goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

21 [Hai mươi mốt]

Cuộc nói chuyện nhỏ 2

 

21 [ยี่สิบเอ็ด]@21 [Hai mươi mốt]
21 [ยี่สิบเอ็ด]

yêe-sìp-èt
การสนทนา 2

gan-sǒn-tá-na

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn từ đâu đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ Basel.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Basel ở bên Thụy Sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy là người ngoại quốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới đây lần đầu à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng chỉ có một tuần thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm nghề gì vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là phiên dịch.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi dịch sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ở đây một mình à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và đó là hai đứa con tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn từ đâu đến?
ค_ณ_า_า_ไ_น   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_j_̀_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณมาจากไหน ครับ / คะ?
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
ค__________   ค___   /   ค__   
k__________________________   
คุณมาจากไหน ครับ / คะ?
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
___________   ____   _   ___   
___________________________   
คุณมาจากไหน ครับ / คะ?
koon-ma-jàk-nǎi-kráp-ká
  Từ Basel.
ม_จ_ก_า_ซ_   ค_ั_   /   ค_ะ   
m_-_a_k_b_-_a_n_k_a_p_k_̂   
มาจากบาเซล ครับ / ค่ะ
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
ม_________   ค___   /   ค__   
m________________________   
มาจากบาเซล ครับ / ค่ะ
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
__________   ____   _   ___   
_________________________   
มาจากบาเซล ครับ / ค่ะ
ma-jàk-ba-sayn-kráp-kâ
  Basel ở bên Thụy Sĩ.
บ_เ_ล_ย_่_น_ร_เ_ศ_ว_ส_ซ_แ_น_์   
b_-_a_-_u_̶_y_̂_-_a_-_h_a_-_a_-_a_y_-_i_t_s_r_-_æ_   
บาเซลอยู่ในประเทศสวิสเซอแลนด์
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
บ____________________________   
b_________________________________________________   
บาเซลอยู่ในประเทศสวิสเซอแลนด์
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
_____________________________   
__________________________________________________   
บาเซลอยู่ในประเทศสวิสเซอแลนด์
ba-sá-lur̶-yôo-nai-bhrà-tá-sâyt-wít-sur̶-læn
 
 
 
 
  Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ข_แ_ะ_ำ_ห_ค_ณ_ู_จ_ก_ั_   ค_ณ_ี_เ_อ_์   ไ_้_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_w_n_́_n_m_h_̂_-_o_n_r_́_-_a_k_g_̀_-_o_n_m_e_-_u_̶_d_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ขอแนะนำให้คุณรู้จักกับ คุณมีลเลอร์ ได้ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ข_____________________   ค__________   ไ_____   ค___   /   ค__   
p______________________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอแนะนำให้คุณรู้จักกับ คุณมีลเลอร์ ได้ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
__   _   _____   ______________________   ___________   ______   ____   _   ___   
_______________________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอแนะนำให้คุณรู้จักกับ คุณมีลเลอร์ ได้ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kǎw-nǽ-nam-hâi-koon-róo-jàk-gàp-koon-meen-lur̶-dâi-mǎi-kráp-ká
  Ông ấy là người ngoại quốc.
เ_า_ป_น_น_่_ง_า_ิ   
k_̌_-_h_n_k_n_d_a_n_-_h_-_h_̀   
เขาเป็นคนต่างชาติ
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
เ________________   
k____________________________   
เขาเป็นคนต่างชาติ
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
_________________   
_____________________________   
เขาเป็นคนต่างชาติ
kǎo-bhen-kon-dhàng-cha-dhì
  Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
เ_า_ู_ไ_้_ล_ย_า_า   
k_̌_-_o_o_-_a_i_l_̌_-_a_s_̌   
เขาพูดได้หลายภาษา
kǎo-pôot-dâi-lǎi-pa-sǎ
เ________________   
k__________________________   
เขาพูดได้หลายภาษา
kǎo-pôot-dâi-lǎi-pa-sǎ
_________________   
___________________________   
เขาพูดได้หลายภาษา
kǎo-pôot-dâi-lǎi-pa-sǎ
 
 
 
