goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

66 [Sáu mươi sáu]

Đại từ sở hữu 1

 

66 [ਛਿਆਹਠ]@66 [Sáu mươi sáu]
66 [ਛਿਆਹਠ]

66 [Chi'āhaṭha]
ਸੰਬੰਧਵਾਚਕ ਪੜਨਾਂਵ 1

sabadhavācaka paṛanānva 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
tôi – của tôi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn – của bạn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy – của anh ấy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cô ấy – của cô ấy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiền của cô ấy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
chúng tôi – của chúng tôi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông của chúng tôi bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
các bạn – của các bạn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  tôi – của tôi
ਮ_ਂ   –   ਮ_ਰ_   /   ਮ_ਰ_   /   ਮ_ਰ_   
m_i_   –   m_r_/   m_r_/   m_r_   
ਮੈਂ – ਮੇਰਾ / ਮੇਰੀ / ਮੇਰੇ
maiṁ – mērā/ mērī/ mērē
ਮ__   –   ਮ___   /   ਮ___   /   ਮ___   
m___   –   m____   m____   m___   
ਮੈਂ – ਮੇਰਾ / ਮੇਰੀ / ਮੇਰੇ
maiṁ – mērā/ mērī/ mērē
___   _   ____   _   ____   _   ____   
____   _   _____   _____   ____   
ਮੈਂ – ਮੇਰਾ / ਮੇਰੀ / ਮੇਰੇ
maiṁ – mērā/ mērī/ mērē
  Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
ਮ_ਨ_ੰ   ਆ_ਣ_   ਚ_ਬ_   ਨ_ੀ_   ਮ_ਲ   ਰ_ੀ   ਹ_।   
m_i_ū   ā_a_ī   c_b_   n_h_ṁ   m_l_   r_h_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਚਾਬੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ ਹੈ।
mainū āpaṇī cābī nahīṁ mila rahī hai.
ਮ____   ਆ___   ਚ___   ਨ___   ਮ__   ਰ__   ਹ__   
m____   ā____   c___   n____   m___   r___   h___   
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਚਾਬੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ ਹੈ।
mainū āpaṇī cābī nahīṁ mila rahī hai.
_____   ____   ____   ____   ___   ___   ___   
_____   _____   ____   _____   ____   ____   ____   
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਚਾਬੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ ਹੈ।
mainū āpaṇī cābī nahīṁ mila rahī hai.
  Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
ਮ_ਨ_ੰ   ਆ_ਣ_   ਟ_ਕ_   ਨ_ੀ_   ਮ_ਲ   ਰ_ੀ_   
M_i_ū   ā_a_ī   ṭ_k_ṭ_   n_h_ṁ   m_l_   r_h_.   
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਟਿਕਟ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
Mainū āpaṇī ṭikaṭa nahīṁ mila rahī.
ਮ____   ਆ___   ਟ___   ਨ___   ਮ__   ਰ___   
M____   ā____   ṭ_____   n____   m___   r____   
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਟਿਕਟ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
Mainū āpaṇī ṭikaṭa nahīṁ mila rahī.
_____   ____   ____   ____   ___   ____   
_____   _____   ______   _____   ____   _____   
ਮੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਟਿਕਟ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
Mainū āpaṇī ṭikaṭa nahīṁ mila rahī.
 
 
 
