goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > 中文 > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag ZH 中文
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

98 [Chín mươi tám]

Liên từ kép

 

98[九十八]@98 [Chín mươi tám]
98[九十八]

98 [Jiǔshíbā]
并列连词

bìngliè liáncí

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Càng già, càng thấy thoải mái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
这_   旅_   虽_   很_,   但_   太_人   了   。   
z_è   c_   l_y_u   s_ī_á_   h_n   h_o_   d_n_h_   t_i   l_i   r_n_e_   
这次 旅游 虽然 很好, 但是 太累人 了 。
zhè cì lǚyóu suīrán hěn hǎo, dànshì tài lèi rénle.
这_   旅_   虽_   很__   但_   太__   了   。   
z__   c_   l____   s_____   h__   h___   d_____   t__   l__   r_____   
这次 旅游 虽然 很好, 但是 太累人 了 。
zhè cì lǚyóu suīrán hěn hǎo, dànshì tài lèi rénle.
__   __   __   ___   __   ___   _   _   
___   __   _____   ______   ___   ____   ______   ___   ___   ______   
这次 旅游 虽然 很好, 但是 太累人 了 。
zhè cì lǚyóu suīrán hěn hǎo, dànshì tài lèi rénle.
  Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
这_   火_   虽_   很_时_   但_   太_   了   。   
Z_è   t_n_   h_ǒ_h_   s_ī_á_   h_n   z_ǔ_s_í_   d_n_h_   t_i   m_n_e_   
这趟 火车 虽然 很准时, 但是 太满 了 。
Zhè tàng huǒchē suīrán hěn zhǔnshí, dànshì tài mǎnle.
这_   火_   虽_   很___   但_   太_   了   。   
Z__   t___   h_____   s_____   h__   z_______   d_____   t__   m_____   
这趟 火车 虽然 很准时, 但是 太满 了 。
Zhè tàng huǒchē suīrán hěn zhǔnshí, dànshì tài mǎnle.
__   __   __   ____   __   __   _   _   
___   ____   ______   ______   ___   ________   ______   ___   ______   
这趟 火车 虽然 很准时, 但是 太满 了 。
Zhè tàng huǒchē suīrán hěn zhǔnshí, dànshì tài mǎnle.
  Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
这_   宾_   虽_   很_服   ,_是   太_   了   。   
Z_è   j_ā   b_n_u_n   s_ī_á_   h_n   s_ū_ú_   d_n_h_   t_i   g_ì_e_   
这家 宾馆 虽然 很舒服 ,但是 太贵 了 。
Zhè jiā bīnguǎn suīrán hěn shūfú, dànshì tài guìle.
这_   宾_   虽_   很__   ,__   太_   了   。   
Z__   j__   b______   s_____   h__   s_____   d_____   t__   g_____   
这家 宾馆 虽然 很舒服 ,但是 太贵 了 。
Zhè jiā bīnguǎn suīrán hěn shūfú, dànshì tài guìle.
__   __   __   ___   ___   __   _   _   
___   ___   _______   ______   ___   ______   ______   ___   ______   
这家 宾馆 虽然 很舒服 ,但是 太贵 了 。
Zhè jiā bīnguǎn suīrán hěn shūfú, dànshì tài guìle.
 
 
 
 
  Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
他   不_   坐_共_车   就_   坐_车   。   
T_   b_s_ì   z_ò   g_n_g_n_   q_c_ē   j_ù_h_   z_ò   h_ǒ_h_.   
他 不是 坐公共汽车 就是 坐火车 。
Tā bùshì zuò gōnggòng qìchē jiùshì zuò huǒchē.
他   不_   坐____   就_   坐__   。   
T_   b____   z__   g_______   q____   j_____   z__   h______   
他 不是 坐公共汽车 就是 坐火车 。
Tā bùshì zuò gōnggòng qìchē jiùshì zuò huǒchē.
_   __   _____   __   ___   _   
__   _____   ___   ________   _____   ______   ___   _______   
他 不是 坐公共汽车 就是 坐火车 。
Tā bùshì zuò gōnggòng qìchē jiùshì zuò huǒchē.
  Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
他   不_   今_   晚_   来   就_   明_   早_   来   。   
T_   b_s_ì   j_n_i_n   w_n_h_n_   l_i   j_ù_h_   m_n_t_ā_   z_o_h_n_   l_i_   
他 不是 今天 晚上 来 就是 明天 早上 来 。
Tā bùshì jīntiān wǎnshàng lái jiùshì míngtiān zǎoshang lái.
他   不_   今_   晚_   来   就_   明_   早_   来   。   
T_   b____   j______   w_______   l__   j_____   m_______   z_______   l___   
他 不是 今天 晚上 来 就是 明天 早上 来 。
Tā bùshì jīntiān wǎnshàng lái jiùshì míngtiān zǎoshang lái.
_   __   __   __   _   __   __   __   _   _   
__   _____   _______   ________   ___   ______   ________   ________   ____   
他 不是 今天 晚上 来 就是 明天 早上 来 。
Tā bùshì jīntiān wǎnshàng lái jiùshì míngtiān zǎoshang lái.
  Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
他   或_   住_   我_   或_   是   住   宾_   。   
T_   h_ò_h_   z_ù   z_i   w_j_ā   h_ò_h_   s_ì   z_ù   b_n_u_n_   
他 或者 住在 我家 或者 是 住 宾馆 。
Tā huòzhě zhù zài wǒjiā huòzhě shì zhù bīnguǎn.
他   或_   住_   我_   或_   是   住   宾_   。   
T_   h_____   z__   z__   w____   h_____   s__   z__   b_______   
他 或者 住在 我家 或者 是 住 宾馆 。
Tā huòzhě zhù zài wǒjiā huòzhě shì zhù bīnguǎn.
_   __   __   __   __   _   _   __   _   
__   ______   ___   ___   _____   ______   ___   ___   ________   
他 或者 住在 我家 或者 是 住 宾馆 。
Tā huòzhě zhù zài wǒjiā huòzhě shì zhù bīnguǎn.
 