 
  Bạn tới đây lần đầu à?
ค_ณ_า_ี_น_่_ร_้_แ_ก_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_t_̂_-_e_e_-_a_n_-_æ_k_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณมาที่นี่ครั้งแรกใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêek-ráng-ræ̂k-châi-mǎi-kráp-ká
ค________________________   ค___   /   ค__   
k_________________________________________________   
คุณมาที่นี่ครั้งแรกใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêek-ráng-ræ̂k-châi-mǎi-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
__________________________________________________   
คุณมาที่นี่ครั้งแรกใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêek-ráng-ræ̂k-châi-mǎi-kráp-ká
  Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
ไ_่_ช_   ผ_   /   ด_ฉ_น   เ_ย_า_ี_น_่_ม_่_ป_ท_่_ล_ว_ร_บ   /   ค_   
m_̂_-_h_̂_-_o_m_d_̀_c_a_n_k_н_-_a_t_̂_-_e_e_m_̂_a_b_e_-_e_e_l_́_-_r_́_-_a_   
ไม่ใช่ ผม / ดิฉัน เคยมาที่นี่เมื่อปีที่แล้วครับ / คะ
mâi-châi-pǒm-dì-chǎn-kuнy-ma-têe-nêe-mêua-bhee-têe-lǽo-kráp-ká
ไ_____   ผ_   /   ด____   เ____________________________   /   ค_   
m_________________________________________________________________________   
ไม่ใช่ ผม / ดิฉัน เคยมาที่นี่เมื่อปีที่แล้วครับ / คะ
mâi-châi-pǒm-dì-chǎn-kuнy-ma-têe-nêe-mêua-bhee-têe-lǽo-kráp-ká
______   __   _   _____   _____________________________   _   __   
__________________________________________________________________________   
ไม่ใช่ ผม / ดิฉัน เคยมาที่นี่เมื่อปีที่แล้วครับ / คะ
mâi-châi-pǒm-dì-chǎn-kuнy-ma-têe-nêe-mêua-bhee-têe-lǽo-kráp-ká
  Nhưng chỉ có một tuần thôi.
แ_่_น_่_ส_ป_า_์_ท_า_ั_น_ร_บ   /   ค_   
k_̂_n_̀_n_-_a_p_d_-_a_o_n_́_-_r_́_-_a_   
แค่หนึ่งสัปดาห์เท่านั้นครับ / คะ
kæ̂-nèung-sàp-da-tâo-nán-kráp-ká
แ__________________________   /   ค_   
k_____________________________________   
แค่หนึ่งสัปดาห์เท่านั้นครับ / คะ
kæ̂-nèung-sàp-da-tâo-nán-kráp-ká
___________________________   _   __   
______________________________________   
แค่หนึ่งสัปดาห์เท่านั้นครับ / คะ
kæ̂-nèung-sàp-da-tâo-nán-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn có thích ở đây không?
ค_ณ_อ_ท_่_ี_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_h_̂_p_t_̂_-_e_e_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณชอบที่นี่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-têe-nêe-mǎi-kráp-ká
ค______________   ค___   /   ค__   
k___________________________________   
คุณชอบที่นี่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-têe-nêe-mǎi-kráp-ká
_______________   ____   _   ___   
____________________________________   
คุณชอบที่นี่ไหม ครับ / คะ?
koon-châwp-têe-nêe-mǎi-kráp-ká
  Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
