goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

12 [Mười hai]

Đồ uống

 

12 [สิบสอง]@12 [Mười hai]
12 [สิบสอง]

sìp-sǎwng
เครื่องดื่ม

krêuang-dèum

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi uống chè / trà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi uống cà phê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi uống nước khoáng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn uống chè / trà với chanh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có uống cà phê với đường không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có uống nước với đá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có buổi tiệc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mọi người uống rượu sâm banh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mọi người uống rượu vang và bia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có uống rượu cồn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có uống rượu uýt-ky không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có uống cô la với rượu rum không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích rượu sâm banh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích rượu vang.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích bia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Em bé thích sữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi uống chè / trà.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ด_่_ช_   ค_ั_   /   ค_ะ   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_u_-_h_-_r_́_-_a_   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มชา ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-cha-kráp-kâ
ผ__   /   ด_____   ด_____   ค___   /   ค__   
p_________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มชา ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-cha-kráp-kâ
___   _   ______   ______   ____   _   ___   
__________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มชา ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-cha-kráp-kâ
  Tôi uống cà phê.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ด_่_ก_แ_   ค_ั_   /   ค_ะ   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_u_-_a_f_-_r_́_-_a_   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มกาแฟ ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-ga-fæ-kráp-kâ
ผ__   /   ด_____   ด_______   ค___   /   ค__   
p___________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มกาแฟ ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-ga-fæ-kráp-kâ
___   _   ______   ________   ____   _   ___   
____________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มกาแฟ ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-ga-fæ-kráp-kâ
  Tôi uống nước khoáng.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ด_่_น_ำ_ร_   ค_ั_   /   ค_ะ   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_u_-_a_m_r_̂_k_a_p_k_̂   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มน้ำแร่ ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-nám-ræ̂-kráp-kâ
ผ__   /   ด_____   ด_________   ค___   /   ค__   
p______________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มน้ำแร่ ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-nám-ræ̂-kráp-kâ
___   _   ______   __________   ____   _   ___   
_______________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ดื่มน้ำแร่ ครับ / ค่ะ
pǒm-dì-chǎn-dèum-nám-ræ̂-kráp-kâ
 
 
 
 
  Bạn uống chè / trà với chanh không?
ค_ณ   ด_่_ช_ใ_่_ะ_า_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_u_-_h_-_a_i_m_́_n_o_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณ ดื่มชาใส่มะนาวไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-cha-sài-má-nao-mǎi-kráp-ká
ค__   ด________________   ค___   /   ค__   
k_________________________________________   
คุณ ดื่มชาใส่มะนาวไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-cha-sài-má-nao-mǎi-kráp-ká
___   _________________   ____   _   ___   
__________________________________________   
คุณ ดื่มชาใส่มะนาวไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-cha-sài-má-nao-mǎi-kráp-ká
  Bạn có uống cà phê với đường không?
ค_ณ   ด_่_ก_แ_ใ_่_้_ต_ล_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_u_-_a_f_-_a_i_n_́_-_h_n_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณ ดื่มกาแฟใส่น้ำตาลไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-ga-fæ-sài-nám-dhan-mǎi-kráp-ká
ค__   ด___________________   ค___   /   ค__   
k_____________________________________________   
คุณ ดื่มกาแฟใส่น้ำตาลไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-ga-fæ-sài-nám-dhan-mǎi-kráp-ká
___   ____________________   ____   _   ___   
______________________________________________   
คุณ ดื่มกาแฟใส่น้ำตาลไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-ga-fæ-sài-nám-dhan-mǎi-kráp-ká
  Bạn có uống nước với đá không?
ค_ณ   ด_่_น_ำ_ส_น_ำ_ข_ง_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_u_-_a_m_s_̀_-_a_m_k_̌_g_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณ ดื่มน้ำใส่น้ำแข็งไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-nám-sài-nám-kæ̌ng-mǎi-kráp-ká
ค__   ด___________________   ค___   /   ค__   
k_____________________________________________   
คุณ ดื่มน้ำใส่น้ำแข็งไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-nám-sài-nám-kæ̌ng-mǎi-kráp-ká
___   ____________________   ____   _   ___   
______________________________________________   
คุณ ดื่มน้ำใส่น้ำแข็งไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-nám-sài-nám-kæ̌ng-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Ở đây có buổi tiệc.
ม_ง_น_ล_้_ง_ี_น_่   
m_e_n_a_-_i_a_g_t_̂_-_e_e   
มีงานเลี้ยงที่นี่
mee-ngan-líang-têe-nêe
ม________________   
m________________________   
มีงานเลี้ยงที่นี่
mee-ngan-líang-têe-nêe
_________________   
_________________________   
มีงานเลี้ยงที่นี่
mee-ngan-líang-têe-nêe
  Mọi người uống rượu sâm banh.
ค_ก_ล_ง   ด_่_แ_ม_ป_   
k_n_g_m_l_n_-_e_u_-_h_m_b_a_n   
คนกำลัง ดื่มแชมเปญ
kon-gam-lang-dèum-chæm-bhayn
ค______   ด_________   
k____________________________   
คนกำลัง ดื่มแชมเปญ
kon-gam-lang-dèum-chæm-bhayn
_______   __________   
_____________________________   
คนกำลัง ดื่มแชมเปญ
kon-gam-lang-dèum-chæm-bhayn
  Mọi người uống rượu vang và bia.
ค_ก_ล_ง_ื_ม_ว_์_ล_เ_ี_ร_   
k_n_g_m_l_n_-_e_u_-_a_-_æ_-_i_   
คนกำลังดื่มไวน์และเบียร์
kon-gam-lang-dèum-wai-lǽ-bia
ค_______________________   
k_____________________________   
คนกำลังดื่มไวน์และเบียร์
kon-gam-lang-dèum-wai-lǽ-bia
________________________   
______________________________   
คนกำลังดื่มไวน์และเบียร์
kon-gam-lang-dèum-wai-lǽ-bia
 