 
 
 
  Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
她   不_   说   西_牙_   而_   也_   英_   。   
T_   b_j_n   s_u_   x_b_n_á   y_   é_q_ě   y_   s_u_   y_n_y_.   
她 不仅 说 西班牙语 而且 也说 英语 。
Tā bùjǐn shuō xībānyá yǔ érqiě yě shuō yīngyǔ.
她   不_   说   西___   而_   也_   英_   。   
T_   b____   s___   x______   y_   é____   y_   s___   y______   
她 不仅 说 西班牙语 而且 也说 英语 。
Tā bùjǐn shuō xībānyá yǔ érqiě yě shuō yīngyǔ.
_   __   _   ____   __   __   __   _   
__   _____   ____   _______   __   _____   __   ____   _______   
她 不仅 说 西班牙语 而且 也说 英语 。
Tā bùjǐn shuō xībānyá yǔ érqiě yě shuō yīngyǔ.
  Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
她   不_   在_德_   生_过   而_   也_伦_   生_过   。   
T_   b_j_n   z_i   m_d_l_   s_ē_g_u_g_ò   é_q_ě   y_   z_i   l_n_ū_   s_ē_g_u_g_ò_   
她 不仅 在马德里 生活过 而且 也在伦敦 生活过 。
Tā bùjǐn zài mǎdélǐ shēnghuóguò érqiě yě zài lúndūn shēnghuóguò.
她   不_   在___   生__   而_   也___   生__   。   
T_   b____   z__   m_____   s__________   é____   y_   z__   l_____   s___________   
她 不仅 在马德里 生活过 而且 也在伦敦 生活过 。
Tā bùjǐn zài mǎdélǐ shēnghuóguò érqiě yě zài lúndūn shēnghuóguò.
_   __   ____   ___   __   ____   ___   _   
__   _____   ___   ______   ___________   _____   __   ___   ______   ____________   
她 不仅 在马德里 生活过 而且 也在伦敦 生活过 。
Tā bùjǐn zài mǎdélǐ shēnghuóguò érqiě yě zài lúndūn shēnghuóguò.
  Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
她   不_   了_   西_牙   而_也   了_   英_兰   。   
T_   b_j_n   l_ǎ_j_ě   x_b_n_á   é_q_ě   y_   l_ǎ_j_ě   y_n_g_l_n_   
她 不仅 了解 西班牙 而且也 了解 英格兰 。
Tā bùjǐn liǎojiě xībānyá érqiě yě liǎojiě yīnggélán.
她   不_   了_   西__   而__   了_   英__   。   
T_   b____   l______   x______   é____   y_   l______   y_________   
她 不仅 了解 西班牙 而且也 了解 英格兰 。
Tā bùjǐn liǎojiě xībānyá érqiě yě liǎojiě yīnggélán.
_   __   __   ___   ___   __   ___   _   
__   _____   _______   _______   _____   __   _______   __________   
她 不仅 了解 西班牙 而且也 了解 英格兰 。
Tā bùjǐn liǎojiě xībānyá érqiě yě liǎojiě yīnggélán.
 
