goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

28 [Hai mươi tám]

Ở khách sạn – sự than phiền

 

28 [ยี่สิบแปด]@28 [Hai mươi tám]
28 [ยี่สิบแปด]

yêe-sìp-bhæ̀t
ในโรงแรม-การร้องเรียน

nai-rong-ræm-gan-ráwng-rian

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vòi hoa sen không dùng được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không có nước nóng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phòng không có điện thoại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phòng không có vô tuyến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phòng không có ban công.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn phòng ồn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn phòng nhỏ quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn phòng tối quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lò sưởi không dùng được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Máy điều hòa không dùng được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích cái này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái này đắt quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gì rẻ hơn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có nhà trọ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có quán ăn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Vòi hoa sen không dùng được.
ฝ_ก_ั_ใ_้_า_ไ_่_ด_   
f_̀_-_u_-_h_́_-_g_n_m_̂_-_a_i   
ฝักบัวใช้งานไม่ได้
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
ฝ_________________   
f____________________________   
ฝักบัวใช้งานไม่ได้
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
__________________   
_____________________________   
ฝักบัวใช้งานไม่ได้
fàk-bua-chái-ngan-mâi-dâi
  Không có nước nóng.
ไ_่_ี_้_อ_่_   
m_̂_-_e_-_a_m_o_o_   
ไม่มีน้ำอุ่น
mâi-mee-nám-òon
ไ___________   
m_________________   
ไม่มีน้ำอุ่น
mâi-mee-nám-òon
____________   
__________________   
ไม่มีน้ำอุ่น
mâi-mee-nám-òon
  Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
ค_ณ_า_่_ม_ั_ไ_้_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_s_̂_m_m_n_d_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณมาซ่อมมันได้ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
ค_________________   ค___   /   ค__   
k____________________________________   
คุณมาซ่อมมันได้ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
__________________   ____   _   ___   
_____________________________________   
คุณมาซ่อมมันได้ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-sâwm-man-dâi-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Ở trong phòng không có điện thoại.
ใ_ห_อ_ไ_่_ี_ท_ศ_พ_์   
n_i_h_̂_n_-_a_i_m_e_t_n_s_̀_   
ในห้องไม่มีโทรศัพท์
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
ใ__________________   
n___________________________   
ในห้องไม่มีโทรศัพท์
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
___________________   
____________________________   
ในห้องไม่มีโทรศัพท์
nai-hâwng-mâi-mee-ton-sàp
  Ở trong phòng không có vô tuyến.
ใ_ห_อ_ไ_่_ี_ท_ท_ศ_์   
n_i_h_̂_n_-_a_i_m_e_t_n_t_́_   
ในห้องไม่มีโทรทัศน์
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
ใ__________________   
n___________________________   
ในห้องไม่มีโทรทัศน์
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
___________________   
____________________________   
ในห้องไม่มีโทรทัศน์
nai-hâwng-mâi-mee-ton-tát
  Phòng không có ban công.
ห_อ_ไ_่_ี_ะ_บ_ย_   
h_̂_n_-_a_i_m_e_r_́_b_a_g   
ห้องไม่มีระเบียง
hâwng-mâi-mee-rá-biang
ห_______________   
h________________________   
ห้องไม่มีระเบียง
hâwng-mâi-mee-rá-biang
________________   
_________________________   
ห้องไม่มีระเบียง
hâwng-mâi-mee-rá-biang
 
 
 
 
  Căn phòng ồn quá.
ห_อ_น_้_ส_ย_ด_ง_ก_น_ป   
h_̂_n_-_e_e_s_̌_n_-_a_g_g_r_n_b_a_   
ห้องนี้เสียงดังเกินไป
hâwng-née-sǐang-dang-ger̶n-bhai
ห____________________   
h_________________________________   
ห้องนี้เสียงดังเกินไป
hâwng-née-sǐang-dang-ger̶n-bhai
_____________________   
__________________________________   
ห้องนี้เสียงดังเกินไป
hâwng-née-sǐang-dang-ger̶n-bhai
  Căn phòng nhỏ quá.
ห_อ_น_้_ล_ก_ก_น_ป   
h_̂_n_-_e_e_l_́_-_e_̶_-_h_i   
ห้องนี้เล็กเกินไป
hâwng-née-lék-ger̶n-bhai
ห________________   
h__________________________   
ห้องนี้เล็กเกินไป
hâwng-née-lék-ger̶n-bhai
_________________   
___________________________   
ห้องนี้เล็กเกินไป
hâwng-née-lék-ger̶n-bhai
  Căn phòng tối quá.
ห_อ_น_้_ื_เ_ิ_ไ_   
h_̂_n_-_e_e_m_̂_t_g_r_n_b_a_   
ห้องนี้มืดเกินไป
hâwng-née-mêut-ger̶n-bhai
ห_______________   
h___________________________   
ห้องนี้มืดเกินไป
hâwng-née-mêut-ger̶n-bhai
________________   
____________________________   
ห้องนี้มืดเกินไป
hâwng-née-mêut-ger̶n-bhai
 
