goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 中文 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag ZH 中文
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

47 [Bốn mươi bảy]

Chuẩn bị đi du lịch

 

47[四十七]@47 [Bốn mươi bảy]
47[四十七]

47 [Sìshíqī]
准备旅行

zhǔnbèi lǚxíng

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn không được quên gì hết!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần một cái va li to!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đừng quên hộ chiếu!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đừng có quên vé máy bay!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đừng quên ngân phiếu du lịch!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ mang theo kem chống nắng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ mang theo kính râm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ mang theo mũ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn có người hướng dẫn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn mang theo ô / dù không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
你   得   收_   我_的   行_箱   !   
n_   d_   s_ō_s_í   w_m_n   d_   x_n_l_   x_ā_g_   
你 得 收拾 我们的 行李箱 !
nǐ dé shōushí wǒmen de xínglǐ xiāng!
你   得   收_   我__   行__   !   
n_   d_   s______   w____   d_   x_____   x_____   
你 得 收拾 我们的 行李箱 !
nǐ dé shōushí wǒmen de xínglǐ xiāng!
_   _   __   ___   ___   _   
__   __   _______   _____   __   ______   ______   
你 得 收拾 我们的 行李箱 !
nǐ dé shōushí wǒmen de xínglǐ xiāng!
  Bạn không được quên gì hết!
你   不_   忘   东_   。   
N_   b_n_n_   w_n_   d_n_x_.   
你 不能 忘 东西 。
Nǐ bùnéng wàng dōngxī.
你   不_   忘   东_   。   
N_   b_____   w___   d______   
你 不能 忘 东西 。
Nǐ bùnéng wàng dōngxī.
_   __   _   __   _   
__   ______   ____   _______   
你 不能 忘 东西 。
Nǐ bùnéng wàng dōngxī.
  Bạn cần một cái va li to!
你   需_   一_   大_   提_   !   
N_   x_y_o   y_g_   d_   d_   t_x_ā_g_   
你 需要 一个 大的 提箱 !
Nǐ xūyào yīgè dà de tíxiāng!
你   需_   一_   大_   提_   !   
N_   x____   y___   d_   d_   t_______   
你 需要 一个 大的 提箱 !
Nǐ xūyào yīgè dà de tíxiāng!
_   __   __   __   __   _   
__   _____   ____   __   __   ________   
你 需要 一个 大的 提箱 !
Nǐ xūyào yīgè dà de tíxiāng!
 
 
 
 
  Đừng quên hộ chiếu!
不_   忘_   旅_护_   !   
B_y_o   w_n_l_   l_x_n_   h_z_à_!   
不要 忘了 旅行护照 !
Bùyào wàngle lǚxíng hùzhào!
不_   忘_   旅___   !   
B____   w_____   l_____   h______   
不要 忘了 旅行护照 !
Bùyào wàngle lǚxíng hùzhào!
__   __   ____   _   
_____   ______   ______   _______   
不要 忘了 旅行护照 !
Bùyào wàngle lǚxíng hùzhào!
  Đừng có quên vé máy bay!
不_   忘_   飞_票   !   
B_y_o   w_n_l_   f_i_ī   p_à_!   
不要 忘了 飞机票 !
Bùyào wàngle fēijī piào!
不_   忘_   飞__   !   
B____   w_____   f____   p____   
不要 忘了 飞机票 !
Bùyào wàngle fēijī piào!
__   __   ___   _   
_____   ______   _____   _____   
不要 忘了 飞机票 !
Bùyào wàngle fēijī piào!
  Đừng quên ngân phiếu du lịch!
不_   忘_   旅_支_   !   
B_y_o   w_n_l_   l_x_n_   z_ī_i_o_   
不要 忘了 旅行支票 !
Bùyào wàngle lǚxíng zhīpiào!
不_   忘_   旅___   !   
B____   w_____   l_____   z_______   
不要 忘了 旅行支票 !
Bùyào wàngle lǚxíng zhīpiào!
__   __   ____   _   
_____   ______   ______   ________   
不要 忘了 旅行支票 !
Bùyào wàngle lǚxíng zhīpiào!
 
 
 
 
  Nhớ mang theo kem chống nắng.
把   防_霜   带_   !   
B_   f_n_s_à_   s_u_n_   d_i   s_à_g_   
把 防晒霜 带上 !
Bǎ fángshài shuāng dài shàng!
把   防__   带_   !   
B_   f_______   s_____   d__   s_____   
把 防晒霜 带上 !
Bǎ fángshài shuāng dài shàng!
_   ___   __   _   
__   ________   ______   ___   ______   
把 防晒霜 带上 !
Bǎ fángshài shuāng dài shàng!
  Nhớ mang theo kính râm.
把   太_镜   带_   !   
B_   t_i_á_g_ì_g   d_i   s_à_g_   
把 太阳镜 带上 !
Bǎ tàiyángjìng dài shàng!
把   太__   带_   !   
B_   t__________   d__   s_____   
把 太阳镜 带上 !
Bǎ tàiyángjìng dài shàng!
_   ___   __   _   
__   ___________   ___   ______   
把 太阳镜 带上 !
Bǎ tàiyángjìng dài shàng!
  Nhớ mang theo mũ.
把   太_帽   带_   !   
B_   t_i_á_g   m_o   d_i   s_à_g_   
把 太阳帽 带上 !
Bǎ tàiyáng mào dài shàng!
把   太__   带_   !   
B_   t______   m__   d__   s_____   
把 太阳帽 带上 !
Bǎ tàiyáng mào dài shàng!
_   ___   __   _   
__   _______   ___   ___   ______   
把 太阳帽 带上 !
Bǎ tàiyáng mào dài shàng!
 