 
 
 
  Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
他   不_是   傻_   而_   懒   。   
T_   b_z_ǐ_h_   s_ǎ_   é_q_ě   l_n_   
他 不只是 傻, 而且 懒 。
Tā bùzhǐshì shǎ, érqiě lǎn.
他   不__   傻_   而_   懒   。   
T_   b_______   s___   é____   l___   
他 不只是 傻, 而且 懒 。
Tā bùzhǐshì shǎ, érqiě lǎn.
_   ___   __   __   _   _   
__   ________   ____   _____   ____   
他 不只是 傻, 而且 懒 。
Tā bùzhǐshì shǎ, érqiě lǎn.
  Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
她   不_   漂_,   而_   也   聪_   。   
T_   b_j_n   p_à_l_a_g_   é_q_ě   y_   c_n_m_n_.   
她 不仅 漂亮, 而且 也 聪明 。
Tā bùjǐn piàoliang, érqiě yě cōngmíng.
她   不_   漂__   而_   也   聪_   。   
T_   b____   p_________   é____   y_   c________   
她 不仅 漂亮, 而且 也 聪明 。
Tā bùjǐn piàoliang, érqiě yě cōngmíng.
_   __   ___   __   _   __   _   
__   _____   __________   _____   __   _________   
她 不仅 漂亮, 而且 也 聪明 。
Tā bùjǐn piàoliang, érqiě yě cōngmíng.
  Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
她   不_   说_语_   而_   还_   法_   。   
T_   b_   z_ǐ   s_u_   d_y_,   é_q_ě   h_i   s_u_   f_y_.   
她 不只 说德语, 而且 还说 法语 。
Tā bù zhǐ shuō déyǔ, érqiě hái shuō fǎyǔ.
她   不_   说___   而_   还_   法_   。   
T_   b_   z__   s___   d____   é____   h__   s___   f____   
她 不只 说德语, 而且 还说 法语 。
Tā bù zhǐ shuō déyǔ, érqiě hái shuō fǎyǔ.
_   __   ____   __   __   __   _   
__   __   ___   ____   _____   _____   ___   ____   _____   
她 不只 说德语, 而且 还说 法语 。
Tā bù zhǐ shuō déyǔ, érqiě hái shuō fǎyǔ.
 
 
 
 
  Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
我   既_会   弹   钢_   也_会   弹   吉_   。   
W_   j_   b_   h_ì   d_n   g_n_q_n   y_   b_   h_ì   d_n   j_t_.   
我 既不会 弹 钢琴 也不会 弹 吉他 。
Wǒ jì bù huì dàn gāngqín yě bù huì dàn jítā.
我   既__   弹   钢_   也__   弹   吉_   。   
W_   j_   b_   h__   d__   g______   y_   b_   h__   d__   j____   
我 既不会 弹 钢琴 也不会 弹 吉他 。
Wǒ jì bù huì dàn gāngqín yě bù huì dàn jítā.
_   ___   _   __   ___   _   __   _   
__   __   __   ___   ___   _______   __   __   ___   ___   _____   
我 既不会 弹 钢琴 也不会 弹 吉他 。
Wǒ jì bù huì dàn gāngqín yě bù huì dàn jítā.
  Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
我   既_会   跳_尔_   也_会   跳_巴_   。   
W_   j_   b_   h_ì   t_à_   h_á_ě_z_   y_   b_   h_ì   t_à_   s_n_   b_   w_.   
我 既不会 跳华尔兹 也不会 跳桑巴舞 。
Wǒ jì bù huì tiào huá'ěrzī yě bù huì tiào sāng bā wǔ.
我   既__   跳___   也__   跳___   。   
W_   j_   b_   h__   t___   h_______   y_   b_   h__   t___   s___   b_   w__   
我 既不会 跳华尔兹 也不会 跳桑巴舞 。
Wǒ jì bù huì tiào huá'ěrzī yě bù huì tiào sāng bā wǔ.
_   ___   ____   ___   ____   _   
__   __   __   ___   ____   ________   __   __   ___   ____   ____   __   ___   
我 既不会 跳华尔兹 也不会 跳桑巴舞 。
Wǒ jì bù huì tiào huá'ěrzī yě bù huì tiào sāng bā wǔ.
  Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
我   既_喜_   歌_   也_喜_   芭_   。   
W_   j_   b_   x_h_ā_   g_j_   y_   b_   x_h_ā_   b_l_i_   
我 既不喜欢 歌剧 也不喜欢 芭蕾 。
Wǒ jì bù xǐhuān gējù yě bù xǐhuān bālěi.
我   既___   歌_   也___   芭_   。   
W_   j_   b_   x_____   g___   y_   b_   x_____   b_____   
我 既不喜欢 歌剧 也不喜欢 芭蕾 。
Wǒ jì bù xǐhuān gējù yě bù xǐhuān bālěi.
_   ____   __   ____   __   _   
__   __   __   ______   ____   __   __   ______   ______   
我 既不喜欢 歌剧 也不喜欢 芭蕾 。
Wǒ jì bù xǐhuān gējù yě bù xǐhuān bālěi.
 