 
 
 
  Lò sưởi không dùng được.
เ_ร_่_ง_ำ_ว_ม_้_น_ม_ท_ง_น   
k_e_u_n_-_a_-_w_m_r_́_n_m_̂_-_a_-_g_n   
เครื่องทำความร้อนไม่ทำงาน
krêuang-tam-kwam-ráwn-mâi-tam-ngan
เ________________________   
k____________________________________   
เครื่องทำความร้อนไม่ทำงาน
krêuang-tam-kwam-ráwn-mâi-tam-ngan
_________________________   
_____________________________________   
เครื่องทำความร้อนไม่ทำงาน
krêuang-tam-kwam-ráwn-mâi-tam-ngan
  Máy điều hòa không dùng được.
เ_ร_่_ง_ร_บ_า_า_ไ_่_ำ_า_   
k_e_u_n_-_h_a_p_a_g_̀_-_a_i_t_m_n_a_   
เครื่องปรับอากาศไม่ทำงาน
krêuang-bhràp-a-gàt-mâi-tam-ngan
เ_______________________   
k___________________________________   
เครื่องปรับอากาศไม่ทำงาน
krêuang-bhràp-a-gàt-mâi-tam-ngan
________________________   
____________________________________   
เครื่องปรับอากาศไม่ทำงาน
krêuang-bhràp-a-gàt-mâi-tam-ngan
  Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
โ_ร_ั_น_ไ_่_ำ_า_   
t_n_t_́_-_a_i_t_m_n_a_   
โทรทัศน์ไม่ทำงาน
ton-tát-mâi-tam-ngan
โ_______________   
t_____________________   
โทรทัศน์ไม่ทำงาน
ton-tát-mâi-tam-ngan
________________   
______________________   
โทรทัศน์ไม่ทำงาน
ton-tát-mâi-tam-ngan
 
 
 