ค_ท_่_ี_ใ_ด_   ผ_   /   ด_ฉ_น   ช_บ_า_ค_ั_   /   ค_   
k_n_t_̂_-_e_e_j_i_d_e_p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_p_m_̂_-_r_́_-_a_   
คนที่นี่ใจดี ผม / ดิฉัน ชอบมากครับ / คะ
kon-têe-nêe-jai-dee-pǒm-dì-chǎn-châwp-mâk-kráp-ká
ค___________   ผ_   /   ด____   ช_________   /   ค_   
k_________________________________________________________   
คนที่นี่ใจดี ผม / ดิฉัน ชอบมากครับ / คะ
kon-têe-nêe-jai-dee-pǒm-dì-chǎn-châwp-mâk-kráp-ká
____________   __   _   _____   __________   _   __   
__________________________________________________________   
คนที่นี่ใจดี ผม / ดิฉัน ชอบมากครับ / คะ
kon-têe-nêe-jai-dee-pǒm-dì-chǎn-châwp-mâk-kráp-ká
  Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
แ_ะ_ม   /   ด_ฉ_น   ก_ช_บ_ั_น_ย_า_ด_ว_ค_ั_   /   ค_   
l_́_p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_w_c_a_w_-_a_t_n_e_y_́_p_̂_-_u_a_-_r_́_-_a_   
และผม / ดิฉัน ก็ชอบทัศนียภาพด้วยครับ / คะ
lǽ-pǒm-dì-chǎn-gâw-châwp-tát-nee-yá-pâp-dûay-kráp-ká
แ____   /   ด____   ก_____________________   /   ค_   
l_______________________________________________________________   
และผม / ดิฉัน ก็ชอบทัศนียภาพด้วยครับ / คะ
lǽ-pǒm-dì-chǎn-gâw-châwp-tát-nee-yá-pâp-dûay-kráp-ká
_____   _   _____   ______________________   _   __   
________________________________________________________________   
และผม / ดิฉัน ก็ชอบทัศนียภาพด้วยครับ / คะ
lǽ-pǒm-dì-chǎn-gâw-châwp-tát-nee-yá-pâp-dûay-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn làm nghề gì vậy?
ค_ณ_ำ_า_อ_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_-_g_n_a_-_a_-_r_́_-_a_   
คุณทำงานอะไร ครับ / คะ?
koon-tam-ngan-à-rai-kráp-ká
ค___________   ค___   /   ค__   
k_____________________________   
คุณทำงานอะไร ครับ / คะ?
koon-tam-ngan-à-rai-kráp-ká
____________   ____   _   ___   
______________________________   
คุณทำงานอะไร ครับ / คะ?
koon-tam-ngan-à-rai-kráp-ká
  Tôi là phiên dịch.
ผ_   /   ด_ฉ_น   เ_็_น_ก_ป_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_n_n_́_-_h_æ   
ผม / ดิฉัน เป็นนักแปล
pǒm-dì-chǎn-bhen-nák-bhlæ
ผ_   /   ด____   เ_________   
p____________________________   
ผม / ดิฉัน เป็นนักแปล
pǒm-dì-chǎn-bhen-nák-bhlæ
__   _   _____   __________   
_____________________________   
ผม / ดิฉัน เป็นนักแปล
pǒm-dì-chǎn-bhen-nák-bhlæ
  Tôi dịch sách.
ผ_   /   ด_ฉ_น   แ_ล_น_ง_ื_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_æ_n_̌_g_s_̌_   
ผม / ดิฉัน แปลหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-bhlæ-nǎng-sěu
ผ_   /   ด____   แ_________   
p_____________________________   
ผม / ดิฉัน แปลหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-bhlæ-nǎng-sěu
__   _   _____   __________   
______________________________   
ผม / ดิฉัน แปลหนังสือ
pǒm-dì-chǎn-bhlæ-nǎng-sěu
 