 
 
 
  Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
你   工_越_,   就   越_完_   。   
N_   g_n_z_ò   y_è   k_à_,   j_ù   y_è   z_o   w_n_h_n_.   
你 工作越快, 就 越早完成 。
Nǐ gōngzuò yuè kuài, jiù yuè zǎo wánchéng.
你   工____   就   越___   。   
N_   g______   y__   k____   j__   y__   z__   w________   
你 工作越快, 就 越早完成 。
Nǐ gōngzuò yuè kuài, jiù yuè zǎo wánchéng.
_   _____   _   ____   _   
__   _______   ___   _____   ___   ___   ___   _________   
你 工作越快, 就 越早完成 。
Nǐ gōngzuò yuè kuài, jiù yuè zǎo wánchéng.
  Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
你   来_   越_,   你   就_以   走_   越_   。   
N_   l_i   d_   y_è   z_o_   n_   j_ù   k_   y_   z_u   d_   y_è   z_o_   
你 来的 越早, 你 就可以 走的 越早 。
Nǐ lái de yuè zǎo, nǐ jiù kě yǐ zǒu de yuè zǎo.
你   来_   越__   你   就__   走_   越_   。   
N_   l__   d_   y__   z___   n_   j__   k_   y_   z__   d_   y__   z___   
你 来的 越早, 你 就可以 走的 越早 。
Nǐ lái de yuè zǎo, nǐ jiù kě yǐ zǒu de yuè zǎo.
_   __   ___   _   ___   __   __   _   
__   ___   __   ___   ____   __   ___   __   __   ___   __   ___   ____   
你 来的 越早, 你 就可以 走的 越早 。
Nǐ lái de yuè zǎo, nǐ jiù kě yǐ zǒu de yuè zǎo.
  Càng già, càng thấy thoải mái.
人   越_,   就   越_   生_的   舒_   。   
R_n   y_è   l_o_   j_ù   y_è   x_ǎ_g   s_ē_g_u_   d_   s_ū_h_.   
人 越老, 就 越想 生活的 舒适 。
Rén yuè lǎo, jiù yuè xiǎng shēnghuó de shūshì.
人   越__   就   越_   生__   舒_   。   
R__   y__   l___   j__   y__   x____   s_______   d_   s______   
人 越老, 就 越想 生活的 舒适 。
Rén yuè lǎo, jiù yuè xiǎng shēnghuó de shūshì.
_   ___   _   __   ___   __   _   
___   ___   ____   ___   ___   _____   ________   __   _______   
人 越老, 就 越想 生活的 舒适 。
Rén yuè lǎo, jiù yuè xiǎng shēnghuó de shūshì.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Ả Rập

Ngôn ngữ Ả Rập là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Hơn 300 triệu người nói tiếng Ả Rập. Họ sống ở hơn 20 quốc gia khác nhau. Ả Rập thuộc hệ ngôn ngữ Phi-Á. Tiếng Ả Rập ra đời cách đây hàng ngàn năm. Ngôn ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên bán đảo Ả Rập. Từ đó nó đã lan rộng xa hơn. Tiếng Ả Rập nói rất khác ngôn ngữ chuẩn. Ngoài ra còn có nhiều phương ngữ Ả Rập khác nhau. Có thể nói rằng mỗi khu vực khác nhau lại nói tiếng Ả-rập khác nhau. Những người nói phương ngữ khác nhau thường không hiểu nhau. Do vậy phim ảnh của các nước Ả Rập thường được lồng tiếng. Chỉ có cách này, người ta xem phim mới hiều được. Tiếng Ả Rập cổ chuẩn mực ngày nay hầu như không còn được nói nữa. Nó chỉ còn tồn tại trong dạng văn viết. Sách, báo sử dụng ngôn ngữ Ả-rập chuẩn cổ điển. Ngày nay không có ngôn ngữ Ả Rập duy nhất về kỹ thuật. Do đó, các thuật ngữ kỹ thuật thường là của các ngôn ngữ khác. Tiếng Anh và tiếng Pháp đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực này hơn cả. Trong những năm gần đây, người ta ngày càng quan tâm đến tiếng Ả Rập. Ngày càng có nhiều người muốn học tiếng Ả Rập. Các khóa học tiếng Ả-rập được mở ra tại tất cả các trường đại học và trong nhiều trường trung học. Nhiều người thấy chữ viết Ả Rập rất hấp dẫn. Nó được viết từ phải sang trái. Phát âm và ngữ pháp của tiếng Ả Rập không hề dễ dàng. Có rất nhiều âm thanh và các quy tắc không có ở các ngôn ngữ khác. Khi học, bạn nên tuân theo một thứ tự nhất định. Đầu tiên là phát âm, sau đó đến ngữ pháp, rồi đến viết ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
98 [Chín mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ kép
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)