 
 
 
  Bạn có uống rượu cồn không?
ค_ณ   ด_่_เ_ร_่_ง_ื_ม_อ_ก_ฮ_ล_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_u_-_r_̂_a_g_d_̀_m_æ_-_a_-_a_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณ ดื่มเครื่องดื่มแอลกอฮอล์ไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-krêuang-dèum-æn-gaw-haw-mǎi-kráp-ká
ค__   ด__________________________   ค___   /   ค__   
k__________________________________________________   
คุณ ดื่มเครื่องดื่มแอลกอฮอล์ไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-krêuang-dèum-æn-gaw-haw-mǎi-kráp-ká
___   ___________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________   
คุณ ดื่มเครื่องดื่มแอลกอฮอล์ไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-krêuang-dèum-æn-gaw-haw-mǎi-kráp-ká
  Bạn có uống rượu uýt-ky không?
ค_ณ   ด_่_ว_ส_ี_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_u_-_i_t_g_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณ ดื่มวิสกี้ไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-wít-gêe-mǎi-kráp-ká
ค__   ด____________   ค___   /   ค__   
k__________________________________   
คุณ ดื่มวิสกี้ไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-wít-gêe-mǎi-kráp-ká
___   _____________   ____   _   ___   
___________________________________   
คุณ ดื่มวิสกี้ไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-wít-gêe-mǎi-kráp-ká
  Bạn có uống cô la với rượu rum không?
ค_ณ   ด_่_โ_้_ใ_่_ห_้_ร_ม_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_u_-_o_k_s_̀_-_a_o_r_m_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณ ดื่มโค้กใส่เหล้ารัมไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-kók-sài-lâo-ram-mǎi-kráp-ká
ค__   ด_____________________   ค___   /   ค__   
k___________________________________________   
คุณ ดื่มโค้กใส่เหล้ารัมไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-kók-sài-lâo-ram-mǎi-kráp-ká
___   ______________________   ____   _   ___   
____________________________________________   
คุณ ดื่มโค้กใส่เหล้ารัมไหม ครับ / คะ?
koon-dèum-kók-sài-lâo-ram-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi không thích rượu sâm banh.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ไ_่_อ_แ_ม_ป_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_i_c_a_w_-_h_m_b_a_n   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบแชมเปญ
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-chæm-bhayn
ผ__   /   ด_____   ไ___________   
p____________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบแชมเปญ
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-chæm-bhayn
___   _   ______   ____________   
_____________________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบแชมเปญ
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-chæm-bhayn
  Tôi không thích rượu vang.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ไ_่_อ_ไ_น_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_i_c_a_w_-_a_   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบไวน์
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-wai
ผ__   /   ด_____   ไ_________   
p_____________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบไวน์
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-wai
___   _   ______   __________   
______________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบไวน์
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-wai
  Tôi không thích bia.
ผ_♂   /   ด_ฉ_น_   ไ_่_อ_เ_ี_ร_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_i_c_a_w_-_i_   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบเบียร์
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-bia
ผ__   /   ด_____   ไ___________   
p_____________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบเบียร์
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-bia
___   _   ______   ____________   
______________________________   
ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ชอบเบียร์
pǒm-dì-chǎn-mâi-châwp-bia
 
 
 
