका करतो. / करते.
Mī ajūnahī khūpa cukā karatō. / Karatē.
म_   अ_____   ख__   च___   क____   /   क____   
M_   a______   k____   c___   k______   /   K______   
मी अजूनही खूप चुका करतो. / करते.
Mī ajūnahī khūpa cukā karatō. / Karatē.
__   ______   ___   ____   _____   _   _____   
__   _______   _____   ____   _______   _   _______   
मी अजूनही खूप चुका करतो. / करते.
Mī ajūnahī khūpa cukā karatō. / Karatē.
  Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
क_प_ा   प_र_्_े_व_ळ_   म_झ_य_   च_क_   द_र_स_त   क_ा_   
K_̥_a_ā   p_a_y_k_v_ḷ_   m_j_y_   c_k_   d_r_s_a   k_r_.   
कृपया प्रत्येकवेळी माझ्या चुका दुरूस्त करा.
Kr̥payā pratyēkavēḷī mājhyā cukā durūsta karā.
क____   प___________   म_____   च___   द______   क___   
K______   p___________   m_____   c___   d______   k____   
कृपया प्रत्येकवेळी माझ्या चुका दुरूस्त करा.
Kr̥payā pratyēkavēḷī mājhyā cukā durūsta karā.
_____   ____________   ______   ____   _______   ____   
_______   ____________   ______   ____   _______   _____   
कृपया प्रत्येकवेळी माझ्या चुका दुरूस्त करा.
Kr̥payā pratyēkavēḷī mājhyā cukā durūsta karā.
 
 
 
 
  Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
आ_ल_   उ_्_ा_   अ_द_   स_व_्_   /   स_प_्_   आ_े_.   
Ā_a_ē   u_c_r_   a_a_ī   s_a_c_a_   s_a_ṭ_   ā_ē_a_   
आपले उच्चार अगदी स्वच्छ / स्पष्ट आहेत.
Āpalē uccāra agadī svaccha/ spaṣṭa āhēta.
आ___   उ_____   अ___   स_____   /   स_____   आ____   
Ā____   u_____   a____   s_______   s_____   ā_____   
आपले उच्चार अगदी स्वच्छ / स्पष्ट आहेत.
Āpalē uccāra agadī svaccha/ spaṣṭa āhēta.
____   ______   ____   ______   _   ______   _____   
_____   ______   _____   ________   ______   ______   
आपले उच्चार अगदी स्वच्छ / स्पष्ट आहेत.
Āpalē uccāra agadī svaccha/ spaṣṭa āhēta.
  Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
आ_ल_   ब_ल_्_ा_ी   ढ_   /   ध_ट_ी   ज_ा_ी   व_ग_ी   आ_े_   
Ā_a_ī   b_l_ṇ_ā_ī   ḍ_a_a_   d_ā_a_ī   j_r_ś_   v_g_ḷ_   ā_ē_   
आपली बोलण्याची ढब / धाटणी जराशी वेगळी आहे.
Āpalī bōlaṇyācī ḍhaba/ dhāṭaṇī jarāśī vēgaḷī āhē.
आ___   ब________   ढ_   /   ध____   ज____   व____   आ___   
Ā____   b________   ḍ_____   d______   j_____   v_____   ā___   
आपली बोलण्याची ढब / धाटणी जराशी वेगळी आहे.
Āpalī bōlaṇyācī ḍhaba/ dhāṭaṇī jarāśī vēgaḷī āhē.
____   _________   __   _   _____   _____   _____   ____   
_____   _________   ______   _______   ______   ______   ____   
आपली बोलण्याची ढब / धाटणी जराशी वेगळी आहे.
Āpalī bōlaṇyācī ḍhaba/ dhāṭaṇī jarāśī vēgaḷī āhē.
  Người ta biết bạn từ đâu đến.
आ_ण   क_ठ_न   आ_ा_   त_   क_ण_ह_   ओ_ख_   श_त_.   
Ā_a_a   k_ṭ_ū_a   ā_ā_a   t_   k_ṇ_h_   ō_a_h_   ś_k_t_.   
आपण कुठून आलात ते कोणीही ओळखू शकतो.
Āpaṇa kuṭhūna ālāta tē kōṇīhī ōḷakhū śakatō.
आ__   क____   आ___   त_   क_____   ओ___   श____   
Ā____   k______   ā____   t_   k_____   ō_____   ś______   
आपण कुठून आलात ते कोणीही ओळखू शकतो.
Āpaṇa kuṭhūna ālāta tē kōṇīhī ōḷakhū śakatō.
___   _____   ____   __   ______   ____   _____   
_____   _______   _____   __   ______   ______   _______   
आपण कुठून आलात ते कोणीही ओळखू शकतो.
Āpaṇa kuṭhūna ālāta tē kōṇīhī ōḷakhū śakatō.
 
