goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

38 [Ba mươi tám]

Ở trong tắc xi

 

३८ [अडोतीस]@38 [Ba mươi tám]
३८ [अडोतीस]

38 [Aḍōtīsa]
टॅक्सीमध्ये

ṭĕksīmadhyē

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm ơn gọi tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền đến sân bay?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn đi thẳng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn rẽ phải ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn góc kia rẽ trái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vội.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thì giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm ơn lái chậm hơn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm ơn đợi một lát.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quay trở lại ngay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không có tiền lẻ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không sao, bạn giữ phần còn lại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn làm ơn gọi tắc xi.
क_प_ा   ए_   ट_क_स_   ब_ल_ा_   
k_̥_a_ā   ē_a   ṭ_k_ī   b_l_v_.   
कृपया एक टॅक्सी बोलवा.
kr̥payā ēka ṭĕksī bōlavā.
क____   ए_   ट_____   ब_____   
k______   ē__   ṭ____   b______   
कृपया एक टॅक्सी बोलवा.
kr̥payā ēka ṭĕksī bōlavā.
_____   __   ______   ______   
_______   ___   _____   _______   
कृपया एक टॅक्सी बोलवा.
kr̥payā ēka ṭĕksī bōlavā.
  Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
स_ट_श_प_्_ं_   ज_ण_य_स_ठ_   क_त_   भ_ड_   आ_ा_ण_र_   
S_ē_a_a_a_y_n_a   j_ṇ_ā_ā_h_   k_t_   b_ā_ē   ā_ā_a_ā_a_   
स्टेशनपर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Sṭēśanaparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
स___________   ज_________   क___   भ___   आ_______   
S______________   j_________   k___   b____   ā_________   
स्टेशनपर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Sṭēśanaparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
____________   __________   ____   ____   ________   
_______________   __________   ____   _____   __________   
स्टेशनपर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Sṭēśanaparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
  Bao nhiêu tiền đến sân bay?
व_म_न_ळ_प_्_ं_   ज_ण_य_स_ठ_   क_त_   भ_ड_   आ_ा_ण_र_   
V_m_n_t_ḷ_p_r_a_t_   j_ṇ_ā_ā_h_   k_t_   b_ā_ē   ā_ā_a_ā_a_   
विमानतळापर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Vimānataḷāparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
व_____________   ज_________   क___   भ___   आ_______   
V_________________   j_________   k___   b____   ā_________   
विमानतळापर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Vimānataḷāparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
______________   __________   ____   ____   ________   
__________________   __________   ____   _____   __________   
विमानतळापर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Vimānataḷāparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
 
 
 
 
  Làm ơn đi thẳng.
क_प_ा   स_ळ   प_ढ_   च_ा_   
K_̥_a_ā   s_r_ḷ_   p_ḍ_ē   c_l_.   
कृपया सरळ पुढे चला.
Kr̥payā saraḷa puḍhē calā.
क____   स__   प___   च___   
K______   s_____   p____   c____   
कृपया सरळ पुढे चला.
Kr̥payā saraḷa puḍhē calā.
_____   ___   ____   ____   
_______   ______   _____   _____   
कृपया सरळ पुढे चला.
Kr̥payā saraḷa puḍhē calā.
  Làm ơn rẽ phải ở đây.
क_प_ा   इ_ड_न   उ_व_क_े   व_ा_   
K_̥_a_ā   i_a_ū_a   u_a_ī_a_ē   v_ḷ_.   
कृपया इकडून उजवीकडे वळा.
Kr̥payā ikaḍūna ujavīkaḍē vaḷā.
क____   इ____   उ______   व___   
K______   i______   u________   v____   
कृपया इकडून उजवीकडे वळा.
Kr̥payā ikaḍūna ujavīkaḍē vaḷā.
_____   _____   _______   ____   
_______   _______   _________   _____   
कृपया इकडून उजवीकडे वळा.
Kr̥payā ikaḍūna ujavīkaḍē vaḷā.
  Làm ơn góc kia rẽ trái.
क_प_ा   त_य_   क_प_य_क_ू_   ड_व_क_े   व_ा_   
K_̥_a_ā   t_ā   k_p_-_ā_a_ū_a   ḍ_v_k_ḍ_   v_ḷ_.   
कृपया त्या कोप-याकडून डावीकडे वळा.
Kr̥payā tyā kōpa-yākaḍūna ḍāvīkaḍē vaḷā.
क____   त___   क_________   ड______   व___   
K______   t__   k____________   ḍ_______   v____   
कृपया त्या कोप-याकडून डावीकडे वळा.
Kr̥payā tyā kōpa-yākaḍūna ḍāvīkaḍē vaḷā.
_____   ____   __________   _______   ____   
_______   ___   _____________   ________   _____   
कृपया त्या कोप-याकडून डावीकडे वळा.
Kr̥payā tyā kōpa-yākaḍūna ḍāvīkaḍē vaḷā.
 
