goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

87 [Tám mươi bảy ]

Quá khứ của động từ cách thức 1

 

87 [ਸਤਾਸੀ]@87 [Tám mươi bảy ]
87 [ਸਤਾਸੀ]

87 [Satāsī]
ਭੂਤਕਾਲਵਾਚਕ ਸਹਾਇਕ ਕਿਰਿਆਂਵਾਂ 1

bhūtakālavācaka sahā'ika kiri'ānvāṁ 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã phải rửa bát.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã phải chào tạm biệt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã phải đi về nhà sớm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã phải đi tàu hỏa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không định ở lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã muốn đi về nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chúng tôi đã phải tưới hoa.
ਸ_ਨ_ੰ   ਪ_ਦ_ਆ_   ਨ_ੰ   ਪ_ਣ_   ਦ_ਣ_   ਪ_ਆ_   
s_n_   p_u_i_ā_   n_   p_ṇ_   d_ṇ_   p_'_.   
ਸਾਨੂੰ ਪੌਦਿਆਂ ਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੇਣਾ ਪਿਆ।
sānū paudi'āṁ nū pāṇī dēṇā pi'ā.
ਸ____   ਪ_____   ਨ__   ਪ___   ਦ___   ਪ___   
s___   p_______   n_   p___   d___   p____   
ਸਾਨੂੰ ਪੌਦਿਆਂ ਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੇਣਾ ਪਿਆ।
sānū paudi'āṁ nū pāṇī dēṇā pi'ā.
_____   ______   ___   ____   ____   ____   
____   ________   __   ____   ____   _____   
ਸਾਨੂੰ ਪੌਦਿਆਂ ਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੇਣਾ ਪਿਆ।
sānū paudi'āṁ nū pāṇī dēṇā pi'ā.
  Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
ਸ_ਨ_ੰ   ਘ_   ਠ_ਕ   ਕ_ਨ_   ਪ_ਆ_   
S_n_   g_a_a   ṭ_ī_a   k_r_n_   p_'_.   
ਸਾਨੂੰ ਘਰ ਠੀਕ ਕਰਨਾ ਪਿਆ।
Sānū ghara ṭhīka karanā pi'ā.
ਸ____   ਘ_   ਠ__   ਕ___   ਪ___   
S___   g____   ṭ____   k_____   p____   
ਸਾਨੂੰ ਘਰ ਠੀਕ ਕਰਨਾ ਪਿਆ।
Sānū ghara ṭhīka karanā pi'ā.
_____   __   ___   ____   ____   
____   _____   _____   ______   _____   
ਸਾਨੂੰ ਘਰ ਠੀਕ ਕਰਨਾ ਪਿਆ।
Sānū ghara ṭhīka karanā pi'ā.
  Chúng tôi đã phải rửa bát.
ਸ_ਨ_ੰ   ਬ_ਤ_   ਧ_ਣ_   ਪ_।   
S_n_   b_r_t_n_   d_ō_ē   p_'_.   
ਸਾਨੂੰ ਬਰਤਨ ਧੋਣੇ ਪਏ।
Sānū baratana dhōṇē pa'ē.
ਸ____   ਬ___   ਧ___   ਪ__   
S___   b_______   d____   p____   
ਸਾਨੂੰ ਬਰਤਨ ਧੋਣੇ ਪਏ।
Sānū baratana dhōṇē pa'ē.
_____   ____   ____   ___   
____   ________   _____   _____   
ਸਾਨੂੰ ਬਰਤਨ ਧੋਣੇ ਪਏ।
Sānū baratana dhōṇē pa'ē.
 