 
 
 
  Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
आ_ल_   म_त_भ_ष_   क_ण_ी   आ_े_   
Ā_a_ī   m_t_̥_h_ṣ_   k_ṇ_t_   ā_ē_   
आपली मातृभाषा कोणती आहे?
Āpalī mātr̥bhāṣā kōṇatī āhē?
आ___   म_______   क____   आ___   
Ā____   m_________   k_____   ā___   
आपली मातृभाषा कोणती आहे?
Āpalī mātr̥bhāṣā kōṇatī āhē?
____   ________   _____   ____   
_____   __________   ______   ____   
आपली मातृभाषा कोणती आहे?
Āpalī mātr̥bhāṣā kōṇatī āhē?
  Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
आ_ण   भ_ष_च_   अ_्_ा_क_र_   श_क_ा   क_?   
Ā_a_a   b_ā_ē_ā   a_h_ā_a_r_m_   ś_k_t_   k_?   
आपण भाषेचा अभ्यासक्रम शिकता का?
Āpaṇa bhāṣēcā abhyāsakrama śikatā kā?
आ__   भ_____   अ_________   श____   क__   
Ā____   b______   a___________   ś_____   k__   
आपण भाषेचा अभ्यासक्रम शिकता का?
Āpaṇa bhāṣēcā abhyāsakrama śikatā kā?
___   ______   __________   _____   ___   
_____   _______   ____________   ______   ___   
आपण भाषेचा अभ्यासक्रम शिकता का?
Āpaṇa bhāṣēcā abhyāsakrama śikatā kā?
  Bạn dùng sách giáo khoa nào?
आ_ण   क_ण_े   प_स_त_   व_प_त_?   
Ā_a_a   k_ṇ_t_   p_s_a_a   v_p_r_t_?   
आपण कोणते पुस्तक वापरता?
Āpaṇa kōṇatē pustaka vāparatā?
आ__   क____   प_____   व______   
Ā____   k_____   p______   v________   
आपण कोणते पुस्तक वापरता?
Āpaṇa kōṇatē pustaka vāparatā?
___   _____   ______   _______   
_____   ______   _______   _________   
आपण कोणते पुस्तक वापरता?
Āpaṇa kōṇatē pustaka vāparatā?
 
 
 
