goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ትግርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TI ትግርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

48 [Bốn mươi tám]

Hoạt động khi nghỉ hè

 

48 [ኣርብዓን ሸሞንተን]@48 [Bốn mươi tám]
48 [ኣርብዓን ሸሞንተን]

48 [aribi‘ani shemoniteni]
ተግባራት ዕርፍቲ

tegibarati ‘irifitī

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bờ biển có sạch không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể tắm ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê ghế võng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê thuyền không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lướt sóng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lặn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lướt ván.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê một ván lướt sóng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê ván lướt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là người mới tập môn này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hạng trung bình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có quen với môn này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bờ biển có sạch không?
እ_   ገ_ገ_   ባ_ሪ   ጽ_ይ   ድ_?   
i_ī   g_m_g_m_   b_h_i_ī   t_’_r_y_   d_y_?   
እቲ ገምገም ባሕሪ ጽሩይ ድዩ?
itī gemigemi baḥirī ts’iruyi diyu?
እ_   ገ___   ባ__   ጽ__   ድ__   
i__   g_______   b______   t_______   d____   
እቲ ገምገም ባሕሪ ጽሩይ ድዩ?
itī gemigemi baḥirī ts’iruyi diyu?
__   ____   ___   ___   ___   
___   ________   _______   ________   _____   
እቲ ገምገም ባሕሪ ጽሩይ ድዩ?
itī gemigemi baḥirī ts’iruyi diyu?
  Có thể tắm ở đó không?
ኣ_ኡ   ክ_ሕ_ብ_   ት_እ_   ዶ_   
a_i_u   k_t_h_i_i_i_i   t_h_i_i_i   d_?   
ኣብኡ ክትሕምብስ ትኽእል ዶ?
abi’u kitiḥimibisi tiẖi’ili do?
ኣ__   ክ_____   ት___   ዶ_   
a____   k____________   t________   d__   
ኣብኡ ክትሕምብስ ትኽእል ዶ?
abi’u kitiḥimibisi tiẖi’ili do?
___   ______   ____   __   
_____   _____________   _________   ___   
ኣብኡ ክትሕምብስ ትኽእል ዶ?
abi’u kitiḥimibisi tiẖi’ili do?
  Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
ኣ_ኡ   ም_ን_ስ   ሓ_ገ_   ዲ_   
a_i_u   m_h_i_i_a_i   h_a_e_e_y_   d_y_   
ኣብኡ ምሕንባስ ሓደገኛ ዲዩ
abi’u miḥinibasi ḥadegenya dīyu
ኣ__   ም____   ሓ___   ዲ_   
a____   m__________   h_________   d___   
ኣብኡ ምሕንባስ ሓደገኛ ዲዩ
abi’u miḥinibasi ḥadegenya dīyu
___   _____   ____   __   
_____   ___________   __________   ____   
ኣብኡ ምሕንባስ ሓደገኛ ዲዩ
abi’u miḥinibasi ḥadegenya dīyu
 
 
 
 
  Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ኣ_ዚ   ሓ_   ጽ_ል   ጸ_ይ   ክ_ል_ሕ   ት_እ_   ዶ_   
a_i_ī   h_a_e   t_’_l_l_   t_’_h_a_i   k_t_l_k_a_̣_   t_h_i_i_i   d_?   
ኣብዚ ሓደ ጽላል ጸሓይ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
abizī ḥade ts’ilali ts’eḥayi kitilik’aḥi tiẖi’ili do?
ኣ__   ሓ_   ጽ__   ጸ__   ክ____   ት___   ዶ_   
a____   h____   t_______   t________   k___________   t________   d__   
ኣብዚ ሓደ ጽላል ጸሓይ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
abizī ḥade ts’ilali ts’eḥayi kitilik’aḥi tiẖi’ili do?
___   __   ___   ___   _____   ____   __   
_____   _____   ________   _________   ____________   _________   ___   
ኣብዚ ሓደ ጽላል ጸሓይ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
abizī ḥade ts’ilali ts’eḥayi kitilik’aḥi tiẖi’ili do?
  Ở đây có thể thuê ghế võng không?
ኣ_ዚ   መ_በ_   ክ_ል_ሕ   ት_እ_   ዶ_   
a_i_ī   m_n_b_r_   k_t_l_k_a_̣_   t_h_i_i_i   d_?   
ኣብዚ መንበር ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
abizī meniberi kitilik’aḥi tiẖi’ili do?
ኣ__   መ___   ክ____   ት___   ዶ_   
a____   m_______   k___________   t________   d__   
ኣብዚ መንበር ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
abizī meniberi kitilik’aḥi tiẖi’ili do?
___   ____   _____   ____   __   
_____   ________   ____________   _________   ___   
ኣብዚ መንበር ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
abizī meniberi kitilik’aḥi tiẖi’ili do?
  Ở đây có thể thuê thuyền không?
ኣ_ዚ   ሓ_   ጃ_ባ   ክ_ል_ሕ   ት_እ_   ዶ   ?   
a_i_ī   h_a_e   j_l_b_   k_t_l_k_a_̣_   t_h_i_i_i   d_   ?   
ኣብዚ ሓደ ጃልባ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ ?
abizī ḥade jaliba kitilik’aḥi tiẖi’ili do ?
ኣ__   ሓ_   ጃ__   ክ____   ት___   ዶ   ?   
a____   h____   j_____   k___________   t________   d_   ?   
ኣብዚ ሓደ ጃልባ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ ?
abizī ḥade jaliba kitilik’aḥi tiẖi’ili do ?
___   __   ___   _____   ____   _   _   
_____   _____   ______   ____________   _________   __   _   
ኣብዚ ሓደ ጃልባ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ ?
abizī ḥade jaliba kitilik’aḥi tiẖi’ili do ?
 
