goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

31 [Ba mươi mốt]

Ở trong quán ăn 3

 

31 [สามสิบเอ็ด]@31 [Ba mươi mốt]
31 [สามสิบเอ็ด]

sǎm-sìp-èt
ที่ร้านอาหาร 3

têe-rán-a-hǎn

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một món khai vị.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một bát xúp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một món tráng miệng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một quả trứng luộc à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một quả trứng chiên à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một quả trứng tráng à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin một phần sữa chua nữa ạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin một ly nước nữa ạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn một món khai vị.
ผ_   /   ด_ฉ_น   อ_า_ไ_้_อ_ด_ร_ฟ   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_a_i_a_-_e_r_f_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน อยากได้ออเดิร์ฟ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-aw-dèr̶f-kráp-ká
ผ_   /   ด____   อ______________   ค___   /   ค_   
p______________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ออเดิร์ฟ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-aw-dèr̶f-kráp-ká
__   _   _____   _______________   ____   _   __   
_______________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ออเดิร์ฟ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-aw-dèr̶f-kráp-ká
  Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
ผ_   /   ด_ฉ_น   อ_า_ไ_้_ล_ด   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_a_i_s_̀_l_́_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน อยากได้สลัด ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sà-lát-kráp-ká
ผ_   /   ด____   อ__________   ค___   /   ค_   
p_____________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้สลัด ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sà-lát-kráp-ká
__   _   _____   ___________   ____   _   __   
______________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้สลัด ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sà-lát-kráp-ká
  Tôi muốn một bát xúp.
ผ_   /   ด_ฉ_น   อ_า_ไ_้_ุ_   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_a_i_s_́_p_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน อยากได้ซุป ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sóop-kráp-ká
ผ_   /   ด____   อ_________   ค___   /   ค_   
p__________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ซุป ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sóop-kráp-ká
__   _   _____   __________   ____   _   __   
___________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ซุป ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-sóop-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi muốn một món tráng miệng.
ผ_   /   ด_ฉ_น   อ_า_ไ_้_อ_ห_า_   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_a_i_k_̌_n_-_a_n_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน อยากได้ของหวาน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-kǎwng-wǎn-kráp-ká
ผ_   /   ด____   อ_____________   ค___   /   ค_   
p________________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ของหวาน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-kǎwng-wǎn-kráp-ká
__   _   _____   ______________   ____   _   __   
_________________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ของหวาน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-kǎwng-wǎn-kráp-ká
  Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   อ_า_ไ_้_อ_ก_ี_ใ_่_ิ_ค_ี_   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_a_i_a_-_o_k_r_e_-_a_i_w_́_-_r_e_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน อยากได้ไอศกรีมใส่วิฟครีม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-ai-sòk-reem-sài-wíf-kreem-kráp-ká
ผ_   /   ด____   อ_______________________   ค___   /   ค_   
p_________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ไอศกรีมใส่วิฟครีม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-ai-sòk-reem-sài-wíf-kreem-kráp-ká
__   _   _____   ________________________   ____   _   __   
__________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ไอศกรีมใส่วิฟครีม ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-ai-sòk-reem-sài-wíf-kreem-kráp-ká
  Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ผ_   /   ด_ฉ_น   อ_า_ไ_้_ล_ม_ห_ื_ช_ส   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_̀_y_̂_-_a_i_p_̌_-_a_i_r_̌_-_h_̂_t_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน อยากได้ผลไม้หรือชีส ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-pǒn-mái-rěu-chêet-kráp-ká
ผ_   /   ด____   อ__________________   ค___   /   ค_   
p__________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ผลไม้หรือชีส ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-pǒn-mái-rěu-chêet-kráp-ká
__   _   _____   ___________________   ____   _   __   
___________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน อยากได้ผลไม้หรือชีส ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-pǒn-mái-rěu-chêet-kráp-ká
 
 
 
 
  Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
เ_า_้_ง_า_ท_น_า_า_เ_้_   
r_o_d_a_w_g_g_n_t_n_a_h_̌_-_h_́_   
เราต้องการทานอาหารเช้า
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-cháo
เ_____________________   
r_______________________________   
เราต้องการทานอาหารเช้า
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-cháo
______________________   
________________________________   
เราต้องการทานอาหารเช้า
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-cháo
  Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
เ_า_้_ง_า_ท_น_า_า_ก_า_ว_น   
r_o_d_a_w_g_g_n_t_n_a_h_̌_-_l_n_-_a_   
เราต้องการทานอาหารกลางวัน
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-glang-wan
เ________________________   
r___________________________________   
เราต้องการทานอาหารกลางวัน
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-glang-wan
_________________________   
____________________________________   
เราต้องการทานอาหารกลางวัน
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-glang-wan
  Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
เ_า_้_ง_า_ท_น_า_า_เ_็_   
r_o_d_a_w_g_g_n_t_n_a_h_̌_-_e_   
เราต้องการทานอาหารเย็น
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-yen
เ_____________________   
r_____________________________   
เราต้องการทานอาหารเย็น
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-yen
______________________   
______________________________   
เราต้องการทานอาหารเย็น
rao-dhâwng-gan-tan-a-hǎn-yen
 
