goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

31 [Ba mươi mốt]

Ở trong quán ăn 3

 

३१ [एकतीस]@31 [Ba mươi mốt]
३१ [एकतीस]

31 [Ēkatīsa]
उपाहारगृहात ३

upāhāragr̥hāta 3

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một món khai vị.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một bát xúp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một món tráng miệng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một quả trứng luộc à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một quả trứng chiên à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một quả trứng tráng à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin một ly nước nữa ạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn một món khai vị.
म_ा   ए_   स_ट_र_ट_   प_ह_ज_.   
m_l_   ē_a   s_ā_ṭ_r_   p_h_j_.   
मला एक स्टार्टर पाहिजे.
malā ēka sṭārṭara pāhijē.
म__   ए_   स_______   प______   
m___   ē__   s_______   p______   
मला एक स्टार्टर पाहिजे.
malā ēka sṭārṭara pāhijē.
___   __   ________   _______   
____   ___   ________   _______   
मला एक स्टार्टर पाहिजे.
malā ēka sṭārṭara pāhijē.
  Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
म_ा   ए_   स_ल_ड   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_a   s_l_ḍ_   p_h_j_.   
मला एक सॅलाड पाहिजे.
Malā ēka sĕlāḍa pāhijē.
म__   ए_   स____   प______   
M___   ē__   s_____   p______   
मला एक सॅलाड पाहिजे.
Malā ēka sĕlāḍa pāhijē.
___   __   _____   _______   
____   ___   ______   _______   
मला एक सॅलाड पाहिजे.
Malā ēka sĕlāḍa pāhijē.
  Tôi muốn một bát xúp.
म_ा   ए_   स_प   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_a   s_p_   p_h_j_.   
मला एक सूप पाहिजे.
Malā ēka sūpa pāhijē.
म__   ए_   स__   प______   
M___   ē__   s___   p______   
मला एक सूप पाहिजे.
Malā ēka sūpa pāhijē.
___   __   ___   _______   
____   ___   ____   _______   
मला एक सूप पाहिजे.
Malā ēka sūpa pāhijē.
 
 
 
 
  Tôi muốn một món tráng miệng.
म_ा   ए_   ड_ज_्_   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_a   ḍ_j_r_a   p_h_j_.   
मला एक डेजर्ट पाहिजे.
Malā ēka ḍējarṭa pāhijē.
म__   ए_   ड_____   प______   
M___   ē__   ḍ______   p______   
मला एक डेजर्ट पाहिजे.
Malā ēka ḍējarṭa pāhijē.
___   __   ______   _______   
____   ___   _______   _______   
मला एक डेजर्ट पाहिजे.
Malā ēka ḍējarṭa pāhijē.
  Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
म_ा   व_ह_प_ड   क_र_म_ो_त   ए_   आ_स_क_र_म   प_ह_ज_.   
M_l_   v_ī_ḍ_   k_ī_a_ō_a_a   ē_a   ā_ī_k_ī_a   p_h_j_.   
मला व्हीप्ड क्रीमसोबत एक आईस्क्रीम पाहिजे.
Malā vhīpḍa krīmasōbata ēka ā'īskrīma pāhijē.
म__   व______   क________   ए_   आ________   प______   
M___   v_____   k__________   ē__   ā________   p______   
मला व्हीप्ड क्रीमसोबत एक आईस्क्रीम पाहिजे.
Malā vhīpḍa krīmasōbata ēka ā'īskrīma pāhijē.
___   _______   _________   __   _________   _______   
____   ______   ___________   ___   _________   _______   
मला व्हीप्ड क्रीमसोबत एक आईस्क्रीम पाहिजे.
Malā vhīpḍa krīmasōbata ēka ā'īskrīma pāhijē.
  Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
म_ा   ए_ा_े   फ_   क_ं_ा   च_ज   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_h_d_   p_a_a   k_n_ā   c_j_   p_h_j_.   
मला एखादे फळ किंवा चीज पाहिजे.
Malā ēkhādē phaḷa kinvā cīja pāhijē.
म__   ए____   फ_   क____   च__   प______   
M___   ē_____   p____   k____   c___   p______   
मला एखादे फळ किंवा चीज पाहिजे.
Malā ēkhādē phaḷa kinvā cīja pāhijē.
___   _____   __   _____   ___   _______   
____   ______   _____   _____   ____   _______   
मला एखादे फळ किंवा चीज पाहिजे.
Malā ēkhādē phaḷa kinvā cīja pāhijē.
 