 
 
 
  Bạn ở đây một mình à?
ค_ณ_า_ี_น_่_น_ด_ย_ใ_่_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_a_t_̂_-_e_e_k_n_d_e_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêe-kon-deeo-châi-mǎi-kráp-ká
ค_______________________   ค___   /   ค__   
k______________________________________________   
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêe-kon-deeo-châi-mǎi-kráp-ká
________________________   ____   _   ___   
_______________________________________________   
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม ครับ / คะ?
koon-ma-têe-nêe-kon-deeo-châi-mǎi-kráp-ká
  Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
ไ_่_ช_   ภ_ร_า_อ_ผ_   /   ส_ม_ข_ง_ิ_ั_   ก_ม_ท_่_ี_ด_ว_   ค_ั_   /   ค_ะ   
m_̂_-_h_̂_-_a_-_a_k_o_g_p_̌_-_a_-_e_e_-_n_-_i_-_h_̌_-_a_w_m_-_e_e_n_̂_-_u_a_-_r_́_-_a_   
ไม่ใช่ ภรรยาของผม / สามีของดิฉัน ก็มาที่นี่ด้วย ครับ / ค่ะ
mâi-châi-pan-yâk-ong-pǒm-sǎ-mêek-ong-dì-chǎn-gâw-ma-têe-nêe-dûay-kráp-kâ
ไ_____   ภ_________   /   ส___________   ก_____________   ค___   /   ค__   
m_____________________________________________________________________________________   
ไม่ใช่ ภรรยาของผม / สามีของดิฉัน ก็มาที่นี่ด้วย ครับ / ค่ะ
mâi-châi-pan-yâk-ong-pǒm-sǎ-mêek-ong-dì-chǎn-gâw-ma-têe-nêe-dûay-kráp-kâ
______   __________   _   ____________   ______________   ____   _   ___   
______________________________________________________________________________________   
ไม่ใช่ ภรรยาของผม / สามีของดิฉัน ก็มาที่นี่ด้วย ครับ / ค่ะ
mâi-châi-pan-yâk-ong-pǒm-sǎ-mêek-ong-dì-chǎn-gâw-ma-têe-nêe-dûay-kráp-kâ
  Và đó là hai đứa con tôi.
แ_ะ_ั_น_ป_น_ู_ท_้_ส_ง_น_อ_   ผ_   /   ด_ฉ_น   
l_́_n_̂_-_h_n_l_̂_k_t_́_g_s_̌_n_-_o_-_a_w_g_p_̌_-_i_-_h_̌_   
และนั่นเป็นลูกทั้งสองคนของ ผม / ดิฉัน
lǽ-nân-bhen-lôok-táng-sǎwng-kon-kǎwng-pǒm-dì-chǎn
แ_________________________   ผ_   /   ด____   
l_________________________________________________________   
และนั่นเป็นลูกทั้งสองคนของ ผม / ดิฉัน
lǽ-nân-bhen-lôok-táng-sǎwng-kon-kǎwng-pǒm-dì-chǎn
__________________________   __   _   _____   
__________________________________________________________   
และนั่นเป็นลูกทั้งสองคนของ ผม / ดิฉัน
lǽ-nân-bhen-lôok-táng-sǎwng-kon-kǎwng-pǒm-dì-chǎn
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ Đức

Các ngôn ngữ Đức thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của nhóm ngôn ngữ này là các đặc điểm âm vị học của nó. Sự khác biệt trong âm vị học giúp ta phân biệt ngôn ngữ này với ngôn ngữ khác. Có khoảng 15 ngôn ngữ Đức. 500 triệu người trên toàn thế giới dùng chúng như là tiếng mẹ đẻ của họ. Khó xác định được con số chính xác các ngôn ngữ riêng lẻ. Chúng ta không biết rõ liệu có các ngôn ngữ độc lập hay chỉ có các phương ngữ tồn tại. Ngôn ngữ Đức nổi bật nhất là tiếng Anh. Có 350 triệu người trên toàn thế giới dùng tiếng Anh như tiếng bản xứ. Sau đó là tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Các ngôn ngữ Đức được chia thành các nhóm khác nhau. Bao gồm Bắc Đức, Tây Đức và Đông Đức. Ngôn ngữ Bắc Đức là ngôn ngữ Scandinavian. Tiếng Anh, tiếng Đức và và tiếng Hà Lan là ngôn ngữ Tây Đức. Các ngôn ngữ Đông Đức đều đã bị tuyệt chủng. Chẳng hạn tiếng Anh cổ thuộc về nhóm này. Chế độ thuộc địa đã mang các ngôn ngữ Đức đi khắp nơi trên thế giới. Kết quả là, vùng biển Caribbean và Nam Phi cũng hiểu được cả tiếng Hà Lan. Tất cả các ngôn ngữ Đức có chung một nguồn gốc. Nhưng chúng ta không biết có một ngôn ngữ nguyên thủy thống nhất không. Ngoài ra, ngày nay chỉ còn lại vài tài liệu tiếng Đức cổ. Khác các ngôn ngữ La Mã, ngôn ngữ Đức hầu như không có nguồn tư liệu. Do vậy công tác nghiên cứu ngôn ngữ Đức cũng khó khăn hơn. Chúng ta biết khá ít về văn hóa của người Đức, hay người Teutons. Người dân của Teutons không đoàn kết. Do vậy họ không có bản sắc chung. Do đó, khoa học phải dựa vào các nguồn khác. Nếu không có người Hy Lạp và người La Mã, chúng ta chỉ biết một chút vềTeutons!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
21 [Hai mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)