goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

20 [Hai mươi]

Cuộc nói chuyện nhỏ 1

 

२० [वीस]@20 [Hai mươi]
२० [वीस]

20 [Vīsa]
गप्पा १

gappā 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin bạn hãy tự nhiên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy coi như là ở nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn uống gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích nhạc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích nhạc cổ điển.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là các đĩa CD của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có chơi nhạc cụ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích hát không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có con chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có chó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mèo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những quyển sách của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đang đọc quyển sách này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đọc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Xin bạn hãy tự nhiên.
आ_ा_ा_   ब_ा_   
ā_ā_ā_a   b_s_.   
आरामात बसा.
ārāmāta basā.
आ_____   ब___   
ā______   b____   
आरामात बसा.
ārāmāta basā.
______   ____   
_______   _____   
आरामात बसा.
ārāmāta basā.
  Bạn hãy coi như là ở nhà.
आ_ल_च   घ_   स_ज_.   
Ā_a_ē_a   g_a_a   s_m_j_.   
आपलेच घर समजा.
Āpalēca ghara samajā.
आ____   घ_   स____   
Ā______   g____   s______   
आपलेच घर समजा.
Āpalēca ghara samajā.
_____   __   _____   
_______   _____   _______   
आपलेच घर समजा.
Āpalēca ghara samajā.
  Bạn muốn uống gì?
आ_ण   क_य   प_ण_र_   
Ā_a_a   k_y_   p_ṇ_r_?   
आपण काय पिणार?
Āpaṇa kāya piṇāra?
आ__   क__   प_____   
Ā____   k___   p______   
आपण काय पिणार?
Āpaṇa kāya piṇāra?
___   ___   ______   
_____   ____   _______   
आपण काय पिणार?
Āpaṇa kāya piṇāra?
 
 
 
 
  Bạn có thích nhạc không?
आ_ल_य_ल_   स_ग_त   आ_ड_े   क_?   
Ā_a_y_l_   s_ṅ_ī_a   ā_a_a_ē   k_?   
आपल्याला संगीत आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta āvaḍatē kā?
आ_______   स____   आ____   क__   
Ā_______   s______   ā______   k__   
आपल्याला संगीत आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta āvaḍatē kā?
________   _____   _____   ___   
________   _______   _______   ___   
आपल्याला संगीत आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta āvaḍatē kā?
  Tôi thích nhạc cổ điển.
म_ा   श_स_त_र_य   स_ग_त   आ_ड_े_   
M_l_   ś_s_r_y_   s_ṅ_ī_a   ā_a_a_ē_   
मला शास्त्रीय संगीत आवडते.
Malā śāstrīya saṅgīta āvaḍatē.
म__   श________   स____   आ_____   
M___   ś_______   s______   ā_______   
मला शास्त्रीय संगीत आवडते.
Malā śāstrīya saṅgīta āvaḍatē.
___   _________   _____   ______   
____   ________   _______   ________   
मला शास्त्रीय संगीत आवडते.
Malā śāstrīya saṅgīta āvaḍatē.
  Đây là các đĩa CD của tôi.
ह_य_   म_झ_य_   स_ड_   आ_े_.   
H_ā   m_j_y_   s_ḍ_   ā_ē_a_   
ह्या माझ्या सीडी आहेत.
Hyā mājhyā sīḍī āhēta.
ह___   म_____   स___   आ____   
H__   m_____   s___   ā_____   
ह्या माझ्या सीडी आहेत.
Hyā mājhyā sīḍī āhēta.
____   ______   ____   _____   
___   ______   ____   ______   
ह्या माझ्या सीडी आहेत.
Hyā mājhyā sīḍī āhēta.
 
 
 
 
  Bạn có chơi nhạc cụ không?
आ_ण   क_ण_े   व_द_य   व_ज_त_   क_?   
Ā_a_a   k_ṇ_t_   v_d_a   v_j_v_t_   k_?   
आपण कोणते वाद्य वाजवता का?
Āpaṇa kōṇatē vādya vājavatā kā?
आ__   क____   व____   व_____   क__   
Ā____   k_____   v____   v_______   k__   
आपण कोणते वाद्य वाजवता का?
Āpaṇa kōṇatē vādya vājavatā kā?
___   _____   _____   ______   ___   
_____   ______   _____   ________   ___   
आपण कोणते वाद्य वाजवता का?
Āpaṇa kōṇatē vādya vājavatā kā?
  Đây là đàn ghi-ta của tôi.
ह_   म_झ_   ग_ट_र   आ_े_   
H_   m_j_ē   g_ṭ_r_   ā_ē_   
हे माझे गिटार आहे.
Hē mājhē giṭāra āhē.
ह_   म___   ग____   आ___   
H_   m____   g_____   ā___   
हे माझे गिटार आहे.
Hē mājhē giṭāra āhē.
__   ____   _____   ____   
__   _____   ______   ____   
हे माझे गिटार आहे.
Hē mājhē giṭāra āhē.
  Bạn có thích hát không?
आ_ल_य_ल_   ग_ण_   ग_य_ा   आ_ड_े   क_?   
Ā_a_y_l_   g_ṇ_   g_y_l_   ā_a_a_ē   k_?   
आपल्याला गाणे गायला आवडते का?
Āpalyālā gāṇē gāyalā āvaḍatē kā?
आ_______   ग___   ग____   आ____   क__   
Ā_______   g___   g_____   ā______   k__   
आपल्याला गाणे गायला आवडते का?
Āpalyālā gāṇē gāyalā āvaḍatē kā?
________   ____   _____   _____   ___   
________   ____   ______   _______   ___   
आपल्याला गाणे गायला आवडते का?
Āpalyālā gāṇē gāyalā āvaḍatē kā?
 