 
 
 
  Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਬ_ਲ   ਦ_ਣ_   ਪ_ਆ_   
K_   t_i_ū   b_l_   d_ṇ_   p_'_?   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਬਿਲ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū bila dēṇā pi'ā?
ਕ_   ਤ____   ਬ__   ਦ___   ਪ___   
K_   t____   b___   d___   p____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਬਿਲ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū bila dēṇā pi'ā?
__   _____   ___   ____   ____   
__   _____   ____   ____   _____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਬਿਲ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū bila dēṇā pi'ā?
  Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਪ_ਰ_ੇ_   –   ਸ਼_ਲ_   ਦ_ਣ_   ਪ_ਆ_   
K_   t_i_ū   p_a_ē_a   –   ś_l_k_   d_ṇ_   p_'_?   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ – ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū pravēśa – śulaka dēṇā pi'ā?
ਕ_   ਤ____   ਪ_____   –   ਸ਼___   ਦ___   ਪ___   
K_   t____   p______   –   ś_____   d___   p____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ – ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū pravēśa – śulaka dēṇā pi'ā?
__   _____   ______   _   ____   ____   ____   
__   _____   _______   _   ______   ____   _____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ – ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū pravēśa – śulaka dēṇā pi'ā?
  Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
ਕ_   ਤ_ਨ_ੰ   ਜ_ਰ_ਾ_ਾ   ਦ_ਣ_   ਪ_ਆ_   
K_   t_i_ū   j_r_m_n_   d_ṇ_   p_'_?   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਜੁਰਮਾਨਾ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū juramānā dēṇā pi'ā?
ਕ_   ਤ____   ਜ______   ਦ___   ਪ___   
K_   t____   j_______   d___   p____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਜੁਰਮਾਨਾ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū juramānā dēṇā pi'ā?
__   _____   _______   ____   ____   
__   _____   ________   ____   _____   
ਕੀ ਤੈਨੂੰ ਜੁਰਮਾਨਾ ਦੇਣਾ ਪਿਆ?
Kī tainū juramānā dēṇā pi'ā?
 
 
 
 
  Ai đã phải chào tạm biệt?
ਕ_ਣ   ਜ_ਣ_   ਚ_ਹ_ੰ_ਾ   ਹ_?   
K_u_a   j_ṇ_   c_h_d_   h_i_   
ਕੌਣ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Kauṇa jāṇā cāhudā hai?
ਕ__   ਜ___   ਚ______   ਹ__   
K____   j___   c_____   h___   
ਕੌਣ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Kauṇa jāṇā cāhudā hai?
___   ____   _______   ___   
_____   ____   ______   ____   
ਕੌਣ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Kauṇa jāṇā cāhudā hai?
  Ai đã phải đi về nhà sớm?
ਕ_ਸ_ੇ   ਘ_   ਜ_ਦ_   ਜ_ਣ_   ਹ_?   
K_s_n_   g_a_a   j_l_d_   j_ṇ_   h_i_   
ਕਿਸਨੇ ਘਰ ਜਲਦੀ ਜਾਣਾ ਹੈ?
Kisanē ghara jaladī jāṇā hai?
ਕ____   ਘ_   ਜ___   ਜ___   ਹ__   
K_____   g____   j_____   j___   h___   
ਕਿਸਨੇ ਘਰ ਜਲਦੀ ਜਾਣਾ ਹੈ?
Kisanē ghara jaladī jāṇā hai?
_____   __   ____   ____   ___   
______   _____   ______   ____   ____   
ਕਿਸਨੇ ਘਰ ਜਲਦੀ ਜਾਣਾ ਹੈ?
Kisanē ghara jaladī jāṇā hai?
  Ai đã phải đi tàu hỏa?
ਕ_ਸ_ੇ   ਟ_ਰ_ਨ   ਫ_ਨ_   ਹ_?   
K_s_n_   ṭ_ē_a   p_a_a_ī   h_i_   
ਕਿਸਨੇ ਟ੍ਰੇਨ ਫੜਨੀ ਹੈ?
Kisanē ṭrēna phaṛanī hai?
ਕ____   ਟ____   ਫ___   ਹ__   
K_____   ṭ____   p______   h___   
ਕਿਸਨੇ ਟ੍ਰੇਨ ਫੜਨੀ ਹੈ?
Kisanē ṭrēna phaṛanī hai?
_____   _____   ____   ___   
______   _____   _______   ____   
ਕਿਸਨੇ ਟ੍ਰੇਨ ਫੜਨੀ ਹੈ?
Kisanē ṭrēna phaṛanī hai?
 
