goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 中文 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag ZH 中文
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

36 [Ba mươi sáu]

Giao thông công cộng khu vực gần

 

36[三十六]@36 [Ba mươi sáu]
36[三十六]

36 [Sānshíliù]
公共的郊区运输

gōnggòng de jiāoqū yùnshū

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bến / trạm xe buýt ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xe buýt nào đi vào trung tâm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có phải đổi tuyến không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải đổi xe ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền một vé xe?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn phải xuống ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn phải xuống đằng sau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có vé xe không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé xe? – Không, tôi không có.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vây bạn phải trả tiền phạt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bến / trạm xe buýt ở đâu?
公_汽_站   在   哪_   ?   
g_n_g_n_   q_c_ē   z_à_   z_i   n_l_?   
公共汽车站 在 哪里 ?
gōnggòng qìchē zhàn zài nǎlǐ?
公____   在   哪_   ?   
g_______   q____   z___   z__   n____   
公共汽车站 在 哪里 ?
gōnggòng qìchē zhàn zài nǎlǐ?
_____   _   __   _   
________   _____   ____   ___   _____   
公共汽车站 在 哪里 ?
gōnggòng qìchē zhàn zài nǎlǐ?
  Xe buýt nào đi vào trung tâm?
哪_   公_汽_   开_   市_心   ?   
N_   l_   g_n_g_n_   q_c_ē   k_i   w_n_   s_ì   z_ō_g_ī_?   
哪路 公共汽车 开往 市中心 ?
Nǎ lù gōnggòng qìchē kāi wǎng shì zhōngxīn?
哪_   公___   开_   市__   ?   
N_   l_   g_______   q____   k__   w___   s__   z________   
哪路 公共汽车 开往 市中心 ?
Nǎ lù gōnggòng qìchē kāi wǎng shì zhōngxīn?
__   ____   __   ___   _   
__   __   ________   _____   ___   ____   ___   _________   
哪路 公共汽车 开往 市中心 ?
Nǎ lù gōnggòng qìchē kāi wǎng shì zhōngxīn?
  Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
我   得   乘_   哪_路   车   ?   
W_   d_   c_é_g_u_   n_   y_l_   c_ē_   
我 得 乘坐 哪一路 车 ?
Wǒ dé chéngzuò nǎ yīlù chē?
我   得   乘_   哪__   车   ?   
W_   d_   c_______   n_   y___   c___   
我 得 乘坐 哪一路 车 ?
Wǒ dé chéngzuò nǎ yīlù chē?
_   _   __   ___   _   _   
__   __   ________   __   ____   ____   
我 得 乘坐 哪一路 车 ?
Wǒ dé chéngzuò nǎ yīlù chē?
 
 
 
 
  Tôi có phải đổi tuyến không?
我   得   在   中_换_   吗   ?   
W_   d_   z_i   z_ō_g_ú   h_à_   c_ē   m_?   
我 得 在 中途换车 吗 ?
Wǒ dé zài zhōngtú huàn chē ma?
我   得   在   中___   吗   ?   
W_   d_   z__   z______   h___   c__   m__   
我 得 在 中途换车 吗 ?
Wǒ dé zài zhōngtú huàn chē ma?
_   _   _   ____   _   _   
__   __   ___   _______   ____   ___   ___   
我 得 在 中途换车 吗 ?
Wǒ dé zài zhōngtú huàn chē ma?
  Tôi phải đổi xe ở đâu?
我   得   在   哪_   换_   ?   
W_   d_   z_i   n_l_   h_à_   c_ē_   
我 得 在 哪里 换车 ?
Wǒ dé zài nǎlǐ huàn chē?
我   得   在   哪_   换_   ?   
W_   d_   z__   n___   h___   c___   
我 得 在 哪里 换车 ?
Wǒ dé zài nǎlǐ huàn chē?
_   _   _   __   __   _   
__   __   ___   ____   ____   ____   
我 得 在 哪里 换车 ?
Wǒ dé zài nǎlǐ huàn chē?
  Bao nhiêu tiền một vé xe?
一_   车_   多_钱   ?   
Y_   z_ā_g   c_ē_i_o   d_ō_h_o   q_á_?   
一张 车票 多少钱 ?
Yī zhāng chēpiào duōshǎo qián?
一_   车_   多__   ?   
Y_   z____   c______   d______   q____   
一张 车票 多少钱 ?
Yī zhāng chēpiào duōshǎo qián?
__   __   ___   _   
__   _____   _______   _______   _____   
一张 车票 多少钱 ?
Yī zhāng chēpiào duōshǎo qián?
 