 
 
 
  Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
आ_्_ा_ा   न_य_ह_र_   क_ा_च_   आ_े_   
Ā_h_l_   n_y_h_r_   k_r_y_c_   ā_ē_   
आम्हाला न्याहारी करायची आहे.
Āmhālā n'yāhārī karāyacī āhē.
आ______   न_______   क_____   आ___   
Ā_____   n_______   k_______   ā___   
आम्हाला न्याहारी करायची आहे.
Āmhālā n'yāhārī karāyacī āhē.
_______   ________   ______   ____   
______   ________   ________   ____   
आम्हाला न्याहारी करायची आहे.
Āmhālā n'yāhārī karāyacī āhē.
  Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
आ_्_ा_ा   द_प_र_े   भ_ज_   क_ा_च_   आ_े_   
Ā_h_l_   d_p_r_c_   b_ō_a_a   k_r_y_c_   ā_ē_   
आम्हाला दुपारचे भोजन करायचे आहे.
Āmhālā dupāracē bhōjana karāyacē āhē.
आ______   द______   भ___   क_____   आ___   
Ā_____   d_______   b______   k_______   ā___   
आम्हाला दुपारचे भोजन करायचे आहे.
Āmhālā dupāracē bhōjana karāyacē āhē.
_______   _______   ____   ______   ____   
______   ________   _______   ________   ____   
आम्हाला दुपारचे भोजन करायचे आहे.
Āmhālā dupāracē bhōjana karāyacē āhē.
  Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
आ_्_ा_ा   र_त_र_च_   भ_ज_   क_ा_च_   आ_े_   
Ā_h_l_   r_t_ī_ē   b_ō_a_a   k_r_y_c_   ā_ē_   
आम्हाला रात्रीचे भोजन करायचे आहे.
Āmhālā rātrīcē bhōjana karāyacē āhē.
आ______   र_______   भ___   क_____   आ___   
Ā_____   r______   b______   k_______   ā___   
आम्हाला रात्रीचे भोजन करायचे आहे.
Āmhālā rātrīcē bhōjana karāyacē āhē.
_______   ________   ____   ______   ____   
______   _______   _______   ________   ____   
आम्हाला रात्रीचे भोजन करायचे आहे.
Āmhālā rātrīcē bhōjana karāyacē āhē.
 
 
 
 
  Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
आ_ल_य_ल_   न_य_ह_र_स_ठ_   क_य   प_ह_ज_?   
Ā_a_y_l_   n_y_h_r_s_ṭ_ī   k_y_   p_h_j_?   
आपल्याला न्याहारीसाठी काय पाहिजे?
Āpalyālā n'yāhārīsāṭhī kāya pāhijē?
आ_______   न___________   क__   प______   
Ā_______   n____________   k___   p______   
आपल्याला न्याहारीसाठी काय पाहिजे?
Āpalyālā n'yāhārīsāṭhī kāya pāhijē?
________   ____________   ___   _______   
________   _____________   ____   _______   
आपल्याला न्याहारीसाठी काय पाहिजे?
Āpalyālā n'yāhārīsāṭhī kāya pāhijē?
  Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ज_म   आ_ि   म_ा_ो_त   र_ल_   
J_m_   ā_i   m_d_ā_ō_a_a   r_l_?   
जॅम आणि मधासोबत रोल?
Jĕma āṇi madhāsōbata rōla?
ज__   आ__   म______   र___   
J___   ā__   m__________   r____   
जॅम आणि मधासोबत रोल?
Jĕma āṇi madhāsōbata rōla?
___   ___   _______   ____   
____   ___   ___________   _____   
जॅम आणि मधासोबत रोल?
Jĕma āṇi madhāsōbata rōla?
  Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
स_स_ज   आ_ि   च_ज_ो_त   ट_स_ट_   
S_s_j_   ā_i   c_j_s_b_t_   ṭ_s_a_   
सॉसेज आणि चीजसोबत टोस्ट?
Sŏsēja āṇi cījasōbata ṭōsṭa?
स____   आ__   च______   ट_____   
S_____   ā__   c_________   ṭ_____   
सॉसेज आणि चीजसोबत टोस्ट?
Sŏsēja āṇi cījasōbata ṭōsṭa?
_____   ___   _______   ______   
______   ___   __________   ______   
सॉसेज आणि चीजसोबत टोस्ट?
Sŏsēja āṇi cījasōbata ṭōsṭa?
 
 
 
 
  Một quả trứng luộc à?
उ_ड_े_े   अ_ड_?   
U_a_a_ē_ē   a_ḍ_?   
उकडलेले अंडे?
Ukaḍalēlē aṇḍē?
उ______   अ____   
U________   a____   
उकडलेले अंडे?
Ukaḍalēlē aṇḍē?
_______   _____   
_________   _____   
उकडलेले अंडे?
Ukaḍalēlē aṇḍē?
  Một quả trứng chiên à?
त_ल_ल_   अ_ड_?   
T_ḷ_l_l_   a_ḍ_?   
तळलेले अंडे?
Taḷalēlē aṇḍē?
त_____   अ____   
T_______   a____   
तळलेले अंडे?
Taḷalēlē aṇḍē?
______   _____   
________   _____   
तळलेले अंडे?
Taḷalēlē aṇḍē?
  Một quả trứng tráng à?
ऑ_्_े_?   
Ŏ_l_ṭ_?   
ऑम्लेट?
Ŏmlēṭa?
ऑ______   
Ŏ______   
ऑम्लेट?
Ŏmlēṭa?
_______   
_______   
ऑम्लेट?
Ŏmlēṭa?
 
