goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

92 [Chín mươi hai]

Mệnh đề phụ với rằng 2

 

92 [ਬਾਨਵੇਂ]@92 [Chín mươi hai]
92 [ਬਾਨਵੇਂ]

92 [Bānavēṁ]
ਅਧੀਨ – ਉਪਵਾਕ 2

adhīna – upavāka 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ਮ_ਨ_ੰ   ਗ_ੱ_ਾ   ਆ_ਂ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਘ_ਰ_ੜ_   ਮ_ਰ_ੇ   ਹ_।   
m_i_ū   g_s_   ā_u_d_   h_i   k_   t_s_ṁ   g_u_ā_ē   m_r_d_   h_.   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਘੁਰਾੜੇ ਮਾਰਦੇ ਹੋ।
mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ ghurāṛē māradē hō.
ਮ____   ਗ____   ਆ____   ਹ_   ਕ_   ਤ____   ਘ_____   ਮ____   ਹ__   
m____   g___   ā_____   h__   k_   t____   g______   m_____   h__   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਘੁਰਾੜੇ ਮਾਰਦੇ ਹੋ।
mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ ghurāṛē māradē hō.
_____   _____   _____   __   __   _____   ______   _____   ___   
_____   ____   ______   ___   __   _____   _______   ______   ___   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਘੁਰਾੜੇ ਮਾਰਦੇ ਹੋ।
mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ ghurāṛē māradē hō.
  Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ਮ_ਨ_ੰ   ਗ_ੱ_ਾ   ਆ_ਂ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਐ_ੀ   ਬ_ਅ_   ਪ_ਂ_ੇ   ਹ_।   
M_i_ū   g_s_   ā_u_d_   h_i   k_   t_s_ṁ   a_n_   b_'_r_   p_n_ē   h_.   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਐਨੀ ਬੀਅਰ ਪੀਂਦੇ ਹੋ।
Mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ ainī bī'ara pīndē hō.
ਮ____   ਗ____   ਆ____   ਹ_   ਕ_   ਤ____   ਐ__   ਬ___   ਪ____   ਹ__   
M____   g___   ā_____   h__   k_   t____   a___   b_____   p____   h__   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਐਨੀ ਬੀਅਰ ਪੀਂਦੇ ਹੋ।
Mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ ainī bī'ara pīndē hō.
_____   _____   _____   __   __   _____   ___   ____   _____   ___   
_____   ____   ______   ___   __   _____   ____   ______   _____   ___   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਐਨੀ ਬੀਅਰ ਪੀਂਦੇ ਹੋ।
Mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ ainī bī'ara pīndē hō.
  Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ਮ_ਨ_ੰ   ਗ_ੱ_ਾ   ਆ_ਂ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਬ_ੁ_   ਦ_ਰ   ਨ_ਲ   ਆ_ਂ_ੇ   ਹ_।   
M_i_ū   g_s_   ā_u_d_   h_i   k_   t_s_ṁ   b_h_t_   d_r_   n_l_   ā_u_d_   h_.   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਨਾਲ ਆਉਂਦੇ ਹੋ।
Mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ bahuta dēra nāla ā'undē hō.
ਮ____   ਗ____   ਆ____   ਹ_   ਕ_   ਤ____   ਬ___   ਦ__   ਨ__   ਆ____   ਹ__   
M____   g___   ā_____   h__   k_   t____   b_____   d___   n___   ā_____   h__   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਨਾਲ ਆਉਂਦੇ ਹੋ।
Mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ bahuta dēra nāla ā'undē hō.
_____   _____   _____   __   __   _____   ____   ___   ___   _____   ___   
_____   ____   ______   ___   __   _____   ______   ____   ____   ______   ___   
ਮੈਨੂੰ ਗੁੱਸਾ ਆਉਂਦਾ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਨਾਲ ਆਉਂਦੇ ਹੋ।
Mainū gusā ā'undā hai ki tusīṁ bahuta dēra nāla ā'undē hō.
 