 
 
 
  Chúng tôi đã không định ở lâu.
ਅ_ੀ_   ਹ_ਰ   ਨ_ੀ_   ਰ_ਿ_ਾ   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਸ_।   
A_ī_   h_r_   n_h_ṁ   r_h_ṇ_   c_h_d_   s_.   
ਅਸੀਂ ਹੋਰ ਨਹੀਂ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ hōra nahīṁ rahiṇā cāhudē sī.
ਅ___   ਹ__   ਨ___   ਰ____   ਚ______   ਸ__   
A___   h___   n____   r_____   c_____   s__   
ਅਸੀਂ ਹੋਰ ਨਹੀਂ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ hōra nahīṁ rahiṇā cāhudē sī.
____   ___   ____   _____   _______   ___   
____   ____   _____   ______   ______   ___   
ਅਸੀਂ ਹੋਰ ਨਹੀਂ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ hōra nahīṁ rahiṇā cāhudē sī.
  Chúng tôi đã không muốn uống gì.
ਅ_ੀ_   ਕ_ਝ   ਪ_ਣ_   ਨ_ੀ_   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਸ_।   
A_ī_   k_j_a   p_ṇ_   n_h_ṁ   c_h_d_   s_.   
ਅਸੀਂ ਕੁਝ ਪੀਣਾ ਨਹੀਂ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ kujha pīṇā nahīṁ cāhudē sī.
ਅ___   ਕ__   ਪ___   ਨ___   ਚ______   ਸ__   
A___   k____   p___   n____   c_____   s__   
ਅਸੀਂ ਕੁਝ ਪੀਣਾ ਨਹੀਂ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ kujha pīṇā nahīṁ cāhudē sī.
____   ___   ____   ____   _______   ___   
____   _____   ____   _____   ______   ___   
ਅਸੀਂ ਕੁਝ ਪੀਣਾ ਨਹੀਂ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ kujha pīṇā nahīṁ cāhudē sī.
  Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
ਅ_ੀ_   ਪ_ਰ_ਸ਼_ਨ   ਨ_ੀ_   ਕ_ਨ_   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਸ_।   
A_ī_   p_ē_ā_a   n_h_ṁ   k_r_n_   c_h_d_   s_.   
ਅਸੀਂ ਪ੍ਰੇਸ਼ਾਨ ਨਹੀਂ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ prēśāna nahīṁ karanā cāhudē sī.
ਅ___   ਪ______   ਨ___   ਕ___   ਚ______   ਸ__   
A___   p______   n____   k_____   c_____   s__   
ਅਸੀਂ ਪ੍ਰੇਸ਼ਾਨ ਨਹੀਂ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ prēśāna nahīṁ karanā cāhudē sī.
____   _______   ____   ____   _______   ___   
____   _______   _____   ______   ______   ___   
ਅਸੀਂ ਪ੍ਰੇਸ਼ਾਨ ਨਹੀਂ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Asīṁ prēśāna nahīṁ karanā cāhudē sī.
 
 
 