 
 
 
  Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
你   要   带   一_   城_交_图   吗   ?   
N_   y_o   d_i   y_   z_ā_g   c_é_g_h_   j_ā_t_n_   t_   m_?   
你 要 带 一张 城市交通图 吗 ?
Nǐ yào dài yī zhāng chéngshì jiāotōng tú ma?
你   要   带   一_   城____   吗   ?   
N_   y__   d__   y_   z____   c_______   j_______   t_   m__   
你 要 带 一张 城市交通图 吗 ?
Nǐ yào dài yī zhāng chéngshì jiāotōng tú ma?
_   _   _   __   _____   _   _   
__   ___   ___   __   _____   ________   ________   __   ___   
你 要 带 一张 城市交通图 吗 ?
Nǐ yào dài yī zhāng chéngshì jiāotōng tú ma?
  Bạn muốn có người hướng dẫn không?
你   要   带   一_   旅_指_   吗   ?   
N_   y_o   d_i   y_g_   l_y_u   z_ǐ_á_   m_?   
你 要 带 一个 旅游指南 吗 ?
Nǐ yào dài yīgè lǚyóu zhǐnán ma?
你   要   带   一_   旅___   吗   ?   
N_   y__   d__   y___   l____   z_____   m__   
你 要 带 一个 旅游指南 吗 ?
Nǐ yào dài yīgè lǚyóu zhǐnán ma?
_   _   _   __   ____   _   _   
__   ___   ___   ____   _____   ______   ___   
你 要 带 一个 旅游指南 吗 ?
Nǐ yào dài yīgè lǚyóu zhǐnán ma?
  Bạn muốn mang theo ô / dù không?
你   要   带   一_   雨_   吗   ?   
N_   y_o   d_i   y_   b_   y_s_n   m_?   
你 要 带 一把 雨伞 吗 ?
Nǐ yào dài yī bǎ yǔsǎn ma?
你   要   带   一_   雨_   吗   ?   
N_   y__   d__   y_   b_   y____   m__   
你 要 带 一把 雨伞 吗 ?
Nǐ yào dài yī bǎ yǔsǎn ma?
_   _   _   __   __   _   _   
__   ___   ___   __   __   _____   ___   
你 要 带 一把 雨伞 吗 ?
Nǐ yào dài yī bǎ yǔsǎn ma?
 
 
 
 
  Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
别_了   带_子_   衬_   和   袜_   。   
B_é   w_n_l_   d_i   k_z_,   c_è_s_ā_   h_   w_z_.   
别忘了 带裤子, 衬衫 和 袜子 。
Bié wàngle dài kùzi, chènshān hé wàzi.
别__   带___   衬_   和   袜_   。   
B__   w_____   d__   k____   c_______   h_   w____   
别忘了 带裤子, 衬衫 和 袜子 。
Bié wàngle dài kùzi, chènshān hé wàzi.
___   ____   __   _   __   _   
___   ______   ___   _____   ________   __   _____   
别忘了 带裤子, 衬衫 和 袜子 。
Bié wàngle dài kùzi, chènshān hé wàzi.
  Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
别_了   带_带_   腰_,   西_   。   
B_é   w_n_l_   d_i_ǐ_g   d_i_   y_o_à_,   x_f_.   
别忘了 带领带, 腰带, 西服 。
Bié wàngle dàilǐng dài, yāodài, xīfú.
别__   带___   腰__   西_   。   
B__   w_____   d______   d___   y______   x____   
别忘了 带领带, 腰带, 西服 。
Bié wàngle dàilǐng dài, yāodài, xīfú.
___   ____   ___   __   _   
___   ______   _______   ____   _______   _____   
别忘了 带领带, 腰带, 西服 。
Bié wàngle dàilǐng dài, yāodài, xīfú.
  Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
别_了   带   睡_(_服_裤_)_   长_衣   和   T_衫   。   
B_é   w_n_l_   d_i   s_u_y_   (_ī_ú   h_   k_z_)_   c_á_g   s_u_y_   h_   T   x_s_ā_.   
别忘了 带 睡衣(衣服和裤子), 长睡衣 和 T恤衫 。
Bié wàngle dài shuìyī (yīfú hé kùzi), cháng shuìyī hé T xùshān.
别__   带   睡_________   长__   和   T__   。   
B__   w_____   d__   s_____   (____   h_   k_____   c____   s_____   h_   T   x______   
别忘了 带 睡衣(衣服和裤子), 长睡衣 和 T恤衫 。
Bié wàngle dài shuìyī (yīfú hé kùzi), cháng shuìyī hé T xùshān.
___   _   __________   ___   _   ___   _   
___   ______   ___   ______   _____   __   ______   _____   ______   __   _   _______   
别忘了 带 睡衣(衣服和裤子), 长睡衣 和 T恤衫 。
Bié wàngle dài shuìyī (yīfú hé kùzi), cháng shuìyī hé T xùshān.
 