 
 
 
  Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਉ_ਨ_ੰ   ਡ_ਕ_ਰ   ਦ_   ਲ_ੜ   ਹ_।   
M_i_ū   l_g_d_   h_i   k_   u_a_ū   ḍ_k_ṭ_r_   d_   l_ṛ_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਸਨੂੰ ਡਾਕਟਰ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki usanū ḍākaṭara dī lōṛa hai.
ਮ____   ਲ____   ਹ_   ਕ_   ਉ____   ਡ____   ਦ_   ਲ__   ਹ__   
M____   l_____   h__   k_   u____   ḍ_______   d_   l___   h___   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਸਨੂੰ ਡਾਕਟਰ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki usanū ḍākaṭara dī lōṛa hai.
_____   _____   __   __   _____   _____   __   ___   ___   
_____   ______   ___   __   _____   ________   __   ____   ____   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਸਨੂੰ ਡਾਕਟਰ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki usanū ḍākaṭara dī lōṛa hai.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਬ_ਮ_ਰ   ਹ_।   
M_i_ū   l_g_d_   h_i   k_   u_a   b_m_r_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਬੀਮਾਰ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki uha bīmāra hai.
ਮ____   ਲ____   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਬ____   ਹ__   
M____   l_____   h__   k_   u__   b_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਬੀਮਾਰ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki uha bīmāra hai.
_____   _____   __   __   __   _____   ___   
_____   ______   ___   __   ___   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਬੀਮਾਰ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki uha bīmāra hai.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਹ_ਣ   ਸ_ਂ   ਰ_ਹ_   ਹ_।   
M_i_ū   l_g_d_   h_i   k_   u_a   h_ṇ_   s_u_   r_h_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਹੁਣ ਸੌਂ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki uha huṇa sauṁ rihā hai.
ਮ____   ਲ____   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਹ__   ਸ__   ਰ___   ਹ__   
M____   l_____   h__   k_   u__   h___   s___   r___   h___   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਹੁਣ ਸੌਂ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki uha huṇa sauṁ rihā hai.
_____   _____   __   __   __   ___   ___   ____   ___   
_____   ______   ___   __   ___   ____   ____   ____   ____   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਦਾ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਹੁਣ ਸੌਂ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Mainū lagadā hai ki uha huṇa sauṁ rihā hai.
 
 
 
 
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
ਸ_ਨ_ੰ   ਆ_   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਸ_ਡ_   ਬ_ਟ_   ਨ_ਲ   ਵ_ਆ_   ਕ_ੇ_ਾ_   
S_n_   ā_a   h_i   k_   u_a   s_ḍ_   b_ṭ_   n_l_   v_'_h_   k_r_g_.   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਸਾਡੀ ਬੇਟੀ ਨਾਲ ਵਿਆਹ ਕਰੇਗਾ।
Sānū āsa hai ki uha sāḍī bēṭī nāla vi'āha karēgā.
ਸ____   ਆ_   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਸ___   ਬ___   ਨ__   ਵ___   ਕ_____   
S___   ā__   h__   k_   u__   s___   b___   n___   v_____   k______   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਸਾਡੀ ਬੇਟੀ ਨਾਲ ਵਿਆਹ ਕਰੇਗਾ।
Sānū āsa hai ki uha sāḍī bēṭī nāla vi'āha karēgā.
_____   __   __   __   __   ____   ____   ___   ____   ______   
____   ___   ___   __   ___   ____   ____   ____   ______   _______   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਸਾਡੀ ਬੇਟੀ ਨਾਲ ਵਿਆਹ ਕਰੇਗਾ।
Sānū āsa hai ki uha sāḍī bēṭī nāla vi'āha karēgā.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ਸ_ਨ_ੰ   ਆ_   ਹ_   ਕ_   ਉ_ਦ_   ਕ_ਲ   ਬ_ੁ_   ਪ_ਸ_   ਹ_।   
S_n_   ā_a   h_i   k_   u_a_ē   k_l_   b_h_t_   p_i_ā   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਬਹੁਤ ਪੈਸਾ ਹੈ।
Sānū āsa hai ki usadē kōla bahuta paisā hai.
ਸ____   ਆ_   ਹ_   ਕ_   ਉ___   ਕ__   ਬ___   ਪ___   ਹ__   
S___   ā__   h__   k_   u____   k___   b_____   p____   h___   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਬਹੁਤ ਪੈਸਾ ਹੈ।
Sānū āsa hai ki usadē kōla bahuta paisā hai.
_____   __   __   __   ____   ___   ____   ____   ___   
____   ___   ___   __   _____   ____   ______   _____   ____   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਬਹੁਤ ਪੈਸਾ ਹੈ।
Sānū āsa hai ki usadē kōla bahuta paisā hai.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ਸ_ਨ_ੰ   ਆ_   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਲ_ਖ_ਤ_   ਹ_।   
S_n_   ā_a   h_i   k_   u_a   l_k_a_a_ī   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਲੱਖਪਤੀ ਹੈ।
Sānū āsa hai ki uha lakhapatī hai.
ਸ____   ਆ_   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਲ_____   ਹ__   
S___   ā__   h__   k_   u__   l________   h___   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਲੱਖਪਤੀ ਹੈ।
Sānū āsa hai ki uha lakhapatī hai.
_____   __   __   __   __   ______   ___   
____   ___   ___   __   ___   _________   ____   
ਸਾਨੂੰ ਆਸ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਲੱਖਪਤੀ ਹੈ।
Sānū āsa hai ki uha lakhapatī hai.
 