 
  Tôi đã muốn gọi điện thoại.
ਮ_ਂ   ਫ_ਨ   ਕ_ਨ   ਹ_   ਵ_ਲ_   ਸ_   /   ਵ_ਲ_   ਸ_।   
M_i_   p_ō_a   k_r_n_   h_   v_l_   s_/   v_l_   s_.   
ਮੈਂ ਫੋਨ ਕਰਨ ਹੀ ਵਾਲਾ ਸੀ / ਵਾਲੀ ਸੀ।
Maiṁ phōna karana hī vālā sī/ vālī sī.
ਮ__   ਫ__   ਕ__   ਹ_   ਵ___   ਸ_   /   ਵ___   ਸ__   
M___   p____   k_____   h_   v___   s__   v___   s__   
ਮੈਂ ਫੋਨ ਕਰਨ ਹੀ ਵਾਲਾ ਸੀ / ਵਾਲੀ ਸੀ।
Maiṁ phōna karana hī vālā sī/ vālī sī.
___   ___   ___   __   ____   __   _   ____   ___   
____   _____   ______   __   ____   ___   ____   ___   
ਮੈਂ ਫੋਨ ਕਰਨ ਹੀ ਵਾਲਾ ਸੀ / ਵਾਲੀ ਸੀ।
Maiṁ phōna karana hī vālā sī/ vālī sī.
  Tôi đã muốn gọi tắc xi.
ਮ_ਂ   ਟ_ਸ_   ਮ_ਗ_ਾ_ਣ_   ਚ_ਹ_ੰ_ਾ   ਸ_   /   ਚ_ਹ_ੰ_ੀ   ਸ_।   
M_i_   ṭ_k_s_   m_g_v_'_ṇ_   c_h_d_   s_/   c_h_d_   s_.   
ਮੈਂ ਟਕਸੀ ਮੰਗਵਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Maiṁ ṭakasī magavā'uṇā cāhudā sī/ cāhudī sī.
ਮ__   ਟ___   ਮ_______   ਚ______   ਸ_   /   ਚ______   ਸ__   
M___   ṭ_____   m_________   c_____   s__   c_____   s__   
ਮੈਂ ਟਕਸੀ ਮੰਗਵਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Maiṁ ṭakasī magavā'uṇā cāhudā sī/ cāhudī sī.
___   ____   ________   _______   __   _   _______   ___   
____   ______   __________   ______   ___   ______   ___   
ਮੈਂ ਟਕਸੀ ਮੰਗਵਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Maiṁ ṭakasī magavā'uṇā cāhudā sī/ cāhudī sī.
  Tôi đã muốn đi về nhà.
ਅ_ਲ   ਵ_ੱ_   ਮ_ਨ   ਘ_   ਜ_ਣ_   ਚ_ਹ_ੰ_ਾ   ਸ_   /   ਚ_ਹ_ੰ_ੀ   ਸ_।   
A_a_a   v_c_   m_i_a   g_a_a   j_ṇ_   c_h_d_   s_/   c_h_d_   s_.   
ਅਸਲ ਵਿੱਚ ਮੈਨ ਘਰ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Asala vica maina ghara jāṇā cāhudā sī/ cāhudī sī.
ਅ__   ਵ___   ਮ__   ਘ_   ਜ___   ਚ______   ਸ_   /   ਚ______   ਸ__   
A____   v___   m____   g____   j___   c_____   s__   c_____   s__   
ਅਸਲ ਵਿੱਚ ਮੈਨ ਘਰ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Asala vica maina ghara jāṇā cāhudā sī/ cāhudī sī.
___   ____   ___   __   ____   _______   __   _   _______   ___   
_____   ____   _____   _____   ____   ______   ___   ______   ___   
ਅਸਲ ਵਿੱਚ ਮੈਨ ਘਰ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਸੀ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਸੀ।
Asala vica maina ghara jāṇā cāhudā sī/ cāhudī sī.
 
 
 