 
  Em bé thích sữa.
เ_็_ท_ร_ช_บ_ื_ม_ม   
d_̀_-_a_-_o_t_o_p_d_̀_m_n_m   
เด็กทารกชอบดื่มนม
dèk-tan-gòt-òp-dèum-nom
เ________________   
d__________________________   
เด็กทารกชอบดื่มนม
dèk-tan-gòt-òp-dèum-nom
_________________   
___________________________   
เด็กทารกชอบดื่มนม
dèk-tan-gòt-òp-dèum-nom
  Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
เ_็_ช_บ_ื_ม_ก_ก_แ_ะ_้_แ_ป_ป_้_   
d_̀_-_h_̂_p_d_̀_m_g_h_g_̂_-_æ_-_a_m_æ_p_b_e_r_n   
เด็กชอบดื่มโกโก้และน้ำแอปเปิ้ล
dèk-châwp-dèum-goh-gôh-lǽ-nám-æ̀p-bhêr̶n
เ_____________________________   
d______________________________________________   
เด็กชอบดื่มโกโก้และน้ำแอปเปิ้ล
dèk-châwp-dèum-goh-gôh-lǽ-nám-æ̀p-bhêr̶n
______________________________   
_______________________________________________   
เด็กชอบดื่มโกโก้และน้ำแอปเปิ้ล
dèk-châwp-dèum-goh-gôh-lǽ-nám-æ̀p-bhêr̶n
  Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
ผ_้_ญ_ง_อ_ด_่_น_ำ_้_แ_ะ_้_เ_ร_ฟ_ุ_ต   
p_̂_-_i_n_-_h_̂_p_d_̀_m_n_́_-_o_m_l_́_n_́_-_r_̀_f_f_o_o_   
ผู้หญิงชอบดื่มน้ำส้มและน้ำเกรฟฟรุ๊ต
pôo-yǐng-châwp-dèum-nám-sôm-lǽ-nám-gràyf-fróot
ผ__________________________________   
p_______________________________________________________   
ผู้หญิงชอบดื่มน้ำส้มและน้ำเกรฟฟรุ๊ต
pôo-yǐng-châwp-dèum-nám-sôm-lǽ-nám-gràyf-fróot
___________________________________   
________________________________________________________   
ผู้หญิงชอบดื่มน้ำส้มและน้ำเกรฟฟรุ๊ต
pôo-yǐng-châwp-dèum-nám-sôm-lǽ-nám-gràyf-fróot
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Phụ nữ và nam giới nói khác nhau

Chúng ta đều biết rằng phụ nữ và nam giới khác nhau. Nhưng bạn có biết họ nói khác nhau không? Nhiều nghiên cứu đã cho thấy điều này. Phụ nữ sử dụng các cách nói khác với đàn ông. Phụ nữ thường dùng cách nói gián tiếp hơn và dè dặt hơn. Ngược lại, đàn ông thường dùng ngôn ngữ thẳng thắn và trực tiếp. Tuy nhiên, các chủ đề mà họ nói về cũng khác nhau. Đàn ông nói nhiều hơn về tin tức, kinh tế, hoặc thể thao. Phụ nữ thích các chủ đề xã hội như gia đình hay sức khỏe. Vì vậy, đàn ông thích nói chuyện về các sự kiện. Phụ nữ thích nói về con người. Rõ ràng là phụ nữ cố gắng để có một ngôn ngữ ‘yếu’. Nghĩa là họ nói một cách cẩn thận và lịch sự hơn. Phụ nữ cũng đặt câu hỏi nhiều hơn. Khi làm như vậy, rõ ràng họ muốn đạt được sự hài hòa và tránh xung đột. Ngoài ra, phụ nữ còn có một vốn từ vựng về cảm xúc lớn hơn nhiều. Đối với nam giới, nói chuyện thường là một hình thức cạnh tranh. Ngôn ngữ của họ rõ ràng là có tính khiêu khích và hiếu chiến hơn. Và mỗi ngày đàn ông nói từ hơn rất nhiều so với phụ nữ. Một số nhà nghiên cứu cho rằng điều này là do cấu tạo của não bộ. Bởi vì não bộ ở phụ nữ và nam giới khác nhau. Cụ thể là các khu trung tâm điều khiển việc nói của não cũng có cấu trúc khác nhau. Mặc dù hầu hết các yếu tố khác cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ của chúng ta. Khoa học vẫn chưa khám phá ra khu vực này trong một thời gian dài. Dù vậy, ngôn ngữ của phụ nữ và nam giới không phải hoàn toàn khác nhau. Cho nên không xảy ra hiểu lầm. Có rất nhiều chiến lược để giao tiếp thành công. Cách đơn giản nhất là: Hãy lắng nghe tốt hơn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
12 [Mười hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồ uống
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)