 
  Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
म_ा   आ_्_ा   त_य_च_   न_व   आ_व_   न_ह_.   
M_l_   ā_t_   t_ā_ē   n_v_   ā_h_v_t_   n_h_.   
मला आत्ता त्याचे नाव आठवत नाही.
Malā āttā tyācē nāva āṭhavata nāhī.
म__   आ____   त_____   न__   आ___   न____   
M___   ā___   t____   n___   ā_______   n____   
मला आत्ता त्याचे नाव आठवत नाही.
Malā āttā tyācē nāva āṭhavata nāhī.
___   _____   ______   ___   ____   _____   
____   ____   _____   ____   ________   _____   
मला आत्ता त्याचे नाव आठवत नाही.
Malā āttā tyācē nāva āṭhavata nāhī.
  Tôi không nhớ ra tên.
त_य_च_   श_र_ष_   म_ा   आ_व_   न_ह_.   
T_ā_ē   ś_r_a_a   m_l_   ā_h_v_t_   n_h_.   
त्याचे शीर्षक मला आठवत नाही.
Tyācē śīrṣaka malā āṭhavata nāhī.
त_____   श_____   म__   आ___   न____   
T____   ś______   m___   ā_______   n____   
त्याचे शीर्षक मला आठवत नाही.
Tyācē śīrṣaka malā āṭhavata nāhī.
______   ______   ___   ____   _____   
_____   _______   ____   ________   _____   
त्याचे शीर्षक मला आठवत नाही.
Tyācē śīrṣaka malā āṭhavata nāhī.
  Tôi đã quên cái đó mất rồi.
म_   व_स_ू_   ग_ल_   /   ग_ल_   आ_े_   
M_   v_s_r_n_   g_l_/   g_l_   ā_ē_   
मी विसरून गेलो / गेले आहे.
Mī visarūna gēlō/ gēlē āhē.
म_   व_____   ग___   /   ग___   आ___   
M_   v_______   g____   g___   ā___   
मी विसरून गेलो / गेले आहे.
Mī visarūna gēlō/ gēlē āhē.
__   ______   ____   _   ____   ____   
__   ________   _____   ____   ____   
मी विसरून गेलो / गेले आहे.
Mī visarūna gēlō/ gēlē āhē.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Xla-vơ

Các ngôn ngữ Xla-vơ là ngôn ngữ bản địa với 300 triệu người. Các ngôn ngữ Xla-vơ thuộc về hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Có khoảng 20 ngôn ngữ Xla-vơ. Nổi bật nhất trong số đó là tiếng Nga. Hơn 150 triệu người nói tiếng Nga như tiếng mẹ đẻ của họ. Sau đó đến tiếng Ba Lan và tiếng Ukraina với 50 triệu người mỗi ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ học, các ngôn ngữ Slav được chia thành các nhóm khác nhau. Có Tây Xlavơ, Đông Xlavơ và Nam Xlavơ. Tây Xla-vơ là ngôn ngữ Ba Lan, Séc và Xlô-vác. Nga, Ucraina và Belarus là ngôn ngữ Đông Xlavơ. Các ngôn ngữ Nam Xlavơ là Serbia, Croatia và Bulgaria. Ngoài ra còn có rất nhiều ngôn ngữ Xlavơ khác. Nhưng những ngôn ngữ này có tương đối ít người dùng. Các ngôn ngữ Xlavơ thuộc về một ngôn ngữ nguyên thủy chung. Các ngôn ngữ đơn lẻ phát triển từ ngôn ngữ này khá muộn. Do đó chúng trẻ hơn so với các ngôn ngữ Đức và La Mã. Phần lớn các từ vựng của ngôn ngữ Xlavơ tương tự nhau. Điều này là vì mãi về sau này chúng mới tách biệt với nhau. Từ góc độ khoa học, các ngôn ngữ slavơ khá bảo thủ. Nghĩa là chúng vẫn có nhiều cấu trúc cũ. Các ngôn ngữ Ấn-Âu khác đã mất những hình thức cũ này. Do vậy việc nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ rất thú vị. Qua nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ, các nhà nghiên cứu có thể đưa ra kết luận về các ngôn ngữ trước đó. Như vậy, họ hy vọng sẽ tìm lại được nguồn gốc của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của các ngôn ngữ Xlavơ là có ít nguyên âm. Ngoài ra, chúng còn có rất nhiều âm không có trong các ngôn ngữ khác. Người Tây Âu thường gặp vấn đề với cách phát âm. Nhưng đừng lo -mọi thứ sẽ ổn! Tiếng Ba Lan là: Wszystko będzie dobrze!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
23 [Hai mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Học ngôn ngữ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)