 
 
 
  Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
你   需_   鞋_   凉_   和   靴_   。   
N_   x_y_o   x_é_   l_á_g_i_   h_   x_ē_i_   
你 需要 鞋, 凉鞋 和 靴子 。
Nǐ xūyào xié, liángxié hé xuēzi.
你   需_   鞋_   凉_   和   靴_   。   
N_   x____   x___   l_______   h_   x_____   
你 需要 鞋, 凉鞋 和 靴子 。
Nǐ xūyào xié, liángxié hé xuēzi.
_   __   __   __   _   __   _   
__   _____   ____   ________   __   ______   
你 需要 鞋, 凉鞋 和 靴子 。
Nǐ xūyào xié, liángxié hé xuēzi.
  Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
你   需_   手_,   肥_   和   指_刀   。   
N_   x_y_o   s_ǒ_j_à_,   f_i_à_   h_   z_ǐ_i_   d_o_   
你 需要 手绢, 肥皂 和 指甲刀 。
Nǐ xūyào shǒujuàn, féizào hé zhǐjiǎ dāo.
你   需_   手__   肥_   和   指__   。   
N_   x____   s________   f_____   h_   z_____   d___   
你 需要 手绢, 肥皂 和 指甲刀 。
Nǐ xūyào shǒujuàn, féizào hé zhǐjiǎ dāo.
_   __   ___   __   _   ___   _   
__   _____   _________   ______   __   ______   ____   
你 需要 手绢, 肥皂 和 指甲刀 。
Nǐ xūyào shǒujuàn, féizào hé zhǐjiǎ dāo.
  Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.
你   需_   一_   梳_,   一_   牙_   和   牙_   。   
N_   x_y_o   y_g_   s_ū_i_   y_   b_   y_s_u_   h_   y_g_o_   
你 需要 一个 梳子, 一把 牙刷 和 牙膏 。
Nǐ xūyào yīgè shūzi, yī bǎ yáshuā hé yágāo.
你   需_   一_   梳__   一_   牙_   和   牙_   。   
N_   x____   y___   s_____   y_   b_   y_____   h_   y_____   
你 需要 一个 梳子, 一把 牙刷 和 牙膏 。
Nǐ xūyào yīgè shūzi, yī bǎ yáshuā hé yágāo.
_   __   __   ___   __   __   _   __   _   
__   _____   ____   ______   __   __   ______   __   ______   
你 需要 一个 梳子, 一把 牙刷 和 牙膏 。
Nǐ xūyào yīgè shūzi, yī bǎ yáshuā hé yágāo.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Chỉ những từ mạnh tồn tại!

Những từ ít được sử dụng thường thay đổi nhiều hơn so với các từ được sử dụng thường xuyên. Đó có thể là do các luật tiến hóa. Những gen phổ biến thay đổi ít hơn qua thời gian. Chúng có dạng thức ổn định hơn. Và rõ ràng điều này cũng đúng với các từ! Người ta đã nghiên cứu các động từ tiếng Anh. Trong đó, người ta so sánh dạng thức hiện tại của các động từ với các dạng thức cũ. Trong tiếng Anh, mười động từ phổ biến nhất là động từ bất quy tắc. Hầu hết các động từ khác là có quy tắc. Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, hầu hết các động từ vẫn là bất quy tắc. Vì vậy, động từ bất quy tắc ít được sử dụng đã trở thành động từ có quy tắc. Trong 300 năm nữa, tiếng Anh sẽ có hầu như không còn động từ bất quy tắc. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng ngôn ngữ được lựa chọn như gen. Các nhà nghiên cứu so sánh các từ thông dụng từ các ngôn ngữ khác nhau. Trong quá trình này họ đã chọn những từ tương tự có ý nghĩa giống nhau. Ví dụ như các từ: water, Wasser, vatten. Những từ này có cùng một gốc và do đó chúng gần giống nhau. Vì là những từ quan trọng, nên chúng được sử dụng thường xuyên trong tất cả các ngôn ngữ. Từ đó, chúng có thể duy trì hình thức của mình - đến nay vẫn khá giống nhau. Những từ ít cần thiết hơn thay đổi nhanh hơn nhiều. Chúng còn bị thay thế bởi các từ khác. Những từ ít được sử dụng ở các ngôn ngữ khác nhau cũng rất khác nhau. Chúng ta chưa biết tại sao các từ ít được sử dụng lại thay đổi. Có thể chúng thường bị sử dụng không đúng hoặc phát âm sai. Điều này là do thực tế là người nói không quen dùng chúng. Nhưng có thể là các từ cần thiết phải không thay đổi. Bởi vì như vậy chúng mới được hiểu một cách chính xác. Và các từ vốn là để hiểu ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
47 [Bốn mươi bảy]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuẩn bị đi du lịch
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)