 
 
 
  Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ਮ_ਂ   ਸ_ਣ_ਆ   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਹ_ਡ_   ਪ_ਨ_   ਨ_ਲ   ਹ_ਦ_ਾ   ਵ_ਪ_   ਗ_ਆ_   
M_i_   s_ṇ_'_   h_i   k_   t_h_ḍ_   p_t_n_   n_l_   h_d_s_   v_p_r_   g_'_.   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਤੁਹਾਡੀ ਪਤਨੀ ਨਾਲ ਹਾਦਸਾ ਵਾਪਰ ਗਿਆ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki tuhāḍī patanī nāla hādasā vāpara gi'ā.
ਮ__   ਸ____   ਹ_   ਕ_   ਤ_____   ਪ___   ਨ__   ਹ____   ਵ___   ਗ___   
M___   s_____   h__   k_   t_____   p_____   n___   h_____   v_____   g____   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਤੁਹਾਡੀ ਪਤਨੀ ਨਾਲ ਹਾਦਸਾ ਵਾਪਰ ਗਿਆ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki tuhāḍī patanī nāla hādasā vāpara gi'ā.
___   _____   __   __   ______   ____   ___   _____   ____   ____   
____   ______   ___   __   ______   ______   ____   ______   ______   _____   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਤੁਹਾਡੀ ਪਤਨੀ ਨਾਲ ਹਾਦਸਾ ਵਾਪਰ ਗਿਆ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki tuhāḍī patanī nāla hādasā vāpara gi'ā.
  Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
ਮ_ਂ   ਸ_ਣ_ਆ   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਹ_ਪ_ਾ_   ਵ_ੱ_   ਹ_।   
M_i_   s_ṇ_'_   h_i   k_   u_a   h_s_p_t_l_   v_c_   h_i_   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਹਸਪਤਾਲ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki uha hasapatāla vica hai.
ਮ__   ਸ____   ਹ_   ਕ_   ਉ_   ਹ_____   ਵ___   ਹ__   
M___   s_____   h__   k_   u__   h_________   v___   h___   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਹਸਪਤਾਲ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki uha hasapatāla vica hai.
___   _____   __   __   __   ______   ____   ___   
____   ______   ___   __   ___   __________   ____   ____   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਉਹ ਹਸਪਤਾਲ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki uha hasapatāla vica hai.
  Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
ਮ_ਂ   ਸ_ਣ_ਆ   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਰ_   ਗ_ਡ_   ਪ_ਰ_   ਟ_ੱ_   ਗ_   ਹ_।   
M_i_   s_ṇ_'_   h_i   k_   t_r_   g_ḍ_   p_r_   ṭ_ṭ_   g_'_   h_i_   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਤੇਰੀ ਗੱਡੀ ਪੂਰੀ ਟੁੱਟ ਗਈ ਹੈ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki tērī gaḍī pūrī ṭuṭa ga'ī hai.
ਮ__   ਸ____   ਹ_   ਕ_   ਤ___   ਗ___   ਪ___   ਟ___   ਗ_   ਹ__   
M___   s_____   h__   k_   t___   g___   p___   ṭ___   g___   h___   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਤੇਰੀ ਗੱਡੀ ਪੂਰੀ ਟੁੱਟ ਗਈ ਹੈ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki tērī gaḍī pūrī ṭuṭa ga'ī hai.
___   _____   __   __   ____   ____   ____   ____   __   ___   
____   ______   ___   __   ____   ____   ____   ____   ____   ____   
ਮੈਂ ਸੁਣਿਆ ਹੈ ਕਿ ਤੇਰੀ ਗੱਡੀ ਪੂਰੀ ਟੁੱਟ ਗਈ ਹੈ।
Maiṁ suṇi'ā hai ki tērī gaḍī pūrī ṭuṭa ga'ī hai.
 
