goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

30 [Ba mươi]

Ở trong quán ăn 2

 

30 [ሰላሳ]@30 [Ba mươi]
30 [ሰላሳ]

30 [ሰላሳ]
በምግብ ቤት ውስጥ 2

bemigibi bēti wisit’i 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một cốc / ly nước táo ạ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một cốc / ly nước chanh ạ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích cá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích thịt bò không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn món gì không có thịt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một đĩa rau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có muốn món đó với cơm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có muốn món đó với mì không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích món đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thức ăn nguội rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không đặt / gọi món đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Một cốc / ly nước táo ạ!
እ_ክ_/_   የ_ም   ጭ_ቂ   
i_a_i_i_s_i   y_p_m_   c_’_m_k_ī   
እባክህ/ሽ የፖም ጭማቂ
ibakihi/shi yepomi ch’imak’ī
እ_____   የ__   ጭ__   
i__________   y_____   c________   
እባክህ/ሽ የፖም ጭማቂ
ibakihi/shi yepomi ch’imak’ī
______   ___   ___   
___________   ______   _________   
እባክህ/ሽ የፖም ጭማቂ
ibakihi/shi yepomi ch’imak’ī
  Một cốc / ly nước chanh ạ!
እ_ክ_/_   ው_   በ_ሚ   
i_a_i_i_s_i   w_h_   b_l_m_   
እባክህ/ሽ ውሃ በሎሚ
ibakihi/shi wiha belomī
እ_____   ው_   በ__   
i__________   w___   b_____   
እባክህ/ሽ ውሃ በሎሚ
ibakihi/shi wiha belomī
______   __   ___   
___________   ____   ______   
እባክህ/ሽ ውሃ በሎሚ
ibakihi/shi wiha belomī
  Một cốc / ly nước cà chua ạ!
እ_ክ_/_   የ_ማ_ም   ጭ_ቂ   
i_a_i_i_s_i   y_t_m_t_m_   c_’_m_k_ī   
እባክህ/ሽ የቲማቲም ጭማቂ
ibakihi/shi yetīmatīmi ch’imak’ī
እ_____   የ____   ጭ__   
i__________   y_________   c________   
እባክህ/ሽ የቲማቲም ጭማቂ
ibakihi/shi yetīmatīmi ch’imak’ī
______   _____   ___   
___________   __________   _________   
እባክህ/ሽ የቲማቲም ጭማቂ
ibakihi/shi yetīmatīmi ch’imak’ī
 
 
 
 
  Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
አ_ድ   ብ_ጭ_   ቀ_   ወ_ን   ጠ_   እ_ል_ለ_።   
ā_i_i   b_r_c_’_k_o   k_e_i   w_y_n_   t_e_i   i_e_i_a_e_i_   
አንድ ብርጭቆ ቀይ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።
ānidi birich’ik’o k’eyi weyini t’eji ifeligalewi.
አ__   ብ___   ቀ_   ወ__   ጠ_   እ______   
ā____   b__________   k____   w_____   t____   i___________   
አንድ ብርጭቆ ቀይ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።
ānidi birich’ik’o k’eyi weyini t’eji ifeligalewi.
___   ____   __   ___   __   _______   
_____   ___________   _____   ______   _____   ____________   
አንድ ብርጭቆ ቀይ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።
ānidi birich’ik’o k’eyi weyini t’eji ifeligalewi.
  Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
አ_ድ   ብ_ጭ_   ነ_   ወ_ን   ጠ_   እ_ል_ለ_።   
ā_i_i   b_r_c_’_k_o   n_c_’_   w_y_n_   t_e_i   i_e_i_a_e_i_   
አንድ ብርጭቆ ነጭ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።
ānidi birich’ik’o nech’i weyini t’eji ifeligalewi.
አ__   ብ___   ነ_   ወ__   ጠ_   እ______   
ā____   b__________   n_____   w_____   t____   i___________   
አንድ ብርጭቆ ነጭ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።
ānidi birich’ik’o nech’i weyini t’eji ifeligalewi.
___   ____   __   ___   __   _______   
_____   ___________   ______   ______   _____   ____________   
አንድ ብርጭቆ ነጭ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።
ānidi birich’ik’o nech’i weyini t’eji ifeligalewi.
  Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
አ_ድ   ጠ_ሙ_   ሻ_ፓ_   እ_ል_ለ_።   
ā_i_i   t_e_i_u_i   s_a_i_a_y_   i_e_i_a_e_i_   
አንድ ጠርሙስ ሻምፓኝ እፈልጋለው።
ānidi t’erimusi shamipanyi ifeligalewi.
አ__   ጠ___   ሻ___   እ______   
ā____   t________   s_________   i___________   
አንድ ጠርሙስ ሻምፓኝ እፈልጋለው።
ānidi t’erimusi shamipanyi ifeligalewi.
___   ____   ____   _______   
_____   _________   __________   ____________   
አንድ ጠርሙስ ሻምፓኝ እፈልጋለው።
ānidi t’erimusi shamipanyi ifeligalewi.
 