 
  Bạn – của bạn
ਤ_ੰ   –   ਤ_ਰ_   /   ਤ_ਰ_   /   ਤ_ਰ_   
T_   –   t_r_/   t_r_/   t_r_   
ਤੂੰ – ਤੇਰਾ / ਤੇਰੀ / ਤੇਰੇ
Tū – tērā/ tērī/ tērē
ਤ__   –   ਤ___   /   ਤ___   /   ਤ___   
T_   –   t____   t____   t___   
ਤੂੰ – ਤੇਰਾ / ਤੇਰੀ / ਤੇਰੇ
Tū – tērā/ tērī/ tērē
___   _   ____   _   ____   _   ____   
__   _   _____   _____   ____   
ਤੂੰ – ਤੇਰਾ / ਤੇਰੀ / ਤੇਰੇ
Tū – tērā/ tērī/ tērē
  Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਆ_ਣ_   ਚ_ਬ_   ਮ_ਲ   ਗ_   ਹ_?   
k_   t_i_ū   ā_a_ī   c_b_   m_l_   g_'_   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਚਾਬੀ ਮਿਲ ਗਈ ਹੈ?
kī tainū āpaṇī cābī mila ga'ī hai?
ਕ_   ਤ____   ਆ___   ਚ___   ਮ__   ਗ_   ਹ__   
k_   t____   ā____   c___   m___   g___   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਚਾਬੀ ਮਿਲ ਗਈ ਹੈ?
kī tainū āpaṇī cābī mila ga'ī hai?
__   _____   ____   ____   ___   __   ___   
__   _____   _____   ____   ____   ____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਚਾਬੀ ਮਿਲ ਗਈ ਹੈ?
kī tainū āpaṇī cābī mila ga'ī hai?
  Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਆ_ਣ_   ਟ_ਕ_   ਮ_ਲ   ਗ_   ਹ_?   
K_   t_i_ū   ā_a_ī   ṭ_k_ṭ_   m_l_   g_'_   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਟਿਕਟ ਮਿਲ ਗਈ ਹੈ?
Kī tainū āpaṇī ṭikaṭa mila ga'ī hai?
ਕ_   ਤ____   ਆ___   ਟ___   ਮ__   ਗ_   ਹ__   
K_   t____   ā____   ṭ_____   m___   g___   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਟਿਕਟ ਮਿਲ ਗਈ ਹੈ?
Kī tainū āpaṇī ṭikaṭa mila ga'ī hai?
__   _____   ____   ____   ___   __   ___   
__   _____   _____   ______   ____   ____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਆਪਣੀ ਟਿਕਟ ਮਿਲ ਗਈ ਹੈ?
Kī tainū āpaṇī ṭikaṭa mila ga'ī hai?
 
 
 
 
  Anh ấy – của anh ấy
ਉ_   –   ਉ_ਦ_   /   ਉ_ਦ_   /   ਉ_ਦ_   
U_a   –   u_a_ā_   u_a_ī_   u_a_ē   
ਉਹ – ਉਸਦਾ / ਉਸਦੀ / ਉਸਦੇ
Uha – usadā/ usadī/ usadē
ਉ_   –   ਉ___   /   ਉ___   /   ਉ___   
U__   –   u_____   u_____   u____   
ਉਹ – ਉਸਦਾ / ਉਸਦੀ / ਉਸਦੇ
Uha – usadā/ usadī/ usadē
__   _   ____   _   ____   _   ____   
___   _   ______   ______   _____   
ਉਹ – ਉਸਦਾ / ਉਸਦੀ / ਉਸਦੇ
Uha – usadā/ usadī/ usadē
  Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਪ_ਾ   ਹ_,   ਉ_ਦ_   ਚ_ਬ_   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   
k_   t_i_ū   p_t_   h_i_   u_a_ī   c_b_   k_t_ē   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਚਾਬੀ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
kī tainū patā hai, usadī cābī kithē hai?
ਕ_   ਤ____   ਪ__   ਹ__   ਉ___   ਚ___   ਕ____   ਹ__   
k_   t____   p___   h___   u____   c___   k____   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਚਾਬੀ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
kī tainū patā hai, usadī cābī kithē hai?
__   _____   ___   ___   ____   ____   _____   ___   
__   _____   ____   ____   _____   ____   _____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਚਾਬੀ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
kī tainū patā hai, usadī cābī kithē hai?
  Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਪ_ਾ   ਹ_,   ਉ_ਦ_   ਟ_ਕ_   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   
K_   t_i_ū   p_t_   h_i_   u_a_ī   ṭ_k_ṭ_   k_t_ē   h_i_   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਟਿਕਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Kī tainū patā hai, usadī ṭikaṭa kithē hai?
ਕ_   ਤ____   ਪ__   ਹ__   ਉ___   ਟ___   ਕ____   ਹ__   
K_   t____   p___   h___   u____   ṭ_____   k____   h___   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਟਿਕਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Kī tainū patā hai, usadī ṭikaṭa kithē hai?
__   _____   ___   ___   ____   ____   _____   ___   
__   _____   ____   ____   _____   ______   _____   ____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਟਿਕਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Kī tainū patā hai, usadī ṭikaṭa kithē hai?
 