 
 
 
  Tôi vội.
म_   घ_ई_   आ_े_   
M_   g_ā_ī_a   ā_ē_   
मी घाईत आहे.
Mī ghā'īta āhē.
म_   घ___   आ___   
M_   g______   ā___   
मी घाईत आहे.
Mī ghā'īta āhē.
__   ____   ____   
__   _______   ____   
मी घाईत आहे.
Mī ghā'īta āhē.
  Tôi có thì giờ.
आ_्_ा   म_ा   स_ं_   आ_े_   
Ā_t_   m_l_   s_v_ṇ_a   ā_ē_   
आत्ता मला सवंड आहे.
Āttā malā savaṇḍa āhē.
आ____   म__   स___   आ___   
Ā___   m___   s______   ā___   
आत्ता मला सवंड आहे.
Āttā malā savaṇḍa āhē.
_____   ___   ____   ____   
____   ____   _______   ____   
आत्ता मला सवंड आहे.
Āttā malā savaṇḍa āhē.
  Bạn làm ơn lái chậm hơn.
क_प_ा   ह_ू   च_ल_ा_   
K_̥_a_ā   h_ḷ_   c_l_v_.   
कृपया हळू चालवा.
Kr̥payā haḷū cālavā.
क____   ह__   च_____   
K______   h___   c______   
कृपया हळू चालवा.
Kr̥payā haḷū cālavā.
_____   ___   ______   
_______   ____   _______   
कृपया हळू चालवा.
Kr̥payā haḷū cālavā.
 
 
 
 
  Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
क_प_ा   इ_े   थ_ं_ा_   
K_̥_a_ā   i_h_   t_ā_b_.   
कृपया इथे थांबा.
Kr̥payā ithē thāmbā.
क____   इ__   थ_____   
K______   i___   t______   
कृपया इथे थांबा.
Kr̥payā ithē thāmbā.
_____   ___   ______   
_______   ____   _______   
कृपया इथे थांबा.
Kr̥payā ithē thāmbā.
  Bạn làm ơn đợi một lát.
क_प_ा   क_ष_भ_   थ_ं_ा_   
K_̥_a_ā   k_a_a_h_r_   t_ā_b_.   
कृपया क्षणभर थांबा.
Kr̥payā kṣaṇabhara thāmbā.
क____   क_____   थ_____   
K______   k_________   t______   
कृपया क्षणभर थांबा.
Kr̥payā kṣaṇabhara thāmbā.
_____   ______   ______   
_______   __________   _______   
कृपया क्षणभर थांबा.
Kr̥payā kṣaṇabhara thāmbā.
  Tôi quay trở lại ngay.
म_   ल_े_   प_त   य_त_.   /   य_त_.   
M_   l_g_c_   p_r_t_   y_t_.   /   Y_t_.   
मी लगेच परत येतो. / येते.
Mī lagēca parata yētō. / Yētē.
म_   ल___   प__   य____   /   य____   
M_   l_____   p_____   y____   /   Y____   
मी लगेच परत येतो. / येते.
Mī lagēca parata yētō. / Yētē.
__   ____   ___   _____   _   _____   
__   ______   ______   _____   _   _____   
मी लगेच परत येतो. / येते.
Mī lagēca parata yētō. / Yētē.
 
 
 
 
  Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
क_प_ा   म_ा   प_व_ी   द_य_.   
K_̥_a_ā   m_l_   p_v_t_   d_ā_   
कृपया मला पावती द्या.
Kr̥payā malā pāvatī dyā.
क____   म__   प____   द____   
K______   m___   p_____   d___   
कृपया मला पावती द्या.
Kr̥payā malā pāvatī dyā.
_____   ___   _____   _____   
_______   ____   ______   ____   
कृपया मला पावती द्या.
Kr̥payā malā pāvatī dyā.
  Tôi không có tiền lẻ.
म_झ_य_ज_ळ   स_ट_ट_   प_स_   न_ह_त_   
M_j_y_j_v_ḷ_   s_ṭ_ē   p_i_ē   n_h_t_.   
माझ्याजवळ सुट्टे पैसे नाहीत.
Mājhyājavaḷa suṭṭē paisē nāhīta.
म________   स_____   प___   न_____   
M___________   s____   p____   n______   
माझ्याजवळ सुट्टे पैसे नाहीत.
Mājhyājavaḷa suṭṭē paisē nāhīta.
_________   ______   ____   ______   
____________   _____   _____   _______   
माझ्याजवळ सुट्टे पैसे नाहीत.
Mājhyājavaḷa suṭṭē paisē nāhīta.
  Không sao, bạn giữ phần còn lại.
ठ_क   आ_े_   र_ह_ल_ल_   प_स_   ठ_व_   त_म_ह_.   
Ṭ_ī_a   ā_ē_   r_h_l_l_   p_i_ē   ṭ_ē_ā   t_m_ī_   
ठीक आहे, राहिलेले पैसे ठेवा तुम्ही.
Ṭhīka āhē, rāhilēlē paisē ṭhēvā tumhī.
ठ__   आ___   र_______   प___   ठ___   त______   
Ṭ____   ā___   r_______   p____   ṭ____   t_____   
ठीक आहे, राहिलेले पैसे ठेवा तुम्ही.
Ṭhīka āhē, rāhilēlē paisē ṭhēvā tumhī.
___   ____   ________   ____   ____   _______   
_____   ____   ________   _____   _____   ______   
ठीक आहे, राहिलेले पैसे ठेवा तुम्ही.
Ṭhīka āhē, rāhilēlē paisē ṭhēvā tumhī.
 
