goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

42 [Bốn mươi hai]

Thăm quan thành phố

 

42 [สี่สิบสอง]@42 [Bốn mươi hai]
42 [สี่สิบสอง]

sèe-sìp-sǎwng
การเที่ยวเมือง

gan-têeo-meuang

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ có mở cửa chủ nhật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Được phép chụp ảnh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có phải trả tiền vào cửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho nhóm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tòa nhà gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã xây dựng toà nhà này?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chợ có mở cửa chủ nhật không?
ต_า_เ_ิ_ท_ก_ั_อ_ท_ต_์_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
d_l_̀_-_h_̀_̶_-_o_o_-_a_-_-_i_t_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
ตลาดเปิดทุกวันอาทิตย์ใช่ไหม ครับ / คะ?
dhlàt-bhèr̶t-tóok-wan-a-tít-châi-mǎi-kráp-ká
ต__________________________   ค___   /   ค__   
d___________________________________________________   
ตลาดเปิดทุกวันอาทิตย์ใช่ไหม ครับ / คะ?
dhlàt-bhèr̶t-tóok-wan-a-tít-châi-mǎi-kráp-ká
___________________________   ____   _   ___   
____________________________________________________   
ตลาดเปิดทุกวันอาทิตย์ใช่ไหม ครับ / คะ?
dhlàt-bhèr̶t-tóok-wan-a-tít-châi-mǎi-kráp-ká
  Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ง_น_ส_ง_ิ_ค_า_ป_ด_ุ_ว_น_ั_ท_์_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
n_a_-_æ_t_n_a_-_i_n_k_́_b_e_r_t_t_́_k_w_n_j_n_t_́_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
งานแสดงสินค้าเปิดทุกวันจันทร์ใช่ไหม ครับ / คะ?
ngan-sæ̀t-ngá-sǐn-ká-bhèr̶t-tóok-wan-jan-tá-châi-mǎi-kráp-ká
ง__________________________________   ค___   /   ค__   
n_____________________________________________________________________   
งานแสดงสินค้าเปิดทุกวันจันทร์ใช่ไหม ครับ / คะ?
ngan-sæ̀t-ngá-sǐn-ká-bhèr̶t-tóok-wan-jan-tá-châi-mǎi-kráp-ká
___________________________________   ____   _   ___   
______________________________________________________________________   
งานแสดงสินค้าเปิดทุกวันจันทร์ใช่ไหม ครับ / คะ?
ngan-sæ̀t-ngá-sǐn-ká-bhèr̶t-tóok-wan-jan-tá-châi-mǎi-kráp-ká
  Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
น_ท_ร_ก_ร_ป_ด_ุ_ว_น_ั_ค_ร_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
n_́_t_́_-_a_-_h_̀_̶_-_o_o_-_a_-_n_-_a_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
นิทรรศการเปิดทุกวันอังคารใช่ไหม ครับ / คะ?
ní-tát-gan-bhèr̶t-tóok-wan-ang-kan-châi-mǎi-kráp-ká
น______________________________   ค___   /   ค__   
n__________________________________________________________   
นิทรรศการเปิดทุกวันอังคารใช่ไหม ครับ / คะ?
ní-tát-gan-bhèr̶t-tóok-wan-ang-kan-châi-mǎi-kráp-ká
_______________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________________   
นิทรรศการเปิดทุกวันอังคารใช่ไหม ครับ / คะ?
ní-tát-gan-bhèr̶t-tóok-wan-ang-kan-châi-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Sở thú có mở cửa thứ tư không?
ส_น_ั_ว_เ_ิ_ท_ก_ั_พ_ธ_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
s_̌_n_s_̀_-_h_̀_̶_-_o_o_-_a_-_o_o_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
สวนสัตว์เปิดทุกวันพุธใช่ไหม ครับ / คะ?
sǔan-sàt-bhèr̶t-tóok-wan-póot-châi-mǎi-kráp-ká
ส__________________________   ค___   /   ค__   
s______________________________________________________   
สวนสัตว์เปิดทุกวันพุธใช่ไหม ครับ / คะ?
sǔan-sàt-bhèr̶t-tóok-wan-póot-châi-mǎi-kráp-ká
___________________________   ____   _   ___   
_______________________________________________________   
สวนสัตว์เปิดทุกวันพุธใช่ไหม ครับ / คะ?
sǔan-sàt-bhèr̶t-tóok-wan-póot-châi-mǎi-kráp-ká
  Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
พ_พ_ธ_ั_ฑ_เ_ิ_ท_ก_ั_พ_ห_ส_ด_ใ_่_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
p_́_p_́_-_a_-_h_̀_̶_-_o_o_-_a_-_r_́_h_̀_-_a_-_e_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
พิพิธภัณฑ์เปิดทุกวันพฤหัสบดีใช่ไหม ครับ / คะ?
pí-pít-pan-bhèr̶t-tóok-wan-prí-hàt-bà-dee-châi-mǎi-kráp-ká
พ_________________________________   ค___   /   ค__   
p____________________________________________________________________   
พิพิธภัณฑ์เปิดทุกวันพฤหัสบดีใช่ไหม ครับ / คะ?
pí-pít-pan-bhèr̶t-tóok-wan-prí-hàt-bà-dee-châi-mǎi-kráp-ká