 
  Tôi không thích cái này.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ไ_่_อ_เ_ย   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_i_c_a_w_-_u_y   
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเลย
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-luнy
ผ_   /   ด____   ไ________   
p______________________________   
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเลย
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-luнy
__   _   _____   _________   
_______________________________   
ผม / ดิฉัน ไม่ชอบเลย
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-luнy
  Cái này đắt quá.
ม_น_พ_เ_ิ_ไ_   
m_n_p_n_-_e_̶_-_h_i   
มันแพงเกินไป
man-pæng-ger̶n-bhai
ม___________   
m__________________   
มันแพงเกินไป
man-pæng-ger̶n-bhai
____________   
___________________   
มันแพงเกินไป
man-pæng-ger̶n-bhai
  Bạn có gì rẻ hơn không?
ค_ณ_ี_ะ_ร_ี_ถ_ก_ว_า_ี_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_-_̀_r_i_t_̂_-_o_o_-_w_̀_n_́_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณมีอะไรที่ถูกกว่านี้ไหม ครับ / คะ?
koon-mee-à-rai-têe-tòok-gwà-née-mǎi-kráp-ká
ค________________________   ค___   /   ค__   
k__________________________________________________   
คุณมีอะไรที่ถูกกว่านี้ไหม ครับ / คะ?
koon-mee-à-rai-têe-tòok-gwà-née-mǎi-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________   
คุณมีอะไรที่ถูกกว่านี้ไหม ครับ / คะ?
koon-mee-à-rai-têe-tòok-gwà-née-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
ท_่_ั_เ_า_ช_ใ_ล_ท_่_ี_ม_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
t_̂_-_a_k_y_o_w_́_-_a_-_l_̂_-_e_e_n_̂_-_e_-_a_i_k_a_p_k_́   
ที่พักเยาวชนใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
têe-pák-yao-wót-ná-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
ท__________________________   ค___   /   ค__   
t________________________________________________________   
ที่พักเยาวชนใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
têe-pák-yao-wót-ná-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
___________________________   ____   _   ___   
_________________________________________________________   
ที่พักเยาวชนใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
têe-pák-yao-wót-ná-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
  Ở gần đây có nhà trọ không?
ม_เ_ด_อ_ด_เ_ร_ฟ_ส_์_ก_้_ี_น_่_ี_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
m_e_b_̀_t_æ_-_a_-_a_y_-_a_t_g_a_i_t_̂_-_e_e_m_e_m_̌_-_r_́_-_a_   
มีเบดแอนด์เบรคฟาสต์ใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
mee-bàyt-æn-bà-ràyk-fât-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
ม_________________________________   ค___   /   ค__   
m_____________________________________________________________   
มีเบดแอนด์เบรคฟาสต์ใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
mee-bàyt-æn-bà-ràyk-fât-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
__________________________________   ____   _   ___   
______________________________________________________________   
มีเบดแอนด์เบรคฟาสต์ใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
mee-bàyt-æn-bà-ràyk-fât-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
  Ở gần đây có quán ăn không?
ม_ร_า_อ_ห_ร_ก_้_ี_น_่_ี_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
m_e_r_́_-_-_a_n_g_a_i_t_̂_-_e_e_m_e_m_̌_-_r_́_-_a_   
มีร้านอาหารใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
mee-rán-a-hǎn-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
ม_________________________   ค___   /   ค__   
m_________________________________________________   
มีร้านอาหารใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
mee-rán-a-hǎn-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
__________________________   ____   _   ___   
__________________________________________________   
มีร้านอาหารใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ?
mee-rán-a-hǎn-glâi-têe-nêe-mee-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và quảng cáo

Quảng cáo là một hình thức giao tiếp cụ thể. Nó muốn thiết lập liên lạc giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Giống như mọi loại giao tiếp, nó cũng có một lịch sử lâu dài. Các chính trị gia hoặc các quán rượu được quảng cáo từ thời cổ đại. Ngôn ngữ quảng cáo dùng các yếu tố cụ thể của thuật hùng biện. Bởi vì nó có một mục tiêu, nên nó là một dạng giao tiếp có kế hoạch. Người tiêu dùng như chúng ta cần được biết; cần khơi dậy mối quan tâm của chúng ta. Tuy nhiên, trên tất cả chúng ta cần phải muốn sản phẩm và mua nó. Do vậy ngôn ngữ quảng cáo thường rất đơn giản. Thường chỉ dùng vài từ và câu khẩu hiệu đơn giản. Như thế bộ nhớ của chúng ta sẽ có thể giữ lại các nội dung. Phổ biến là một số loại từ như tính từ và so sánh tuyệt đối. Họ mô tả sản phẩm đặc biệt có lợi. Vì thế ngôn ngữ quảng cáo thường là rất tích cực. Điều thú vị là, ngôn ngữ quảng cáo luôn luôn chịu ảnh hưởng của văn hóa. Tức là ngôn ngữ quảng cáo cho chúng ta biết rất nhiều về xã hội. Ngày nay, các thuật ngữ như ‘đẹp’ và ‘trẻ’ chiếm ưu thế ở nhiều nước. Những từ ‘tương lai’ và ‘an toàn’ cũng xuất hiện thường xuyên. Đặc biệt là trong xã hội phương Tây, tiếng Anh rất phổ dụng. Tiếng Anh được coi là hiện đại và quốc tế. Vì vậy nó phù hợp với các sản phẩm kỹ thuật. Các yếu tố trong ngôn ngữ La Mã thể hiện niềm đam mê và niềm đam mê. Nó được dùng phổ biến cho thực phẩm hoặc mỹ phẩm. Những người sử dụng phương ngữ muốn nhấn mạnh những giá trị như quê hương và truyền thống. Tên của sản phẩm thường là các từ mới được tạo ra. Chúng thường không có ý nghĩa, chỉ có phần âm thanh dễ ngheu. Tuy nhiên, một số tên sản phẩm thực sự có thể làm nên một sự nghiệp! Tên của một chiếc máy hút bụi thậm chí đã trở thành một động từ - to Hoover!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
28 [Hai mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở khách sạn – sự than phiền
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)