 
 
 
  Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
อ_ห_ร_ช_า_ั_เ_็_อ_ไ_ด_   ค_ั_   /   ค_?   
a_h_̌_-_h_́_-_a_p_b_e_-_̀_r_i_d_e_k_a_p_k_́   
อาหารเช้ารับเป็นอะไรดี ครับ / คะ?
a-hǎn-cháo-ráp-bhen-à-rai-dee-kráp-ká
อ_____________________   ค___   /   ค__   
a__________________________________________   
อาหารเช้ารับเป็นอะไรดี ครับ / คะ?
a-hǎn-cháo-ráp-bhen-à-rai-dee-kráp-ká
______________________   ____   _   ___   
___________________________________________   
อาหารเช้ารับเป็นอะไรดี ครับ / คะ?
a-hǎn-cháo-ráp-bhen-à-rai-dee-kráp-ká
  Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
ข_ม_ั_ก_บ_ย_แ_ะ_้_ผ_้_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_ะ_   
k_̌_-_a_-_h_n_-_a_p_y_m_l_́_n_́_-_e_u_g_m_̌_-_r_́_-_a_   
ขนมปังกับแยมและน้ำผึ้งไหม ครับ / ค่ะ?
kǒn-má-bhang-gàp-yæm-lǽ-nám-pêung-mǎi-kráp-kâ
ข________________________   ค___   /   ค___   
k_____________________________________________________   
ขนมปังกับแยมและน้ำผึ้งไหม ครับ / ค่ะ?
kǒn-má-bhang-gàp-yæm-lǽ-nám-pêung-mǎi-kráp-kâ
_________________________   ____   _   ____   
______________________________________________________   
ขนมปังกับแยมและน้ำผึ้งไหม ครับ / ค่ะ?
kǒn-má-bhang-gàp-yæm-lǽ-nám-pêung-mǎi-kráp-kâ
  Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
ข_ม_ั_ป_้_ก_บ_ส_ก_อ_แ_ะ_ี_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_̌_-_a_-_h_n_-_h_̂_g_g_̀_-_a_i_g_a_w_-_æ_-_h_̂_t_m_̌_-_r_́_-_a_   
ขนมปังปิ้งกับไส้กรอกและชีสไหม ครับ / คะ?
kǒn-má-bhang-bhîng-gàp-sâi-gràwk-lǽ-chêet-mǎi-kráp-ká
ข____________________________   ค___   /   ค__   
k_______________________________________________________________   
ขนมปังปิ้งกับไส้กรอกและชีสไหม ครับ / คะ?
kǒn-má-bhang-bhîng-gàp-sâi-gràwk-lǽ-chêet-mǎi-kráp-ká
_____________________________   ____   _   ___   
________________________________________________________________   
ขนมปังปิ้งกับไส้กรอกและชีสไหม ครับ / คะ?
kǒn-má-bhang-bhîng-gàp-sâi-gràwk-lǽ-chêet-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Một quả trứng luộc à?
ไ_่_ว_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_̀_-_u_a_-_a_i_k_a_p_k_́   
ไข่ลวกไหม ครับ / คะ?
kài-lûak-mǎi-kráp-ká
ไ________   ค___   /   ค__   
k________________________   
ไข่ลวกไหม ครับ / คะ?
kài-lûak-mǎi-kráp-ká
_________   ____   _   ___   
_________________________   
ไข่ลวกไหม ครับ / คะ?
kài-lûak-mǎi-kráp-ká
  Một quả trứng chiên à?
ไ_่_า_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_̀_-_a_-_a_i_k_a_p_k_́   
ไข่ดาวไหม ครับ / คะ?
kài-dao-mǎi-kráp-ká
ไ________   ค___   /   ค__   
k______________________   
ไข่ดาวไหม ครับ / คะ?
kài-dao-mǎi-kráp-ká
_________   ____   _   ___   
_______________________   
ไข่ดาวไหม ครับ / คะ?
kài-dao-mǎi-kráp-ká
  Một quả trứng tráng à?
อ_ม_ล_ท_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
a_m_l_́_-_a_i_k_a_p_k_́   
ออมเล็ทไหม ครับ / คะ?
awm-lét-mǎi-kráp-ká
อ_________   ค___   /   ค__   
a______________________   
ออมเล็ทไหม ครับ / คะ?
awm-lét-mǎi-kráp-ká
__________   ____   _   ___   
_______________________   
ออมเล็ทไหม ครับ / คะ?
awm-lét-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ข_โ_เ_ิ_์_อ_ก_น_่_ถ_ว_   ค_ั_   /   ค_ะ   
k_̌_-_o_-_e_r_t_e_e_-_e_u_g_t_̂_y_k_a_p_k_̂   
ขอโยเกิร์ตอีกหนึ่งถ้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-yoh-gèr̶t-èek-nèung-tûay-kráp-kâ
ข_____________________   ค___   /   ค__   
k__________________________________________   
ขอโยเกิร์ตอีกหนึ่งถ้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-yoh-gèr̶t-èek-nèung-tûay-kráp-kâ
______________________   ____   _   ___   
___________________________________________   
ขอโยเกิร์ตอีกหนึ่งถ้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-yoh-gèr̶t-èek-nèung-tûay-kráp-kâ
  Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
ข_เ_ล_อ_ล_พ_ิ_ไ_ย_้_ย   ค_ั_   /   ค_ะ   
k_̌_-_l_u_-_æ_-_r_́_-_a_-_u_a_-_r_́_-_a_   
ขอเกลือและพริกไทยด้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-gleua-lǽ-prík-tai-dûay-kráp-kâ
ข____________________   ค___   /   ค__   
k_______________________________________   
ขอเกลือและพริกไทยด้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-gleua-lǽ-prík-tai-dûay-kráp-kâ
_____________________   ____   _   ___   
________________________________________   
ขอเกลือและพริกไทยด้วย ครับ / ค่ะ
kǎw-gleua-lǽ-prík-tai-dûay-kráp-kâ
  Xin một ly nước nữa ạ.
ข_น_ำ_ป_่_อ_ก_น_่_แ_้_   ค_ั_   /   ค_ะ   
k_̌_-_a_m_b_l_̀_-_̀_k_n_̀_n_-_æ_o_k_a_p_k_̂   
ขอน้ำเปล่าอีกหนึ่งแก้ว ครับ / ค่ะ
kǎw-nám-bhlào-èek-nèung-gæ̂o-kráp-kâ
ข_____________________   ค___   /   ค__   
k__________________________________________   
ขอน้ำเปล่าอีกหนึ่งแก้ว ครับ / ค่ะ
kǎw-nám-bhlào-èek-nèung-gæ̂o-kráp-kâ
______________________   ____   _   ___   
___________________________________________   
ขอน้ำเปล่าอีกหนึ่งแก้ว ครับ / ค่ะ
kǎw-nám-bhlào-èek-nèung-gæ̂o-kráp-kâ
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Thay đổi ngôn ngữ