 
 
 
  Bạn có thích cá không?
አ_   ት_ዳ_ህ_   ጃ_ሽ_   
ā_a   t_w_d_l_h_/   j_l_s_i_   
አሳ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
āsa tiwedalehi/ jaleshi?
አ_   ት_____   ጃ___   
ā__   t__________   j_______   
አሳ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
āsa tiwedalehi/ jaleshi?
__   ______   ____   
___   ___________   ________   
አሳ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
āsa tiwedalehi/ jaleshi?
  Bạn có thích thịt bò không?
የ_ሬ   ስ_   ት_ዳ_ህ_   ጃ_ሽ_   
y_b_r_   s_g_   t_w_d_l_h_/   j_l_s_i_   
የበሬ ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
yeberē siga tiwedalehi/ jaleshi?
የ__   ስ_   ት_____   ጃ___   
y_____   s___   t__________   j_______   
የበሬ ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
yeberē siga tiwedalehi/ jaleshi?
___   __   ______   ____   
______   ____   ___________   ________   
የበሬ ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
yeberē siga tiwedalehi/ jaleshi?
  Bạn có thích thịt lợn / heo không?
የ_ሳ_   ስ_   ት_ዳ_ህ_   ጃ_ሽ_   
y_’_s_m_   s_g_   t_w_d_l_h_/   j_l_s_i_   
የአሳማ ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
ye’āsama siga tiwedalehi/ jaleshi?
የ___   ስ_   ት_____   ጃ___   
y_______   s___   t__________   j_______   
የአሳማ ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
ye’āsama siga tiwedalehi/ jaleshi?
____   __   ______   ____   
________   ____   ___________   ________   
የአሳማ ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
ye’āsama siga tiwedalehi/ jaleshi?
 
 
 
 
  Tôi muốn món gì không có thịt.
ስ_   የ_ለ_   የ_ነ   ነ_ር   እ_ል_ለ_   ።   
s_g_   y_l_l_w_   y_h_n_   n_g_r_   i_e_i_a_e_i   .   
ስጋ የሌለው የሆነ ነገር እፈልጋለው ።
siga yelēlewi yehone negeri ifeligalewi .
ስ_   የ___   የ__   ነ__   እ_____   ።   
s___   y_______   y_____   n_____   i__________   .   
ስጋ የሌለው የሆነ ነገር እፈልጋለው ።
siga yelēlewi yehone negeri ifeligalewi .
__   ____   ___   ___   ______   _   
____   ________   ______   ______   ___________   _   
ስጋ የሌለው የሆነ ነገር እፈልጋለው ።
siga yelēlewi yehone negeri ifeligalewi .
  Tôi muốn một đĩa rau.
አ_ክ_ት   ድ_ል_   እ_ል_ለ_።   
ā_a_i_i_i   d_b_l_k_i   i_e_i_a_e_i_   
አታክልት ድብልቅ እፈልጋለው።
ātakiliti dibilik’i ifeligalewi.
አ____   ድ___   እ______   
ā________   d________   i___________   
አታክልት ድብልቅ እፈልጋለው።
ātakiliti dibilik’i ifeligalewi.
_____   ____   _______   
_________   _________   ____________   
አታክልት ድብልቅ እፈልጋለው።
ātakiliti dibilik’i ifeligalewi.
  Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
ጊ_   የ_ይ_ስ_   የ_ነ   ነ_ር   እ_ል_ለ_።   
g_z_   y_m_y_w_s_d_   y_h_n_   n_g_r_   i_e_i_a_e_i_   
ጊዜ የማይወስድ የሆነ ነገር እፈልጋለው።
gīzē yemayiwesidi yehone negeri ifeligalewi.
ጊ_   የ_____   የ__   ነ__   እ______   
g___   y___________   y_____   n_____   i___________   
ጊዜ የማይወስድ የሆነ ነገር እፈልጋለው።
gīzē yemayiwesidi yehone negeri ifeligalewi.
__   ______   ___   ___   _______   
____   ____________   ______   ______   ____________   
ጊዜ የማይወስድ የሆነ ነገር እፈልጋለው።
gīzē yemayiwesidi yehone negeri ifeligalewi.
 
 
 