 
 
 
  Cô ấy – của cô ấy
ਉ_   –   ਉ_ਦ_   /   ਉ_ਦ_   /   ਉ_ਦ_   
U_a   –   u_a_ā_   u_a_ī_   u_a_ē   
ਉਹ – ਉਸਦਾ / ਉਸਦੀ / ਉਸਦੇ
Uha – usadā/ usadī/ usadē
ਉ_   –   ਉ___   /   ਉ___   /   ਉ___   
U__   –   u_____   u_____   u____   
ਉਹ – ਉਸਦਾ / ਉਸਦੀ / ਉਸਦੇ
Uha – usadā/ usadī/ usadē
__   _   ____   _   ____   _   ____   
___   _   ______   ______   _____   
ਉਹ – ਉਸਦਾ / ਉਸਦੀ / ਉਸਦੇ
Uha – usadā/ usadī/ usadē
  Tiền của cô ấy mất rồi.
ਉ_ਦ_   ਪ_ਸ_   ਚ_ਰ_   ਹ_   ਗ_   ਹ_।   
u_a_ē   p_i_ē   c_r_   h_   g_'_   h_n_.   
ਉਸਦੇ ਪੈਸੇ ਚੋਰੀ ਹੋ ਗਏ ਹਨ।
usadē paisē cōrī hō ga'ē hana.
ਉ___   ਪ___   ਚ___   ਹ_   ਗ_   ਹ__   
u____   p____   c___   h_   g___   h____   
ਉਸਦੇ ਪੈਸੇ ਚੋਰੀ ਹੋ ਗਏ ਹਨ।
usadē paisē cōrī hō ga'ē hana.
____   ____   ____   __   __   ___   
_____   _____   ____   __   ____   _____   
ਉਸਦੇ ਪੈਸੇ ਚੋਰੀ ਹੋ ਗਏ ਹਨ।
usadē paisē cōrī hō ga'ē hana.
  Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
ਅ_ੇ   ਉ_ਦ_   ਕ_ਰ_ਡ_ਟ   ਕ_ਰ_   ਵ_   ਚ_ਰ_   ਹ_   ਗ_ਆ   ਹ_।   
A_ē   u_a_ā   k_a_ḍ_ṭ_   k_r_ḍ_   v_   c_r_   h_   g_'_   h_i_   
ਅਤੇ ਉਸਦਾ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਵੀ ਚੋਰੀ ਹੋ ਗਿਆ ਹੈ।
Atē usadā kraiḍiṭa kāraḍa vī cōrī hō gi'ā hai.
ਅ__   ਉ___   ਕ______   ਕ___   ਵ_   ਚ___   ਹ_   ਗ__   ਹ__   
A__   u____   k_______   k_____   v_   c___   h_   g___   h___   
ਅਤੇ ਉਸਦਾ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਵੀ ਚੋਰੀ ਹੋ ਗਿਆ ਹੈ।
Atē usadā kraiḍiṭa kāraḍa vī cōrī hō gi'ā hai.
___   ____   _______   ____   __   ____   __   ___   ___   
___   _____   ________   ______   __   ____   __   ____   ____   
ਅਤੇ ਉਸਦਾ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਵੀ ਚੋਰੀ ਹੋ ਗਿਆ ਹੈ।
Atē usadā kraiḍiṭa kāraḍa vī cōrī hō gi'ā hai.
 