 
 
 
  Xin một phần sữa chua nữa ạ.
क_प_ा   आ_ख_   थ_ड_   द_ी   द_य_.   
K_̥_a_ā   ā_a_h_   t_ō_ē   d_h_   d_ā_   
कृपया आणखी थोडे दही द्या.
Kr̥payā āṇakhī thōḍē dahī dyā.
क____   आ___   थ___   द__   द____   
K______   ā_____   t____   d___   d___   
कृपया आणखी थोडे दही द्या.
Kr̥payā āṇakhī thōḍē dahī dyā.
_____   ____   ____   ___   _____   
_______   ______   _____   ____   ____   
कृपया आणखी थोडे दही द्या.
Kr̥payā āṇakhī thōḍē dahī dyā.
  Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
क_प_ा   थ_ड_   म_ठ   आ_ि   म_र_प_   द_य_.   
K_̥_a_ā   t_ō_ē   m_ṭ_a   ā_i   m_r_p_ṇ_   d_ā_   
कृपया थोडे मीठ आणि मिरीपण द्या.
Kr̥payā thōḍē mīṭha āṇi mirīpaṇa dyā.
क____   थ___   म__   आ__   म_____   द____   
K______   t____   m____   ā__   m_______   d___   
कृपया थोडे मीठ आणि मिरीपण द्या.
Kr̥payā thōḍē mīṭha āṇi mirīpaṇa dyā.
_____   ____   ___   ___   ______   _____   
_______   _____   _____   ___   ________   ____   
कृपया थोडे मीठ आणि मिरीपण द्या.
Kr̥payā thōḍē mīṭha āṇi mirīpaṇa dyā.
  Xin một ly nước nữa ạ.
क_प_ा   आ_ख_   ए_   ग_ल_स   प_ण_   द_य_.   
K_̥_a_ā   ā_a_h_   ē_a   g_ā_a   p_ṇ_   d_ā_   
कृपया आणखी एक ग्लास पाणी द्या.
Kr̥payā āṇakhī ēka glāsa pāṇī dyā.
क____   आ___   ए_   ग____   प___   द____   
K______   ā_____   ē__   g____   p___   d___   
कृपया आणखी एक ग्लास पाणी द्या.
Kr̥payā āṇakhī ēka glāsa pāṇī dyā.
_____   ____   __   _____   ____   _____   
_______   ______   ___   _____   ____   ____   
कृपया आणखी एक ग्लास पाणी द्या.
Kr̥payā āṇakhī ēka glāsa pāṇī dyā.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Thay đổi ngôn ngữ

Thế giới mà chúng ta đang sống thay đổi mỗi ngày. Kết quả là, ngôn ngữ của chúng ta có thể không bao giờ bất biến. Nó tiếp tục phát triển cùng với con người và do đó nó linh hoạt. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của một ngôn ngữ. Nghĩa là nó có thể đúng với các khía cạnh khác nhau. Thay đổi ngữ âm ảnh hưởng đến hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ. Với sự thay đổi ngữ nghĩa, ý nghĩa của từ thay đổi. Thay đổi từ liên quan đến việc thay đổi từ vựng. Thay đổi ngữ pháp làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp. Có rất nhiều lý do cho sự thay đổi ngôn ngữ. Thường thì là lý do kinh tế. Người nói hoặc người viết muốn tiết kiệm thời gian hoặc công sức. Đó là khi họ giản lược câu nói của mình. Những đổi mới cũng có thể thúc đẩy sự thay đổi ngôn ngữ. Chẳng hạn khi người ta phát minh ra những sự vật, hiện tượng mới. Những thứ này cần có tên gọi, vì vậy từ mới xuất hiện. Sự thay đổi ngôn ngữ thường không được định trước. Đó là một quá trình tự nhiên và thường xảy ra một cách tự động. Nhưng người nói cũng có thể thay đổi ngôn ngữ của họ một cách hoàn toàn có ý thức. Họ làm điều đó khi muốn đạt được một hiệu quả nhất định. Những tác động của tiếng nước ngoài cũng thúc đẩy sự thay đổi ngôn ngữ. Điều này thể hiện đặc biệt rõ ràng trong thời toàn cầu hóa. Ngôn ngữ tiếng Anh ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác nhiều hơn cả. Bạn có thể tìm thấy các từ tiếng Anh trong hầu hết các ngôn ngữ. Hiện tượng đó được gọi là đặc ngữ Anh. Từ xa xưa người ta đã chỉ trích hoặc lo sợ sự hay đổi ngôn ngữ. Nhưng thay đổi ngôn ngữ cũng là một dấu hiệu tích cực. Bởi vì nó chứng minh: ngôn ngữ của chúng ta đang sống - giống như chúng ta!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
31 [Ba mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong quán ăn 3
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)