 
  Bạn có muốn món đó với cơm không?
ያ_ን   ከ_ሩ_   ጋ_   ይ_ል_ሉ_   
y_n_n_   k_’_r_z_   g_r_   y_f_l_g_l_?   
ያንን ከእሩዝ ጋር ይፈልጋሉ?
yanini ke’iruzi gari yifeligalu?
ያ__   ከ___   ጋ_   ይ_____   
y_____   k_______   g___   y__________   
ያንን ከእሩዝ ጋር ይፈልጋሉ?
yanini ke’iruzi gari yifeligalu?
___   ____   __   ______   
______   ________   ____   ___________   
ያንን ከእሩዝ ጋር ይፈልጋሉ?
yanini ke’iruzi gari yifeligalu?
  Bạn có muốn món đó với mì không?
ያ_ን   ከ_ስ_   ጋ_   ይ_ል_ሉ_   
y_n_n_   k_p_s_t_   g_r_   y_f_l_g_l_?   
ያንን ከፓስታ ጋር ይፈልጋሉ?
yanini kepasita gari yifeligalu?
ያ__   ከ___   ጋ_   ይ_____   
y_____   k_______   g___   y__________   
ያንን ከፓስታ ጋር ይፈልጋሉ?
yanini kepasita gari yifeligalu?
___   ____   __   ______   
______   ________   ____   ___________   
ያንን ከፓስታ ጋር ይፈልጋሉ?
yanini kepasita gari yifeligalu?
  Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
ያ_ን   ከ_ን_   ጋ_   ይ_ል_ሉ_   
y_n_n_   k_d_n_c_i   g_r_   y_f_l_g_l_?   
ያንን ከድንች ጋር ይፈልጋሉ?
yanini kedinichi gari yifeligalu?
ያ__   ከ___   ጋ_   ይ_____   
y_____   k________   g___   y__________   
ያንን ከድንች ጋር ይፈልጋሉ?
yanini kedinichi gari yifeligalu?
___   ____   __   ______   
______   _________   ____   ___________   
ያንን ከድንች ጋር ይፈልጋሉ?
yanini kedinichi gari yifeligalu?
 
 
 
 
  Tôi không thích món đó.
ያ   ጣ_ሙ   አ_ጥ_ኝ_   
y_   t_a_i_u   ā_i_’_m_n_i_   
ያ ጣእሙ አይጥመኝ።
ya t’a’imu āyit’imenyi.
ያ   ጣ__   አ_____   
y_   t______   ā___________   
ያ ጣእሙ አይጥመኝ።
ya t’a’imu āyit’imenyi.
_   ___   ______   
__   _______   ____________   
ያ ጣእሙ አይጥመኝ።
ya t’a’imu āyit’imenyi.
  Thức ăn nguội rồi.
ም_ቡ   ቀ_ቅ_ል_   
m_g_b_   k_e_i_’_z_l_.   
ምግቡ ቀዝቅዛል።
migibu k’ezik’izali.
ም__   ቀ_____   
m_____   k____________   
ምግቡ ቀዝቅዛል።
migibu k’ezik’izali.
___   ______   
______   _____________   
ምግቡ ቀዝቅዛል።
migibu k’ezik’izali.
  Tôi đã không đặt / gọi món đó.
እ_   ይ_ን   አ_ዘ_ኩ_።   
i_ē   y_h_n_   ā_a_e_i_u_i_   
እኔ ይሄን አላዘዝኩም።
inē yihēni ālazezikumi.
እ_   ይ__   አ______   
i__   y_____   ā___________   
እኔ ይሄን አላዘዝኩም።
inē yihēni ālazezikumi.
__   ___   _______   
___   ______   ____________   
እኔ ይሄን አላዘዝኩም።
inē yihēni ālazezikumi.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ âm (có dấu)

Hầu hết tất cả các ngôn ngữ được nói trên toàn thế giới là ngôn ngữ âm. Với ngôn ngữ âm, độ cao của âm là rất quan trọng. Chúng xác định ý nghĩa của từ hoặc âm tiết. Do đó, âm là một phần không thể thiếu của từ. Hầu hết các ngôn ngữ được nói ở châu Á là ngôn ngữ âm. Ví dụ, tiếng Trung, tiếng Thái và tiếng Việt. Ngoài ra còn có ngôn ngữ âm khác nhau ở châu Phi. Nhiều ngôn ngữ bản địa ở Mỹ cũng là ngôn ngữ âm. Ngôn ngữ Ấn-Âu chủ yếu chỉ chứa các yếu tố âm. Điều này cũng đúng với tiếng Thụy Điển hoặc tiếng Serbia. Mỗi ngôn ngữ có số lượng âm nhấn khác nhau. Trong tiếng Trung có bốn âm khác nhau. Nhờ đó, âm tiết ‘ma’ có thể có bốn ý nghĩa. Đó là ‘mẹ’, ‘cây gai dầu’, ‘ngựa’ và ‘nói ba hoa’. Điều thú vị là ngôn ngữ âm cũng ảnh hưởng đến thính giác của chúng ta. Các nghiên cứu về thính giác tuyệt đối đã cho thấy điều này. Nghe tuyệt đối là khả năng nhận diện các âm nghe chính xác. Nghe tuyệt đối rất hiếm khi xảy ra ở châu Âu và Bắc Mỹ. Chưa đến 1 trong 10.000 người có khả năng này. Khác với người bản xứ của Trung Quốc. Ở đây, số người có khả năng đặc biệt này cao gấp 9 lần. Chúng ta đều có khả năng nghe tuyệt đối khi chúng ta còn nhỏ. Chúng ta sử dụng nó để học nói một cách chính xác. Thật không may, về sau hầu hết mọi người dần đánh mất nó. Cao độ của âm cũng rất quan trọng trong âm nhạc. Điều này càng đúng đối với các nền văn hóa có ngôn ngữ có dấu. Họ phải tuân thủ các ân điệu thật chính xác. Nếu không một bài hát tình yêu đẹp sẽ hóa thành một bài hát kì cục!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
30 [Ba mươi]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong quán ăn 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)