 
 
 
  Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
到   市_心   要   多_站   ?   
D_o   s_ì   z_ō_g_ī_   y_o   d_ō_h_o   z_à_?   
到 市中心 要 多少站 ?
Dào shì zhōngxīn yào duōshǎo zhàn?
到   市__   要   多__   ?   
D__   s__   z_______   y__   d______   z____   
到 市中心 要 多少站 ?
Dào shì zhōngxīn yào duōshǎo zhàn?
_   ___   _   ___   _   
___   ___   ________   ___   _______   _____   
到 市中心 要 多少站 ?
Dào shì zhōngxīn yào duōshǎo zhàn?
  Bạn phải xuống ở đây.
您   得   在   这_   下_   。   
N_n   d_   z_i   z_è_ǐ   x_à   c_ē_   
您 得 在 这里 下车 。
Nín dé zài zhèlǐ xià chē.
您   得   在   这_   下_   。   
N__   d_   z__   z____   x__   c___   
您 得 在 这里 下车 。
Nín dé zài zhèlǐ xià chē.
_   _   _   __   __   _   
___   __   ___   _____   ___   ____   
您 得 在 这里 下车 。
Nín dé zài zhèlǐ xià chē.
  Bạn phải xuống đằng sau.
您   必_   从   后_   下_   。   
N_n   b_x_   c_n_   h_u_i_n   x_à   c_ē_   
您 必须 从 后面 下车 。
Nín bìxū cóng hòumiàn xià chē.
您   必_   从   后_   下_   。   
N__   b___   c___   h______   x__   c___   
您 必须 从 后面 下车 。
Nín bìxū cóng hòumiàn xià chē.
_   __   _   __   __   _   
___   ____   ____   _______   ___   ____   
您 必须 从 后面 下车 。
Nín bìxū cóng hòumiàn xià chē.
 
 
 
 
  Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
下_   地_   五_钟   后_   。   
X_à   t_n_   d_t_ě   w_   f_n_h_n_   h_u_á_.   
下趟 地铁 五分钟 后来 。
Xià tàng dìtiě wǔ fēnzhōng hòulái.
下_   地_   五__   后_   。   
X__   t___   d____   w_   f_______   h______   
下趟 地铁 五分钟 后来 。
Xià tàng dìtiě wǔ fēnzhōng hòulái.
__   __   ___   __   _   
___   ____   _____   __   ________   _______   
下趟 地铁 五分钟 后来 。
Xià tàng dìtiě wǔ fēnzhōng hòulái.
  Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
下_   有_电_   十_钟   后_   。   
X_à   t_n_   y_u   g_ǐ   d_à_c_ē   s_í   f_n_h_n_   h_u   d_o_   
下趟 有轨电车 十分钟 后到 。
Xià tàng yǒu guǐ diànchē shí fēnzhōng hòu dào.
下_   有___   十__   后_   。   
X__   t___   y__   g__   d______   s__   f_______   h__   d___   
下趟 有轨电车 十分钟 后到 。
Xià tàng yǒu guǐ diànchē shí fēnzhōng hòu dào.
__   ____   ___   __   _   
___   ____   ___   ___   _______   ___   ________   ___   ____   
下趟 有轨电车 十分钟 后到 。
Xià tàng yǒu guǐ diànchē shí fēnzhōng hòu dào.
  Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
下_   公_汽_   十_分_   后_   。   
X_à   t_n_   g_n_g_n_   q_c_ē   s_í_ǔ   f_n_h_n_   h_u   d_o_   
下趟 公共汽车 十五分钟 后到 。
Xià tàng gōnggòng qìchē shíwǔ fēnzhōng hòu dào.
下_   公___   十___   后_   。   
X__   t___   g_______   q____   s____   f_______   h__   d___   
下趟 公共汽车 十五分钟 后到 。
Xià tàng gōnggòng qìchē shíwǔ fēnzhōng hòu dào.
__   ____   ____   __   _   
___   ____   ________   _____   _____   ________   ___   ____   
下趟 公共汽车 十五分钟 后到 。
Xià tàng gōnggòng qìchē shíwǔ fēnzhōng hòu dào.
 
 
 
 
  Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
最_一_   地_   什_   时_   开   ?   
Z_ì_ò_   y_   b_n   d_t_ě   s_é_m_   s_í_ò_   k_i_   
最后一班 地铁 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān dìtiě shénme shíhòu kāi?
最___   地_   什_   时_   开   ?   
Z_____   y_   b__   d____   s_____   s_____   k___   
最后一班 地铁 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān dìtiě shénme shíhòu kāi?
____   __   __   __   _   _   
______   __   ___   _____   ______   ______   ____   
最后一班 地铁 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān dìtiě shénme shíhòu kāi?
  Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
最_一_   有_电_   什_   时_   开   ?   
Z_ì_ò_   y_   b_n   y_u   g_ǐ   d_à_c_ē   s_é_m_   s_í_ò_   k_i_   
最后一班 有轨电车 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān yǒu guǐ diànchē shénme shíhòu kāi?
最___   有___   什_   时_   开   ?   
Z_____   y_   b__   y__   g__   d______   s_____   s_____   k___   
最后一班 有轨电车 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān yǒu guǐ diànchē shénme shíhòu kāi?
____   ____   __   __   _   _   
______   __   ___   ___   ___   _______   ______   ______   ____   
最后一班 有轨电车 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān yǒu guǐ diànchē shénme shíhòu kāi?
  Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
最_一_   公_汽_   什_   时_   开   ?   
Z_ì_ò_   y_   b_n   g_n_g_n_   q_c_ē   s_é_m_   s_í_ò_   k_i_   
最后一班 公共汽车 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān gōnggòng qìchē shénme shíhòu kāi?
最___   公___   什_   时_   开   ?   
Z_____   y_   b__   g_______   q____   s_____   s_____   k___   
最后一班 公共汽车 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān gōnggòng qìchē shénme shíhòu kāi?
____   ____   __   __   _   _   
______   __   ___   ________   _____   ______   ______   ____   
最后一班 公共汽车 什么 时候 开 ?
Zuìhòu yī bān gōnggòng qìchē shénme shíhòu kāi?
 