 
 
 
  Bạn có con chưa?
आ_ल_य_ल_   म_ल_   आ_े_   क_?   
Ā_a_y_l_   m_l_   ā_ē_a   k_?   
आपल्याला मुले आहेत का?
Āpalyālā mulē āhēta kā?
आ_______   म___   आ___   क__   
Ā_______   m___   ā____   k__   
आपल्याला मुले आहेत का?
Āpalyālā mulē āhēta kā?
________   ____   ____   ___   
________   ____   _____   ___   
आपल्याला मुले आहेत का?
Āpalyālā mulē āhēta kā?
  Bạn có chó không?
आ_ल_य_क_े   क_त_र_   आ_े   क_?   
Ā_a_y_k_ḍ_   k_t_ā   ā_ē   k_?   
आपल्याकडे कुत्रा आहे का?
Āpalyākaḍē kutrā āhē kā?
आ________   क_____   आ__   क__   
Ā_________   k____   ā__   k__   
आपल्याकडे कुत्रा आहे का?
Āpalyākaḍē kutrā āhē kā?
_________   ______   ___   ___   
__________   _____   ___   ___   
आपल्याकडे कुत्रा आहे का?
Āpalyākaḍē kutrā āhē kā?
  Bạn có mèo không?
आ_ल_य_क_े   म_ं_र   आ_े   क_?   
Ā_a_y_k_ḍ_   m_n_j_r_   ā_ē   k_?   
आपल्याकडे मांजर आहे का?
Āpalyākaḍē mān̄jara āhē kā?
आ________   म____   आ__   क__   
Ā_________   m_______   ā__   k__   
आपल्याकडे मांजर आहे का?
Āpalyākaḍē mān̄jara āhē kā?
_________   _____   ___   ___   
__________   ________   ___   ___   
आपल्याकडे मांजर आहे का?
Āpalyākaḍē mān̄jara āhē kā?
 
 
 
 
  Đây là những quyển sách của tôi.
ह_   म_झ_   प_स_त_े   आ_े_.   
H_   m_j_ī   p_s_a_ē   ā_ē_a_   
ही माझी पुस्तके आहेत.
Hī mājhī pustakē āhēta.
ह_   म___   प______   आ____   
H_   m____   p______   ā_____   
ही माझी पुस्तके आहेत.
Hī mājhī pustakē āhēta.
__   ____   _______   _____   
__   _____   _______   ______   
ही माझी पुस्तके आहेत.
Hī mājhī pustakē āhēta.
  Tôi đang đọc quyển sách này.
म_   स_्_ा   ह_   प_स_त_   व_च_   आ_े_   
M_   s_d_y_   h_   p_s_a_a   v_c_t_   ā_ē_   
मी सध्या हे पुस्तक वाचत आहे.
Mī sadhyā hē pustaka vācata āhē.
म_   स____   ह_   प_____   व___   आ___   
M_   s_____   h_   p______   v_____   ā___   
मी सध्या हे पुस्तक वाचत आहे.
Mī sadhyā hē pustaka vācata āhē.
__   _____   __   ______   ____   ____   
__   ______   __   _______   ______   ____   
मी सध्या हे पुस्तक वाचत आहे.
Mī sadhyā hē pustaka vācata āhē.
  Bạn có thích đọc không?
आ_ल_य_ल_   क_य   व_च_य_ा   आ_ड_े_   
Ā_a_y_l_   k_y_   v_c_y_l_   ā_a_a_ē_   
आपल्याला काय वाचायला आवडते?
Āpalyālā kāya vācāyalā āvaḍatē?
आ_______   क__   व______   आ_____   
Ā_______   k___   v_______   ā_______   
आपल्याला काय वाचायला आवडते?
Āpalyālā kāya vācāyalā āvaḍatē?
________   ___   _______   ______   
________   ____   ________   ________   
आपल्याला काय वाचायला आवडते?
Āpalyālā kāya vācāyalā āvaḍatē?
 