__________________________________   ____   _   ___   
_____________________________________________________________________   
พิพิธภัณฑ์เปิดทุกวันพฤหัสบดีใช่ไหม ครับ / คะ?
pí-pít-pan-bhèr̶t-tóok-wan-prí-hàt-bà-dee-châi-mǎi-kráp-ká
  Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
ห_ศ_ล_์_ป_ด_ุ_ว_น_ุ_ร_ใ_่_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
h_̌_-_i_n_b_e_r_t_t_́_k_w_n_s_̀_k_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
หอศิลป์เปิดทุกวันศุกร์ใช่ไหม ครับ / คะ?
hǎw-sǐn-bhèr̶t-tóok-wan-sòok-châi-mǎi-kráp-ká
ห___________________________   ค___   /   ค__   
h_____________________________________________________   
หอศิลป์เปิดทุกวันศุกร์ใช่ไหม ครับ / คะ?
hǎw-sǐn-bhèr̶t-tóok-wan-sòok-châi-mǎi-kráp-ká
____________________________   ____   _   ___   
______________________________________________________   
หอศิลป์เปิดทุกวันศุกร์ใช่ไหม ครับ / คะ?
hǎw-sǐn-bhèr̶t-tóok-wan-sòok-châi-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Được phép chụp ảnh không?
ส_ม_ร_ถ_า_ร_ป_ด_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
s_̌_m_-_o_t_t_̀_-_o_o_-_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
สามารถถ่ายรูปได้ไหม ครับ / คะ?
sǎ-ma-rót-tài-rôop-dâi-mǎi-kráp-ká
ส__________________   ค___   /   ค__   
s_________________________________________   
สามารถถ่ายรูปได้ไหม ครับ / คะ?
sǎ-ma-rót-tài-rôop-dâi-mǎi-kráp-ká
___________________   ____   _   ___   
__________________________________________   
สามารถถ่ายรูปได้ไหม ครับ / คะ?
sǎ-ma-rót-tài-rôop-dâi-mǎi-kráp-ká
  Có phải trả tiền vào cửa không?
ต_อ_จ_า_ค_า_่_น_ร_ต_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_   ?   
d_a_w_g_j_̀_-_a_-_a_n_b_r_̀_d_o_-_a_i_k_a_p_k_́   
ต้องจ่ายค่าผ่านประตูไหม ครับ / คะ ?
dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-mǎi-kráp-ká
ต______________________   ค___   /   ค_   ?   
d______________________________________________   
ต้องจ่ายค่าผ่านประตูไหม ครับ / คะ ?
dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-mǎi-kráp-ká
_______________________   ____   _   __   _   
_______________________________________________   
ต้องจ่ายค่าผ่านประตูไหม ครับ / คะ ?
dhâwng-jài-kâ-pàn-bhrà-dhoo-mǎi-kráp-ká
  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
ค_า_่_น_ร_ต_ร_ค_เ_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_   ?   
k_̂_p_̀_-_h_a_-_h_o_r_-_a_t_̂_-_a_-_r_́_-_a_   
ค่าผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ ?
kâ-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
ค_____________________   ค___   /   ค_   ?   
k___________________________________________   
ค่าผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ ?
kâ-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
______________________   ____   _   __   _   
____________________________________________   
ค่าผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ ?
kâ-pàn-bhrà-dhoo-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Có giảm giá dành cho nhóm không?
ม_ส_ว_ล_ส_ห_ั_ห_ู_ค_ะ_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
m_e_s_̀_n_l_́_-_a_m_r_̀_-_o_o_-_a_-_a_i_k_a_p_k_́   
มีส่วนลดสำหรับหมู่คณะไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-mòok-ná-mǎi-kráp-ká
ม_______________________   ค___   /   ค__   
m________________________________________________   
มีส่วนลดสำหรับหมู่คณะไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-mòok-ná-mǎi-kráp-ká
________________________   ____   _   ___   
_________________________________________________   
มีส่วนลดสำหรับหมู่คณะไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-mòok-ná-mǎi-kráp-ká
  Có giảm giá dành cho trẻ em không?
ม_ส_ว_ล_ส_ห_ั_เ_็_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
m_e_s_̀_n_l_́_-_a_m_r_̀_-_e_k_m_̌_-_r_́_-_a_   
มีส่วนลดสำหรับเด็กไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-dèk-mǎi-kráp-ká
ม____________________   ค___   /   ค__   
m___________________________________________   
มีส่วนลดสำหรับเด็กไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-dèk-mǎi-kráp-ká
_____________________   ____   _   ___   
____________________________________________   
มีส่วนลดสำหรับเด็กไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-dèk-mǎi-kráp-ká
  Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ม_ส_ว_ล_ส_ห_ั_   น_ก_ึ_ษ_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
m_e_s_̀_n_l_́_-_a_m_r_̀_-_a_k_s_̀_k_s_̌_m_̌_-_r_́_-_a_   
มีส่วนลดสำหรับ นักศึกษาไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-nák-sèuk-sǎ-mǎi-kráp-ká
ม_____________   น__________   ค___   /   ค__   
m_____________________________________________________   
มีส่วนลดสำหรับ นักศึกษาไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-nák-sèuk-sǎ-mǎi-kráp-ká
______________   ___________   ____   _   ___   
______________________________________________________   
มีส่วนลดสำหรับ นักศึกษาไหม ครับ / คะ?
mee-sùan-lót-sǎm-ràp-nák-sèuk-sǎ-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Đây là tòa nhà gì?
น_่_ต_ก_ะ_ร   ค_ั_   /   ค_?   
n_̂_-_h_̀_k_a_-_a_-_r_́_-_a_   
นั่นตึกอะไร ครับ / คะ?
nân-dhèuk-à-rai-kráp-ká
น__________   ค___   /   ค__   
n___________________________   
นั่นตึกอะไร ครับ / คะ?
nân-dhèuk-à-rai-kráp-ká
___________   ____   _   ___   
____________________________   
นั่นตึกอะไร ครับ / คะ?
nân-dhèuk-à-rai-kráp-ká
  Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ต_ก_ั_น_ร_า_ม_ก_่_ี_ล_ว   ค_ั_   /   ค_?   
d_e_u_-_a_n_s_̀_r_́_g_m_-_e_e_b_e_-_æ_o_k_a_p_k_́   
ตึกนั้นสร้างมากี่ปีแล้ว ครับ / คะ?
dhèuk-nán-sà-ráng-ma-gèe-bhee-lǽo-kráp-ká
ต______________________   ค___   /   ค__   
d________________________________________________   
ตึกนั้นสร้างมากี่ปีแล้ว ครับ / คะ?
dhèuk-nán-sà-ráng-ma-gèe-bhee-lǽo-kráp-ká
_______________________   ____   _   ___   
_________________________________________________   
ตึกนั้นสร้างมากี่ปีแล้ว ครับ / คะ?
dhèuk-nán-sà-ráng-ma-gèe-bhee-lǽo-kráp-ká
  Ai đã xây dựng toà nhà này?
ใ_ร_ป_น_น_ร_า_ต_ก_ี_   ค_ั_   /   ค_   ?   
k_a_-_h_n_k_n_s_̀_r_́_g_d_e_u_-_e_e_k_a_p_k_́   
ใครเป็นคนสร้างตึกนี้ ครับ / คะ ?
krai-bhen-kon-sà-ráng-dhèuk-née-kráp-ká
ใ___________________   ค___   /   ค_   ?   
k____________________________________________   
ใครเป็นคนสร้างตึกนี้ ครับ / คะ ?
krai-bhen-kon-sà-ráng-dhèuk-née-kráp-ká
____________________   ____   _   __   _   
_____________________________________________   
ใครเป็นคนสร้างตึกนี้ ครับ / คะ ?
krai-bhen-kon-sà-ráng-dhèuk-née-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi quan tâm đến kiến trúc.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ส_ใ_ใ_ส_า_ั_ย_ร_ม   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_o_n_j_i_n_i_s_̀_t_̌_b_a_t_y_́_-_a_-_o_   
ผม / ดิฉัน สนใจในสถาปัตยกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-sà-tǎ-bhàt-yók-rá-rom
ผ_   /   ด____   ส________________   
p_____________________________________________________   
ผม / ดิฉัน สนใจในสถาปัตยกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-sà-tǎ-bhàt-yók-rá-rom
__   _   _____   _________________   
______________________________________________________   
ผม / ดิฉัน สนใจในสถาปัตยกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-sà-tǎ-bhàt-yók-rá-rom
  Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ส_ใ_ใ_ศ_ล_ก_ร_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_o_n_j_i_n_i_s_̀_l_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน สนใจในศิลปกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-sì-lóp-gam
ผ_   /   ด____   ส_____________   
p_______________________________________   
ผม / ดิฉัน สนใจในศิลปกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-sì-lóp-gam
__   _   _____   ______________   
________________________________________   
ผม / ดิฉัน สนใจในศิลปกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-sì-lóp-gam
  Tôi quan tâm đến hội hoạ.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ส_ใ_ใ_จ_ต_ก_ร_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_o_n_j_i_n_i_j_̀_d_a_n_g_m   
ผม / ดิฉัน สนใจในจิตรกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-jì-dhawn-gam
ผ_   /   ด____   ส_____________   
p________________________________________   
ผม / ดิฉัน สนใจในจิตรกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-jì-dhawn-gam
__   _   _____   ______________   
_________________________________________   
ผม / ดิฉัน สนใจในจิตรกรรม
pǒm-dì-chǎn-sǒn-jai-nai-jì-dhawn-gam
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Malta

