goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

45 [Bốn mươi lăm]

Ở trong rạp chiếu phim

 

45 [สี่สิบห้า]@45 [Bốn mươi lăm]
45 [สี่สิบห้า]

sèe-sìp-hâ
ที่โรงหนัง

têe-rong-nǎng

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hôm nay có phim rất hay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim rất mới.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quầy bán vé ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn chỗ trống không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phim bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim dài bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể đặt vé trước không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở giữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim hồi hôp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim không chán.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhạc thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Diễn viên diễn thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
เ_า_ย_ก_ป_ู_น_ง   
r_o_a_-_a_k_b_a_-_o_-_a_n_   
เราอยากไปดูหนัง
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
เ______________   
r_________________________   
เราอยากไปดูหนัง
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
_______________   
__________________________   
เราอยากไปดูหนัง
rao-à-yâk-bhai-doo-nǎng
  Hôm nay có phim rất hay.
ว_น_ี_ม_ห_ั_ด_ฉ_ย   
w_n_n_́_-_e_-_a_n_-_e_-_h_̌_   
วันนี้มีหนังดีฉาย
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
ว________________   
w___________________________   
วันนี้มีหนังดีฉาย
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
_________________   
____________________________   
วันนี้มีหนังดีฉาย
wan-née-mee-nǎng-dee-chǎi
  Phim rất mới.
ห_ั_เ_ื_อ_น_้_ข_า_ห_่   
n_̌_g_r_̂_a_g_n_́_-_a_o_m_̀_   
หนังเรื่องนี้เข้าใหม่
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
ห____________________   
n___________________________   
หนังเรื่องนี้เข้าใหม่
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
_____________________   
____________________________   
หนังเรื่องนี้เข้าใหม่
nǎng-rêuang-née-kâo-mài
 
 
 