 
 
 
  chúng tôi – của chúng tôi
ਅ_ੀ_   –   ਸ_ਡ_   /   ਸ_ਡ_   /   ਸ_ਡ_   
A_ī_   –   s_ḍ_/   s_ḍ_/   s_ḍ_   
ਅਸੀਂ – ਸਾਡਾ / ਸਾਡੀ / ਸਾਡੇ
Asīṁ – sāḍā/ sāḍī/ sāḍē
ਅ___   –   ਸ___   /   ਸ___   /   ਸ___   
A___   –   s____   s____   s___   
ਅਸੀਂ – ਸਾਡਾ / ਸਾਡੀ / ਸਾਡੇ
Asīṁ – sāḍā/ sāḍī/ sāḍē
____   _   ____   _   ____   _   ____   
____   _   _____   _____   ____   
ਅਸੀਂ – ਸਾਡਾ / ਸਾਡੀ / ਸਾਡੇ
Asīṁ – sāḍā/ sāḍī/ sāḍē
  Ông của chúng tôi bị ốm.
ਸ_ਡ_   ਦ_ਦ_   ਜ_   ਬ_ਮ_ਰ   ਹ_।   
s_ḍ_   d_d_   j_   b_m_r_   h_n_.   
ਸਾਡੇ ਦਾਦਾ ਜੀ ਬੀਮਾਰ ਹਨ।
sāḍē dādā jī bīmāra hana.
ਸ___   ਦ___   ਜ_   ਬ____   ਹ__   
s___   d___   j_   b_____   h____   
ਸਾਡੇ ਦਾਦਾ ਜੀ ਬੀਮਾਰ ਹਨ।
sāḍē dādā jī bīmāra hana.
____   ____   __   _____   ___   
____   ____   __   ______   _____   
ਸਾਡੇ ਦਾਦਾ ਜੀ ਬੀਮਾਰ ਹਨ।
sāḍē dādā jī bīmāra hana.
  Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
ਸ_ਡ_   ਦ_ਦ_   ਦ_   ਸ_ਹ_   ਚ_ਗ_   ਹ_।   
S_ḍ_   d_d_   d_   s_h_t_   c_g_   h_i_   
ਸਾਡੀ ਦਾਦੀ ਦੀ ਸਿਹਤ ਚੰਗੀ ਹੈ।
Sāḍī dādī dī sihata cagī hai.
ਸ___   ਦ___   ਦ_   ਸ___   ਚ___   ਹ__   
S___   d___   d_   s_____   c___   h___   
ਸਾਡੀ ਦਾਦੀ ਦੀ ਸਿਹਤ ਚੰਗੀ ਹੈ।
Sāḍī dādī dī sihata cagī hai.
____   ____   __   ____   ____   ___   
____   ____   __   ______   ____   ____   
ਸਾਡੀ ਦਾਦੀ ਦੀ ਸਿਹਤ ਚੰਗੀ ਹੈ।
Sāḍī dādī dī sihata cagī hai.
 
 
 