Thế giới mà chúng ta đang sống thay đổi mỗi ngày. Kết quả là, ngôn ngữ của chúng ta có thể không bao giờ bất biến. Nó tiếp tục phát triển cùng với con người và do đó nó linh hoạt. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của một ngôn ngữ. Nghĩa là nó có thể đúng với các khía cạnh khác nhau. Thay đổi ngữ âm ảnh hưởng đến hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ. Với sự thay đổi ngữ nghĩa, ý nghĩa của từ thay đổi. Thay đổi từ liên quan đến việc thay đổi từ vựng. Thay đổi ngữ pháp làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp. Có rất nhiều lý do cho sự thay đổi ngôn ngữ. Thường thì là lý do kinh tế. Người nói hoặc người viết muốn tiết kiệm thời gian hoặc công sức. Đó là khi họ giản lược câu nói của mình. Những đổi mới cũng có thể thúc đẩy sự thay đổi ngôn ngữ. Chẳng hạn khi người ta phát minh ra những sự vật, hiện tượng mới. Những thứ này cần có tên gọi, vì vậy từ mới xuất hiện. Sự thay đổi ngôn ngữ thường không được định trước. Đó là một quá trình tự nhiên và thường xảy ra một cách tự động. Nhưng người nói cũng có thể thay đổi ngôn ngữ của họ một cách hoàn toàn có ý thức. Họ làm điều đó khi muốn đạt được một hiệu quả nhất định. Những tác động của tiếng nước ngoài cũng thúc đẩy sự thay đổi ngôn ngữ. Điều này thể hiện đặc biệt rõ ràng trong thời toàn cầu hóa. Ngôn ngữ tiếng Anh ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác nhiều hơn cả. Bạn có thể tìm thấy các từ tiếng Anh trong hầu hết các ngôn ngữ. Hiện tượng đó được gọi là đặc ngữ Anh. Từ xa xưa người ta đã chỉ trích hoặc lo sợ sự hay đổi ngôn ngữ. Nhưng thay đổi ngôn ngữ cũng là một dấu hiệu tích cực. Bởi vì nó chứng minh: ngôn ngữ của chúng ta đang sống - giống như chúng ta!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
31 [Ba mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong quán ăn 3
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)