 
  Quầy bán vé ở đâu?
ช_อ_ข_ย_ั_ว_ย_่_ี_ไ_น_ร_บ   /   ค_   ?   
c_a_w_g_k_̌_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_e_e_n_̌_-_r_́_-_a_   
ช่องขายตั๋วอยู่ที่ไหนครับ / คะ ?
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
ช________________________   /   ค_   ?   
c_____________________________________________   
ช่องขายตั๋วอยู่ที่ไหนครับ / คะ ?
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
_________________________   _   __   _   
______________________________________________   
ช่องขายตั๋วอยู่ที่ไหนครับ / คะ ?
châwng-kǎi-dhǔa-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
  Còn chỗ trống không?
ย_ง_ี_ี_น_่_ว_า_อ_ก_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
y_n_-_e_-_e_e_n_̂_g_w_̂_g_e_e_-_a_i_k_a_p_k_́   
ยังมีที่นั่งว่างอีกไหม ครับ / คะ?
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
ย_____________________   ค___   /   ค__   
y____________________________________________   
ยังมีที่นั่งว่างอีกไหม ครับ / คะ?
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
______________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
ยังมีที่นั่งว่างอีกไหม ครับ / คะ?
yang-mee-têe-nâng-wâng-èek-mǎi-kráp-ká
  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
บ_ต_ผ_า_ป_ะ_ู_า_า_ท_า_ร   ค_ั_   /   ค_?   
b_̀_-_a_n_b_r_̀_d_o_-_a_k_-_a_o_r_i_k_a_p_k_́   
บัตรผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ?
bàt-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
บ______________________   ค___   /   ค__   
b____________________________________________   
บัตรผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ?
bàt-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
_______________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
บัตรผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ?
bàt-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Khi nào phim bắt đầu?
ห_ั_เ_ิ_ม_ี_โ_ง   ค_ั_   /   ค_?   
n_̌_g_r_̂_̶_-_e_e_m_n_-_r_́_-_a_   
หนังเริ่มกี่โมง ครับ / คะ?
nǎng-rêr̶m-gèe-mong-kráp-ká
ห______________   ค___   /   ค__   
n_______________________________   
หนังเริ่มกี่โมง ครับ / คะ?
nǎng-rêr̶m-gèe-mong-kráp-ká
_______________   ____   _   ___   
________________________________   
หนังเริ่มกี่โมง ครับ / คะ?
nǎng-rêr̶m-gèe-mong-kráp-ká
  Phim dài bao lâu?
ห_ั_ฉ_ย_ี_ช_่_โ_ง   ค_ั_   /   ค_?   
n_̌_g_c_a_i_g_̀_-_h_̂_-_o_g_k_a_p_k_́   
หนังฉายกี่ชั่วโมง ครับ / คะ?
nǎng-chǎi-gèe-chûa-mong-kráp-ká
ห________________   ค___   /   ค__   
n____________________________________   
หนังฉายกี่ชั่วโมง ครับ / คะ?
nǎng-chǎi-gèe-chûa-mong-kráp-ká
_________________   ____   _   ___   
_____________________________________   
หนังฉายกี่ชั่วโมง ครับ / คะ?
nǎng-chǎi-gèe-chûa-mong-kráp-ká
  Có thể đặt vé trước không?
จ_ง_ั_ว_่_ง_น_า_ด_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
j_w_g_d_u_a_l_̂_n_-_a_-_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
จองตั๋วล่วงหน้าได้ไหม ครับ / คะ?
jawng-dhǔa-lûang-nâ-dâi-mǎi-kráp-ká
จ____________________   ค___   /   ค__   
j_________________________________________   
จองตั๋วล่วงหน้าได้ไหม ครับ / คะ?
jawng-dhǔa-lûang-nâ-dâi-mǎi-kráp-ká
_____________________   ____   _   ___   
__________________________________________   
จองตั๋วล่วงหน้าได้ไหม ครับ / คะ?
jawng-dhǔa-lûang-nâ-dâi-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ง_้_ง_ล_ง   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_a_n_-_a_n_-_a_n_   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลัง
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-kâng-lǎng
ผ_   /   ด____   ต__________________   
p___________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลัง
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-kâng-lǎng
__   _   _____   ___________________   
____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหลัง
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-kâng-lǎng
  Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ง_้_ง_น_า   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_a_n_-_a_n_-_a_   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้า
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-kâng-nâ
ผ_   /   ด____   ต__________________   
p_________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้า
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-kâng-nâ
__   _   _____   ___________________   
__________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งข้างหน้า
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-kâng-nâ
  Tôi muốn ngồi ở giữa.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ก_ร_ั_ง_ร_ก_า_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_a_-_a_n_-_h_o_g_g_a_g   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งตรงกลาง
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-dhrong-glang
ผ_   /   ด____   ต_________________   
p____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งตรงกลาง
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-dhrong-glang
__   _   _____   __________________   
_____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องการนั่งตรงกลาง
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-nâng-dhrong-glang
 
 
 
 
  Phim hồi hôp.
ห_ั_น_า_ื_น_ต_น   
n_̌_g_n_̂_d_e_u_-_h_̂_   
หนังน่าตื่นเต้น
nǎng-nâ-dhèun-dhên
ห______________   
n_____________________   
หนังน่าตื่นเต้น
nǎng-nâ-dhèun-dhên
_______________   
______________________   
หนังน่าตื่นเต้น
nǎng-nâ-dhèun-dhên
  Phim không chán.
ห_ั_ไ_่_่_เ_ื_อ   
n_̌_g_m_̂_-_a_-_e_u_   
หนังไม่น่าเบื่อ
nǎng-mâi-nâ-bèua
ห______________   
n___________________   
หนังไม่น่าเบื่อ
nǎng-mâi-nâ-bèua
_______________   
____________________   
หนังไม่น่าเบื่อ
nǎng-mâi-nâ-bèua
  Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
แ_่_น_น_ง_ื_ด_ก_่_ห_ั_น_   
d_æ_-_a_-_a_n_-_e_u_d_̀_k_w_̂_n_̌_g_n_́   
แต่ในหนังสือดีกว่าหนังนะ
dhæ̀-nai-nǎng-sěu-dèek-wâ-nǎng-ná
แ_______________________   
d______________________________________   
แต่ในหนังสือดีกว่าหนังนะ
dhæ̀-nai-nǎng-sěu-dèek-wâ-nǎng-ná
________________________   
_______________________________________   
แต่ในหนังสือดีกว่าหนังนะ
dhæ̀-nai-nǎng-sěu-dèek-wâ-nǎng-ná
 
 
 