 
 
 
  Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ਮ_ਨ_ੰ   ਖ_ਸ਼_   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਆ_।   
M_i_ū   k_u_ī   h_i   k_   t_s_ṁ   ā_ē_   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਆਏ।
Mainū khuśī hai ki tusīṁ ā'ē.
ਮ____   ਖ___   ਹ_   ਕ_   ਤ____   ਆ__   
M____   k____   h__   k_   t____   ā___   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਆਏ।
Mainū khuśī hai ki tusīṁ ā'ē.
_____   ____   __   __   _____   ___   
_____   _____   ___   __   _____   ____   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਆਏ।
Mainū khuśī hai ki tusīṁ ā'ē.
  Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ਮ_ਨ_ੰ   ਖ_ਸ਼_   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਹ_ਨ_ੰ   ਦ_ਲ_ਸ_ੀ   ਹ_।   
M_i_ū   k_u_ī   h_i   k_   t_h_n_   d_l_c_s_p_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਹਾਨੂੰ ਦਿਲਚਸਪੀ ਹੈ।
Mainū khuśī hai ki tuhānū dilacasapī hai.
ਮ____   ਖ___   ਹ_   ਕ_   ਤ______   ਦ______   ਹ__   
M____   k____   h__   k_   t_____   d_________   h___   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਹਾਨੂੰ ਦਿਲਚਸਪੀ ਹੈ।
Mainū khuśī hai ki tuhānū dilacasapī hai.
_____   ____   __   __   _______   _______   ___   
_____   _____   ___   __   ______   __________   ____   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਹਾਨੂੰ ਦਿਲਚਸਪੀ ਹੈ।
Mainū khuśī hai ki tuhānū dilacasapī hai.
  Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ਮ_ਨ_ੰ   ਖ_ਸ਼_   ਹ_   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਘ_   ਖ_ੀ_ਣ_   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਹ_।   
M_i_ū   k_u_ī   h_i   k_   t_s_ṁ   g_a_a   k_a_ī_a_ā   c_h_d_   h_.   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਘਰ ਖਰੀਦਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ।
Mainū khuśī hai ki tusīṁ ghara kharīdaṇā cāhudē hō.
ਮ____   ਖ___   ਹ_   ਕ_   ਤ____   ਘ_   ਖ_____   ਚ______   ਹ__   
M____   k____   h__   k_   t____   g____   k________   c_____   h__   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਘਰ ਖਰੀਦਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ।
Mainū khuśī hai ki tusīṁ ghara kharīdaṇā cāhudē hō.
_____   ____   __   __   _____   __   ______   _______   ___   
_____   _____   ___   __   _____   _____   _________   ______   ___   
ਮੈਨੂੰ ਖੁਸ਼ੀ ਹੈ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਘਰ ਖਰੀਦਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ।
Mainū khuśī hai ki tusīṁ ghara kharīdaṇā cāhudē hō.
 
 
 