 
 
 
  Bạn có vé xe không?
您   有   车_   吗   ?   
N_n   y_u   c_ē_i_o   m_?   
您 有 车票 吗 ?
Nín yǒu chēpiào ma?
您   有   车_   吗   ?   
N__   y__   c______   m__   
您 有 车票 吗 ?
Nín yǒu chēpiào ma?
_   _   __   _   _   
___   ___   _______   ___   
您 有 车票 吗 ?
Nín yǒu chēpiào ma?
  Vé xe? – Không, tôi không có.
车_   ?   不_   我   没_   。   
C_ē_i_o_   B_,   w_   m_i_ǒ_.   
车票 ? 不, 我 没有 。
Chēpiào? Bù, wǒ méiyǒu.
车_   ?   不_   我   没_   。   
C_______   B__   w_   m______   
车票 ? 不, 我 没有 。
Chēpiào? Bù, wǒ méiyǒu.
__   _   __   _   __   _   
________   ___   __   _______   
车票 ? 不, 我 没有 。
Chēpiào? Bù, wǒ méiyǒu.
  Vây bạn phải trả tiền phạt.
那   您   必_   交   罚_/_款   。   
N_   n_n   b_x_   j_ā_   f_j_n_   f_k_ǎ_.   
那 您 必须 交 罚金/罚款 。
Nà nín bìxū jiāo fájīn/ fákuǎn.
那   您   必_   交   罚____   。   
N_   n__   b___   j___   f_____   f______   
那 您 必须 交 罚金/罚款 。
Nà nín bìxū jiāo fájīn/ fákuǎn.
_   _   __   _   _____   _   
__   ___   ____   ____   ______   _______   
那 您 必须 交 罚金/罚款 。
Nà nín bìxū jiāo fájīn/ fákuǎn.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Thiên tài ngôn ngữ

Hầu hết mọi người hài lòng khi họ có thể nói một ngoại ngữ. Nhưng cũng có những người thành thạo hơn 70 ngôn ngữ. Họ có thể nói tất cả những ngôn ngữ này một cách trôi chảy và viết một cách chính xác. Có thể nói có những người siêu đa ngữ. Hiện tượng đa ngôn ngữ đã xuất hiện từ nhiều thế kỷ. Có nhiều báo cáo về những người có tài năng như vậy. Khả năng này từ đâu ra vẫn là điều chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Có vài giả thuyết khoa học khác nhau về điều này. Một số tin rằng não của những người đa ngôn ngữ có cấu trúc khác biệt. Sự khác biệt này nằm trong Trung tâm Broca. Đây là khu vực não điều khiển khả năng nói. Các tế bào của khu vực này ở người đa ngôn ngữ có cấu tạo khác biệt. Có thể do vậy mà họ xử lý thông tin tốt hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là kết quả nghiên cứu chưa đầy đủ. Có lẽ yếu tố quyết định là một động lực đặc biệt nào đó. Trẻ em học ngoại ngữ từ những đứa trẻ khác rất nhanh chóng. Điều này là do chúng muốn hòa nhập khi chơi với bạn bè. Họ muốn trở thành một phần của nhóm và giao tiếp với các bạn khác. Điều đó cho thấy thành công trong học tập cũng phụ thuộc vào ý chí. Một giả thuyết khác về sự phát triển của não trong quá trình học tập. Vì vậy, chúng ta càng học nhiều, thì việc học tập càng trở nên dễ dàng. Những ngôn ngữ tương tự nhau cũng dễ học hơn. Vì vậy, một người nói tiếng Đan Mạch học tiếng Thụy Điển hay tiếng Na Uy rất nhanh. Vẫn còn nhiều câu hỏi bỏ ngỏ. Nhưng điều chắc chắn là trí thông minh không đóng vai trò gì. Một số người biết nhiều ngôn ngữ mặc dù chỉ số trí thông minh thấp. Nhưng ngay cả những thiên tài ngôn ngữ vĩ đại nhất cũng cần nhiều kỷ luật. Bạn thấy an tâm hơn, phải không?

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
36 [Ba mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Giao thông công cộng khu vực gần
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)