 
 
 
  Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
आ_ल_य_ल_   स_ग_त   म_फ_ी_ा   ज_य_ा   आ_ड_े   क_?   
Ā_a_y_l_   s_ṅ_ī_a   m_i_h_l_l_   j_y_l_   ā_a_a_ē   k_?   
आपल्याला संगीत मैफलीला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta maiphalīlā jāyalā āvaḍatē kā?
आ_______   स____   म______   ज____   आ____   क__   
Ā_______   s______   m_________   j_____   ā______   k__   
आपल्याला संगीत मैफलीला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta maiphalīlā jāyalā āvaḍatē kā?
________   _____   _______   _____   _____   ___   
________   _______   __________   ______   _______   ___   
आपल्याला संगीत मैफलीला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta maiphalīlā jāyalā āvaḍatē kā?
  Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
आ_ल_य_ल_   न_ट_   प_ा_ल_   /   न_ट_ल_   ज_य_ा   आ_ड_े   क_?   
Ā_a_y_l_   n_ṭ_k_   p_h_y_l_/   n_ṭ_k_l_   j_y_l_   ā_a_a_ē   k_?   
आपल्याला नाटक पहायला / नाटकला जायला आवडते का?
Āpalyālā nāṭaka pahāyalā/ nāṭakalā jāyalā āvaḍatē kā?
आ_______   न___   प_____   /   न_____   ज____   आ____   क__   
Ā_______   n_____   p________   n_______   j_____   ā______   k__   
आपल्याला नाटक पहायला / नाटकला जायला आवडते का?
Āpalyālā nāṭaka pahāyalā/ nāṭakalā jāyalā āvaḍatē kā?
________   ____   ______   _   ______   _____   _____   ___   
________   ______   _________   ________   ______   _______   ___   
आपल्याला नाटक पहायला / नाटकला जायला आवडते का?
Āpalyālā nāṭaka pahāyalā/ nāṭakalā jāyalā āvaḍatē kā?
  Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
आ_ल_य_ल_   स_ग_त_क_ल_   ज_य_ा   आ_ड_े   क_?   
Ā_a_y_l_   s_ṅ_ī_i_ē_ā   j_y_l_   ā_a_a_ē   k_?   
आपल्याला संगीतिकेला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgītikēlā jāyalā āvaḍatē kā?
आ_______   स_________   ज____   आ____   क__   
Ā_______   s__________   j_____   ā______   k__   
आपल्याला संगीतिकेला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgītikēlā jāyalā āvaḍatē kā?
________   __________   _____   _____   ___   
________   ___________   ______   _______   ___   
आपल्याला संगीतिकेला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgītikēlā jāyalā āvaḍatē kā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và chữ viết

Mỗi ngôn ngữ được sử dụng cho giao tiếp giữa con người. Khi nói, chúng ta bày tỏ những gì chúng ta đang suy nghĩ và cảm nhận. Nhưng chúng ta không nhất thiết phải nói theo các quy tắc của ngôn ngữ. Chúng ta sử dụng cách nói riêng của mình, ngôn ngữ địa phương của mình. Nhưng ngôn ngữ viết thì khác. Ngôn ngữ viết thể hiện tất cả các quy tắc của ngôn ngữ. Viết là điều khiến một ngôn ngữ trở thành một ngôn ngữ thật sự. Nó làm cho ngôn ngữ được nhìn thấy. Thông qua viết, hàng ngàn năm giá trị của kiến thức được truyền lại. Đây là lý do tại sao chữ viết là nền tảng của mọi nền văn hóa phức tạp. Hình thức đầu tiên của chữ viết được phát minh cách đây hơn 5.000 năm. Đó là chữ viết hình nên của người Xume. Nó được khắc vào tấm đất sét. Hình nêm này đã được sử dụng trong suốt ba trăm năm. Các chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại cũng tồn tại chừng ấy năm. Vô số các nhà khoa học đã dày công nghiên cứu về nó. Chữ viết tượng hình là một hệ thống chữ viết tương đối phức tạp. Tuy nhiên, có thể nó được phát minh ra với một lý do rất đơn giản. Ai Cập thời đó là một vương quốc rộng lớn với nhiều người dân sinh sống. Cuộc sống hàng ngày và trên hết là hệ thống kinh tế cần phải có tổ chức. Công tác về thuế và tính toán cần phải được quản lý một cách hiệu quả. Vì vậy, người Ai Cập cổ đại đã phát triển ra các kí tự tượng hình của họ. Mặc khác, hệ thống chữ cái viết có từ thời người Xume. Mỗi hệ thống chữ viết hé mở rất nhiều về những người sử dụng nó. Hơn nữa, mỗi quốc gia cho thấy những đặc trưng riêng của mình thông qua chữ viết của mình. Thật không may, nghệ thuật chữ viết tay đang dần biến mất. Công nghệ hiện đại làm cho nó gần như không cần thiết. Vì vậy: Đừng chỉ nói, hãy viết nữa!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
20 [Hai mươi]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)