 
  Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
ਮ_ਨ_ੰ   ਅ_ਸ_ਸ   ਹ_   ਕ_   ਆ_ਰ_   ਬ_ਸ   ਪ_ਿ_ਾ_   ਹ_   ਜ_   ਚ_ੱ_ੀ   ਹ_।   
M_i_ū   a_h_s_s_   h_i   k_   ā_h_r_   b_s_   p_h_l_ṁ   h_   j_   c_k_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਆਖਰੀ ਬੱਸ ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਜਾ ਚੁੱਕੀ ਹੈ।
Mainū aphasōsa hai ki ākharī basa pahilāṁ hī jā cukī hai.
ਮ____   ਅ____   ਹ_   ਕ_   ਆ___   ਬ__   ਪ_____   ਹ_   ਜ_   ਚ____   ਹ__   
M____   a_______   h__   k_   ā_____   b___   p______   h_   j_   c___   h___   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਆਖਰੀ ਬੱਸ ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਜਾ ਚੁੱਕੀ ਹੈ।
Mainū aphasōsa hai ki ākharī basa pahilāṁ hī jā cukī hai.
_____   _____   __   __   ____   ___   ______   __   __   _____   ___   
_____   ________   ___   __   ______   ____   _______   __   __   ____   ____   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਆਖਰੀ ਬੱਸ ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਜਾ ਚੁੱਕੀ ਹੈ।
Mainū aphasōsa hai ki ākharī basa pahilāṁ hī jā cukī hai.
  Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ਮ_ਨ_ੰ   ਅ_ਸ_ਸ   ਹ_   ਕ_   ਸ_ਨ_ੰ   ਟ_ਕ_ੀ   ਲ_ਣ_   ਪ_ੇ_ੀ_   
M_i_ū   a_h_s_s_   h_i   k_   s_n_   ṭ_i_a_ī   l_i_ī   p_v_g_.   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਸਾਨੂੰ ਟੈਕਸੀ ਲੈਣੀ ਪਵੇਗੀ।
Mainū aphasōsa hai ki sānū ṭaikasī laiṇī pavēgī.
ਮ____   ਅ____   ਹ_   ਕ_   ਸ____   ਟ____   ਲ___   ਪ_____   
M____   a_______   h__   k_   s___   ṭ______   l____   p______   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਸਾਨੂੰ ਟੈਕਸੀ ਲੈਣੀ ਪਵੇਗੀ।
Mainū aphasōsa hai ki sānū ṭaikasī laiṇī pavēgī.
_____   _____   __   __   _____   _____   ____   ______   
_____   ________   ___   __   ____   _______   _____   _______   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਸਾਨੂੰ ਟੈਕਸੀ ਲੈਣੀ ਪਵੇਗੀ।
Mainū aphasōsa hai ki sānū ṭaikasī laiṇī pavēgī.
  Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ਮ_ਨ_ੰ   ਅ_ਸ_ਸ   ਹ_   ਕ_   ਮ_ਰ_   ਕ_ਲ   ਪ_ਸ_   ਨ_ੀ_   ਹ_।   
M_i_ū   a_h_s_s_   h_i   k_   m_r_   k_l_   p_i_ē   n_h_ṁ   h_n_.   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਹਨ।
Mainū aphasōsa hai ki mērē kōla paisē nahīṁ hana.
ਮ____   ਅ____   ਹ_   ਕ_   ਮ___   ਕ__   ਪ___   ਨ___   ਹ__   
M____   a_______   h__   k_   m___   k___   p____   n____   h____   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਹਨ।
Mainū aphasōsa hai ki mērē kōla paisē nahīṁ hana.
_____   _____   __   __   ____   ___   ____   ____   ___   
_____   ________   ___   __   ____   ____   _____   _____   _____   
ਮੈਨੂੰ ਅਫਸੋਸ ਹੈ ਕਿ ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਹਨ।
Mainū aphasōsa hai ki mērē kōla paisē nahīṁ hana.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Làm thế nào để học hai ngôn ngữ cùng một lúc

Ngày nay ngoại ngữ đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người hiện đang học ngoại ngữ. Tuy nhiên, thế giới nhiều có ngôn ngữ thú vị. Vì vậy, nhiều người học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. Trẻ em lớn lên trong môi trường song ngữ là chuyện bình thường. Bộ não của chúng đồng thời biết cả hai ngôn ngữ. Khi lớn lên, chúng biết phân biết hai ngôn ngữ. Những người biết song ngữ biết rõ các đặc thù của cả hai ngôn ngữ. Người lớn thì khác. Họ không thể học hai ngôn ngữ cùng một lúc một cách dễ dàng. Những người học hai ngôn ngữ cùng một lúc nên thực hiện theo một số quy tắc. Đầu tiên, điều quan trọng là phải so sánh cả hai ngôn ngữ với nhau. Những ngôn ngữ thuộc về cùng gia đình thường rất giống nhau. Điều đó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa chúng. Vì vậy, cần phải phân tích chặt chẽ cả hai ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể lập một danh sách. Bạn có thể ghi lại những điểm tương đồng và khác biệt. Bằng cách này, bộ não sẽ phải học cả hai ngôn ngữ một cách chăm chú. Nó có thể nhớ tốt hơn những đặc thù của hai ngôn ngữ. Một cũng nên chọn màu sắc riêng biệt và thư mục cho mỗi ngôn ngữ. Điều đó sẽ giúp tách biệt các ngôn ngữ với nhau. Nếu một người học các ngôn ngữ không giống nhau, thì đó lại là chuyện khác. Không có nguy cơ nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ rất khác nhau. Trong trường hợp này, so sánh chúng với nhau thì lại là nguy hiểm! Sẽ tốt hơn nếu bạn so sánh các ngôn ngữ đó với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Khi bộ não nhận ra sự tương phản, nó sẽ học hiệu quả hơn. Bạn cũng cần học cả hai ngôn ngữ với cường độ bằng nhau. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết thì não bạn học bao nhiêu ngôn ngữ là không thành vấn đề..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
92 [Chín mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với rằng 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)