 
  các bạn – của các bạn
ਤ_ਸ_ਂ   ਸ_ਰ_   –   ਤ_ਹ_ਡ_   /   ਤ_ਹ_ਡ_   /   ਤ_ਹ_ਡ_   
T_s_ṁ   s_r_   –   t_h_ḍ_/   t_h_ḍ_/   t_h_ḍ_   
ਤੁਸੀਂ ਸਾਰੇ – ਤੁਹਾਡਾ / ਤੁਹਾਡੀ / ਤੁਹਾਡੇ
Tusīṁ sārē – tuhāḍā/ tuhāḍī/ tuhāḍē
ਤ____   ਸ___   –   ਤ_____   /   ਤ_____   /   ਤ_____   
T____   s___   –   t______   t______   t_____   
ਤੁਸੀਂ ਸਾਰੇ – ਤੁਹਾਡਾ / ਤੁਹਾਡੀ / ਤੁਹਾਡੇ
Tusīṁ sārē – tuhāḍā/ tuhāḍī/ tuhāḍē
_____   ____   _   ______   _   ______   _   ______   
_____   ____   _   _______   _______   ______   
ਤੁਸੀਂ ਸਾਰੇ – ਤੁਹਾਡਾ / ਤੁਹਾਡੀ / ਤੁਹਾਡੇ
Tusīṁ sārē – tuhāḍā/ tuhāḍī/ tuhāḍē
  Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
ਬ_ਚ_ਓ_   ਤ_ਹ_ਡ_   ਪ_ਤ_   ਜ_   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   
b_c_'_,   t_h_ḍ_   p_t_   j_   k_t_ē   h_n_?   
ਬੱਚਿਓ, ਤੁਹਾਡੇ ਪਿਤਾ ਜੀ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
baci'ō, tuhāḍē pitā jī kithē hana?
ਬ_____   ਤ_____   ਪ___   ਜ_   ਕ____   ਹ__   
b______   t_____   p___   j_   k____   h____   
ਬੱਚਿਓ, ਤੁਹਾਡੇ ਪਿਤਾ ਜੀ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
baci'ō, tuhāḍē pitā jī kithē hana?
______   ______   ____   __   _____   ___   
_______   ______   ____   __   _____   _____   
ਬੱਚਿਓ, ਤੁਹਾਡੇ ਪਿਤਾ ਜੀ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
baci'ō, tuhāḍē pitā jī kithē hana?
  Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
ਬ_ਚ_ਓ_   ਤ_ਹ_ਡ_   ਮ_ਤ_   ਜ_   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   
B_c_'_,   t_h_ḍ_   m_t_   j_   k_t_ē   h_n_?   
ਬੱਚਿਓ, ਤੁਹਾਡੇ ਮਾਤਾ ਜੀ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
Baci'ō, tuhāḍē mātā jī kithē hana?
ਬ_____   ਤ_____   ਮ___   ਜ_   ਕ____   ਹ__   
B______   t_____   m___   j_   k____   h____   
ਬੱਚਿਓ, ਤੁਹਾਡੇ ਮਾਤਾ ਜੀ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
Baci'ō, tuhāḍē mātā jī kithē hana?
______   ______   ____   __   _____   ___   
_______   ______   ____   __   _____   _____   
ਬੱਚਿਓ, ਤੁਹਾਡੇ ਮਾਤਾ ਜੀ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
Baci'ō, tuhāḍē mātā jī kithē hana?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Chuyển mã

Ngày càng có nhiều người lớn lên trong môi trường song ngữ. Họ có thể nói nhiều hơn một ngôn ngữ. Nhiều người trong số này thường xuyên chuyển đổi ngôn ngữ. Họ quyết định dùng ngôn ngữ nào tùy thuộc vào hoàn cảnh. Ví dụ, họ sử dụng ngôn ngữ khác nhau tại nơi làm việc và ở nhà. Bằng cách đó, họ thích nghi với môi trường của họ. Nhưng cũng có khả năng chuyển đổi ngôn ngữ một cách tự nhiên. Hiện tượng này được gọi là chuyển mã. Đó là khi ngôn ngữ được chuyển khi đang nói. Có thể có nhiều lý do tại sao người nói chuyển đổi ngôn ngữ. Thông thường, họ không tìm thấy từ thích hợp trong một ngôn ngữ. Họ có thể thể hiện bản thân tốt hơn trong ngôn ngữ khác. Cũng có thể là do người nói cảm thấy tự tin hơn trong một ngôn ngữ. Họ sử dụng ngôn ngữ này cho những vấn đề riêng tư. Đôi khi một từ nào đó không tồn tại trong một ngôn ngữ. Trong trường hợp này thì người nói phải chuyển đổi ngôn ngữ. Hoặc họ chuyển đổi ngôn ngữ để giữ bí mật. Trong trường hợp đó, chuyển mã có tác dụng như một ngôn ngữ bí mật. Trước kia, người ta thường phê phán việc dùng lẫn ngôn ngữ. Người ta cho rằng, người nói không thể nói được hai ngôn ngữ một cách chính xác. Ngày nay người ta nhìn nhận khác. Chuyển mã được công nhận là một năng lực ngôn ngữ đặc biệt. Quan sát người chuyển mã cũng thú vị. Họ thường không chỉ chuyển đổi ngôn ngữ khi đang nói. Các yếu tố giao tiếp khác cũng thay đổi theo. Nhiều người nói chuyện nhanh hơn, to hơn hoặc nổi bật hơn trong ngôn ngữ khác. Hoặc họ đột nhiên sử dụng nhiều cử chỉ và nét mặt hơn. Như vậy, chuyển mã cũng có chút chuyển đổi văn hóa..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
66 [Sáu mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đại từ sở hữu 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)