Nhiều người châu Âu, những người muốn cải thiện tiếng Anh của mình, đã đi đến Malta. Đó là bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở các nước nhỏ ở châu Âu. Và Malta được biết đến nhờ có nhiều trường dạy ngôn ngữ. Nhưng đây không phải là điều hấp dẫn các nhà ngôn ngữ học. Họ quan tâm đến Malta vì lý do khác. Nước cộng hòa Malta có một ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta (hoặc Malti). Ngôn ngữ này phát triển từ một phương ngữ của Ả Rập. Vì vậy, Malti là ngôn ngữ Do Thái duy nhất của châu Âu. Tuy vậy cú pháp và âm vị học của nó khác tiếng Ả Rập. Tiếng Malti cũng được viết bằng chữ cái Latin. Có điều bảng chữ cái của ngôn ngữ này có chứa một vài ký tự đặc biệt. Nó không hề có chữ c và chữ y. Từ vựng của ngôn ngữ này cũng mang các yếu tố của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài tiếng Ả Rập, tiếng Ý và tiếng Anh là những ngôn ngữ có ảnh hưởng. Nhưng người Phoenicia và Carthage cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ này. Vì vậy, một số nhà nghiên cứu xem Malti là một ngôn ngữ Creole của Ả Rập. Trong suốt chiều dài lịch sử, Malta đã bị thiều thế lực chiếm đóng. Tất cả đều để lại dấu ấn của mình trên các đảo Malta, Gozo và Comino. Trong một thời gian rất dài, Malti chỉ là một ngôn ngữ của của vùng. Nhưng nó vẫn luôn là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Maltese ‘thực sự’. Nó cũng chỉ được truyền miệng qua các đời. Mãi đến thế kỷ 19 người ta mới bắt đầu viết bằng ngôn ngữ này. Ngày nay, theo ước tính có khoảng 330.000 người nói ngôn ngữ này. Malta trở thành một thành viên của Liên minh châu Âu từ năm 2004. Do đó, Malti cũng là một trong những ngôn ngữ chính thức của châu Âu. Nhưng đối với người Malti, ngôn ngữ của họ đơn giản chỉ là một phần của nền văn hóa của họ. Và họ rất vui mừng khi người nước ngoài muốn học tiếng Malti. Chắc chắn Malta có đủ trường dạy ngôn ngữ để dạy...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
42 [Bốn mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thăm quan thành phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)