 
 
 
  Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
म_ा   ह_य_   प_्_्_ा_र   घ_ऊ_   च_ा_   
M_l_   h_ā   p_t_y_v_r_   g_ē_ū_a   c_l_.   
मला ह्या पत्त्यावर घेऊन चला.
Malā hyā pattyāvara ghē'ūna calā.
म__   ह___   प________   घ___   च___   
M___   h__   p_________   g______   c____   
मला ह्या पत्त्यावर घेऊन चला.
Malā hyā pattyāvara ghē'ūna calā.
___   ____   _________   ____   ____   
____   ___   __________   _______   _____   
मला ह्या पत्त्यावर घेऊन चला.
Malā hyā pattyāvara ghē'ūna calā.
  Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
म_ा   म_झ_य_   ह_ट_ल_र   घ_ऊ_   च_ा_   
M_l_   m_j_y_   h_ṭ_l_v_r_   g_ē_ū_a   c_l_.   
मला माझ्या हॉटेलवर घेऊन चला.
Malā mājhyā hŏṭēlavara ghē'ūna calā.
म__   म_____   ह______   घ___   च___   
M___   m_____   h_________   g______   c____   
मला माझ्या हॉटेलवर घेऊन चला.
Malā mājhyā hŏṭēlavara ghē'ūna calā.
___   ______   _______   ____   ____   
____   ______   __________   _______   _____   
मला माझ्या हॉटेलवर घेऊन चला.
Malā mājhyā hŏṭēlavara ghē'ūna calā.
  Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
म_ा   स_ु_्_क_न_-_ा_र   घ_ऊ_   च_ा_   
M_l_   s_m_d_a_i_ā_y_v_r_   g_ē_ū_a   c_l_.   
मला समुद्रकिना-यावर घेऊन चला.
Malā samudrakinā-yāvara ghē'ūna calā.
म__   स______________   घ___   च___   
M___   s_________________   g______   c____   
मला समुद्रकिना-यावर घेऊन चला.
Malā samudrakinā-yāvara ghē'ūna calā.
___   _______________   ____   ____   
____   __________________   _______   _____   
मला समुद्रकिना-यावर घेऊन चला.
Malā samudrakinā-yāvara ghē'ūna calā.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ của động vật

Khi muốn bộc lộ suy nghĩ của mình, chúng ta sử dụng lời nói. Động vật ccũng có ngôn ngữ riêng của chúng. Và động vật sử dụng ngôn ngữ của chúng giống hệt như chúng ta. Tức là chúng cũng nói chuyện với nhau để trao đổi thông tin. Về cơ bản mỗi loài động vật đều có ngôn ngữ riêng. Ngay cả loài mối cũng giao tiếp với nhau. Khi gặp nguy hiểm, chúng đập cơ thể của mình xuống mặt đất. Đây là cách chúng cảnh báo cho nhau. Một số loài động vật khác huýt sáo khi chúng gặp kẻ thù. Loài ong nói chuyện với nhau thông qua điệu nhảy. Thông qua đó, chúng báo cho thấy những con ong khác về nơi có thức ăn. Cá voi tạo ra âm thanh có thể nghe được từ 5.000 km. Chúng giao tiếp với nhau thông qua những giai điệu đặc biệt. Loài voi cũng gửi cho nhau những tín hiệu âm thanh rất đa dạng. Nhưng con người không thể nghe được. Hầu hết các ngôn ngữ của động vật đều rất phức tạp. Chúng là một sự kết hợp các dấu hiệu khác nhau. Thường có âm thanh, hóa chất và các tín hiệu quang học. Bên cạnh đó, động vật cũng sử dụng những cử chỉ khác nhau. Bây giờ, con người đã hiểu được ngôn ngữ của vật nuôi. Họ biết khi con chó của họ vui mừng. Và họ có thể nhận ra khi con mèo của họ muốn được ở một mình. Tuy nhiên, chó và mèo có ngôn ngữ khác nhau. Thậm chí chúng có nhiều ký hiệu hoàn toàn trái ngược. Từ lâu người ta tin rằng hai loài động vật nàyđơn giản là không ưa nhau. Nhưng thực ra chúng chỉ hiểu lầm nhau. Điều đó dẫn đến sự xung đột giữa chó và mèo. Rõ ràng ngay cả động vật cũng đánh nhau vì những hiểu lầm ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
38 [Ba mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong tắc xi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)