 
  Nhạc thế nào?
ด_ต_ี_ป_น_ย_า_ไ_?   
d_n_d_r_e_b_e_-_̀_y_̂_g_r_i   
ดนตรีเป็นอย่างไร?
don-dhree-bhen-à-yâng-rai
ด________________   
d__________________________   
ดนตรีเป็นอย่างไร?
don-dhree-bhen-à-yâng-rai
_________________   
___________________________   
ดนตรีเป็นอย่างไร?
don-dhree-bhen-à-yâng-rai
  Diễn viên diễn thế nào?
น_ก_ส_ง_ป_น_ย_า_ไ_?   
n_́_-_æ_t_n_a_-_h_n_a_-_a_n_-_a_   
นักแสดงเป็นอย่างไร?
nák-sæ̀t-ngá-bhen-à-yâng-rai
น__________________   
n_______________________________   
นักแสดงเป็นอย่างไร?
nák-sæ̀t-ngá-bhen-à-yâng-rai
___________________   
________________________________   
นักแสดงเป็นอย่างไร?
nák-sæ̀t-ngá-bhen-à-yâng-rai
  Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
ม_ค_แ_ล_ต_ภ_พ_ป_น_า_า_ั_ก_ษ_ห_?   
m_e_k_m_b_l_-_h_̂_-_a_p_b_e_-_a_s_̌_a_g_g_i_t_m_̌_   
มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม?
mee-kam-bhlæ-dhâi-pâp-bhen-pa-sǎ-ang-grìt-mǎi
ม______________________________   
m_________________________________________________   
มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม?
mee-kam-bhlæ-dhâi-pâp-bhen-pa-sǎ-ang-grìt-mǎi
_______________________________   
__________________________________________________   
มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม?
mee-kam-bhlæ-dhâi-pâp-bhen-pa-sǎ-ang-grìt-mǎi
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tương lai của ngôn ngữ

Hơn 1,3 tỷ người nói tiếng Trung Quốc. Điều này làm cho Trung Quốc là ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên toàn thế giới. Trong nhiều năm tới sẽ vẫn là như vậy. Tương lai của nhiều ngôn ngữ khác không được tích cực như vậy. Bởi vì nhiều ngôn ngữ địa phương sẽ mất dần. Hiện có khoảng 6.000 ngôn ngữ khác nhau đang được sử dụng. Nhưng các chuyên gia ước tính rằng phần lớn trong số đó đang có nguy cơ biến mất Khoảng 90% các ngôn ngữ sẽ biến mất. Hầu hết số đó sẽ mất chỉ trong thế kỷ này. Điều này có nghĩa là mỗi ngày có một ngôn ngữ biến mất. Ý nghĩa của ngôn ngữ riêng lẻ cũng sẽ thay đổi trong tương lai. Tiếng Anh vẫn đang ở vị trí thứ hai. Tuy nhiên, số lượng người bản ngữ của các ngôn ngữ thì luôn thay đổi. Lý do nằm ở sự phát triển nhân khẩu học. Trong một vài thập kỷ tới, các ngôn ngữ khác sẽ trở nên chi phối. Tiếng Hin-ddi / Urdu và tiếng Ả Rập sẽ nhanh chóng giữ vị trí thứ 2 và vị trí thứ 3. Tiếng Anh sẽ giữ vị trí thứ 4. Đức sẽ hoàn toàn biến mất khỏi Tốp 10. Ngược lại, tiếng Malay sẽ thuộc về nhóm các ngôn ngữ quan trọng nhất. Trong khi nhiều ngôn ngữ chết đi, lại có những nggôn ngữ mới sẽ xuất hiện. Chúng sẽ là ngôn ngữ lai. Những ngôn ngữ lai này sẽ được nói ở các thành phố nhiều hơn cả. Các ngôn ngữ mới hoàn toàn cũng sẽ ra đời. Vì vậy, trong tương lai sẽ có vài dạng ngôn ngữ tiếng Anh khác nhau. Số lượng người nói song ngữ sẽ tăng đáng kể trên toàn thế giới. Chúng ta không biết chắc trong tương lai con người sẽ nói chuyện ra sao. Nhưng ngay cả trong 100 năm tới vẫn sẽ có các ngôn ngữ khác nhau. Vì vậy, việc học tập sẽ còn dài lắm ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
45 [Bốn mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong rạp chiếu phim
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)