 
  Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਆ   ਕ_   ਤ_ਸ_   ਆ_ਣ_   ਪ_ੀ   ਨ_ੰ   ਫ_ਨ   ਕ_ਨ_   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਸ_।   
M_i_ū   l_g_'_   k_   t_s_   ā_a_ē   p_t_   n_   p_ō_a   k_r_n_   c_h_d_   s_.   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀ ਆਪਣੇ ਪਤੀ ਨੂੰ ਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusī āpaṇē patī nū phōna karanā cāhudē sī.
ਮ____   ਲ____   ਕ_   ਤ___   ਆ___   ਪ__   ਨ__   ਫ__   ਕ___   ਚ______   ਸ__   
M____   l_____   k_   t___   ā____   p___   n_   p____   k_____   c_____   s__   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀ ਆਪਣੇ ਪਤੀ ਨੂੰ ਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusī āpaṇē patī nū phōna karanā cāhudē sī.
_____   _____   __   ____   ____   ___   ___   ___   ____   _______   ___   
_____   ______   __   ____   _____   ____   __   _____   ______   ______   ___   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀ ਆਪਣੇ ਪਤੀ ਨੂੰ ਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusī āpaṇē patī nū phōna karanā cāhudē sī.
  Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਆ   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਸ_ਚ_ਾ   ਸ_ਵ_   ਨ_ੰ   ਫ_ਨ   ਕ_ਨ_   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਸ_।   
M_i_ū   l_g_'_   k_   t_s_ṁ   s_c_n_   s_v_   n_   p_ō_a   k_r_n_   c_h_d_   s_.   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਸੂਚਨਾ ਸੇਵਾ ਨੂੰ ਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusīṁ sūcanā sēvā nū phōna karanā cāhudē sī.
ਮ____   ਲ____   ਕ_   ਤ____   ਸ____   ਸ___   ਨ__   ਫ__   ਕ___   ਚ______   ਸ__   
M____   l_____   k_   t____   s_____   s___   n_   p____   k_____   c_____   s__   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਸੂਚਨਾ ਸੇਵਾ ਨੂੰ ਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusīṁ sūcanā sēvā nū phōna karanā cāhudē sī.
_____   _____   __   _____   _____   ____   ___   ___   ____   _______   ___   
_____   ______   __   _____   ______   ____   __   _____   ______   ______   ___   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਸੂਚਨਾ ਸੇਵਾ ਨੂੰ ਫੋਨ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusīṁ sūcanā sēvā nū phōna karanā cāhudē sī.
  Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
ਮ_ਨ_ੰ   ਲ_ਗ_ਆ   ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਪ_ਜ਼_   ਮ_ਗ_ਾ_ਣ_   ਚ_ਹ_ੰ_ੇ   ਸ_।   
M_i_ū   l_g_'_   k_   t_s_ṁ   p_z_   m_g_v_'_ṇ_   c_h_d_   s_.   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਪੀਜ਼ਾ ਮੰਗਵਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusīṁ pīzā magavā'uṇā cāhudē sī.
ਮ____   ਲ____   ਕ_   ਤ____   ਪ___   ਮ_______   ਚ______   ਸ__   
M____   l_____   k_   t____   p___   m_________   c_____   s__   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਪੀਜ਼ਾ ਮੰਗਵਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusīṁ pīzā magavā'uṇā cāhudē sī.
_____   _____   __   _____   ____   ________   _______   ___   
_____   ______   __   _____   ____   __________   ______   ___   
ਮੈਨੂੰ ਲੱਗਿਆ ਕਿ ਤੁਸੀਂ ਪੀਜ਼ਾ ਮੰਗਵਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਸੀ।
Mainū lagi'ā ki tusīṁ pīzā magavā'uṇā cāhudē sī.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tiếng Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc có nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Tuy nhiên, không chỉ có một ngôn ngữ Trung Quốc đơn lẻ. Ngôn ngữ Trung Quốc tồn tại một số loại. Tất cả đều thuộc về hệ ngôn ngữ Hoa-Tạng. Tổng cộng có khoảng 1,3 tỷ người nói tiếng Trung Quốc. Phần lớn là những người sống ở nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và bán đảo Đài Loan. Có rất nhiều các quốc gia có các dân tộc thiểu số nói tiếng Trung Quốc. Ngôn ngữ Trung Quốc lớn nhất là Trung Quốc chuẩn. Ngôn ngữ chuẩn mực này còn được gọi là tiếng Quan Thoại. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Các ngôn ngữ Trung Quốc khác thường chỉ được gọi là phương ngữ. Tiếng Quan Thoại cũng được sử dụng tại Đài Loan và Singapore. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ mẹ đẻ của 850 triệu người. Tuy nhiên hầu hết những người nói tiếng Trung Quốc đều hiểu ngôn ngữ này. Vì lý do này, những người nói tiếng địa phương khác nhau sử dụng nó để giao tiếp. Mọi người Trung Quốc đều sử dụng chung một dạng chữ viết. Dạng chữ viết Trung Quốc có cách đây 4.000 đến 5.000 năm. Do đó, Trung Quốc có truyền thống chữ viết lâu đời nhất. Các nền văn hóa châu Á khác cũng đã vay mượn dạng chữ viết của Trung Quốc. Các ký tự Trung Quốc khó học hơn các hệ thống chữ cái. Nhưng nói tiếng Trung Quốc thì không khó bằng viết. Ngữ pháp tiếng Trung tương đối dễ học. Do đó, người học có thể tiến bộ rất nhanh chóng. Và ngày càng nhiều người muốn học tiếng Trung Quốc! Là ngoại ngữ, nó ngày càng trở nên có ý nghĩa. Bây giờ có rất nhiều nơi dạy tiếng Trung. Hãy can đảm học ngôn ngữ này! Tiếng Trung Quốc sẽ là ngôn ngữ của tương lai ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
87 [Tám mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ của động từ cách thức 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)