 
 
 
  Tôi rất muốn lướt sóng.
”_ር_”_ዓ_ነ_   ስ_ር_   ኣ_   ማ_   ብ_ዕ_ል_   ክ_ይ_   ደ_የ_   
”_e_i_i_(_a_i_e_i   s_p_r_t_   a_i   m_y_   b_m_‘_b_l_)   k_h_e_i_i   d_l_y_።   
”ሰርፍ”(ዓይነት ስፖርት ኣብ ማይ ብማዕበል) ክኸይድ ደልየ።
”serifi”(‘ayineti siporiti abi mayi bima‘ibeli) kiẖeyidi deliye።
”_________   ስ___   ኣ_   ማ_   ብ_____   ክ___   ደ___   
”________________   s_______   a__   m___   b__________   k________   d______   
”ሰርፍ”(ዓይነት ስፖርት ኣብ ማይ ብማዕበል) ክኸይድ ደልየ።
”serifi”(‘ayineti siporiti abi mayi bima‘ibeli) kiẖeyidi deliye።
__________   ____   __   __   ______   ____   ____   
_________________   ________   ___   ____   ___________   _________   _______   
”ሰርፍ”(ዓይነት ስፖርት ኣብ ማይ ብማዕበል) ክኸይድ ደልየ።
”serifi”(‘ayineti siporiti abi mayi bima‘ibeli) kiẖeyidi deliye።
  Tôi rất muốn lặn.
ኣ_   ኣ_   ወ_ጢ   ማ_   ክ_ል_   ደ_የ   
a_e   a_i   w_s_i_’_   m_y_   k_t_e_i_̱_i   d_l_y_   
ኣነ ኣብ ወሽጢ ማይ ክጠልቕ ደልየ
ane abi weshit’ī mayi kit’eliḵ’i deliye
ኣ_   ኣ_   ወ__   ማ_   ክ___   ደ__   
a__   a__   w_______   m___   k__________   d_____   
ኣነ ኣብ ወሽጢ ማይ ክጠልቕ ደልየ
ane abi weshit’ī mayi kit’eliḵ’i deliye
__   __   ___   __   ____   ___   
___   ___   ________   ____   ___________   ______   
ኣነ ኣብ ወሽጢ ማይ ክጠልቕ ደልየ
ane abi weshit’ī mayi kit’eliḵ’i deliye
  Tôi rất muốn lướt ván.
ኣ_   ቫ_-_   ክ_ይ_   ደ_የ_   
a_e   v_s_-_h_   k_h_e_i_i   d_l_y_።   
ኣነ ቫሳ-ሺ ክኸይድ ደልየ።
ane vasa-shī kiẖeyidi deliye።
ኣ_   ቫ___   ክ___   ደ___   
a__   v_______   k________   d______   
ኣነ ቫሳ-ሺ ክኸይድ ደልየ።
ane vasa-shī kiẖeyidi deliye።
__   ____   ____   ____   
___   ________   _________   _______   
ኣነ ቫሳ-ሺ ክኸይድ ደልየ።
ane vasa-shī kiẖeyidi deliye።
 
 
 
 
  Có thể thuê một ván lướt sóng không?
ኣ_ዚ   „_ር_   ቦ_ድ_   ክ_ኻ_   ት_እ_   ዶ_   
a_i_ī   „_e_i_i   b_r_d_“   k_t_h_a_e   t_h_i_i_i   d_?   
ኣብዚ „ሰርፍ ቦርድ“ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
abizī „serifi boridi“ kitiẖare tiẖi’ili do?
ኣ__   „___   ቦ___   ክ___   ት___   ዶ_   
a____   „______   b______   k________   t________   d__   
ኣብዚ „ሰርፍ ቦርድ“ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
abizī „serifi boridi“ kitiẖare tiẖi’ili do?
___   ____   ____   ____   ____   __   
_____   _______   _______   _________   _________   ___   
ኣብዚ „ሰርፍ ቦርድ“ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
abizī „serifi boridi“ kitiẖare tiẖi’ili do?
  Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
ኣ_ዚ   ና_   ም_ሓ_   ክ_ው_   ክ_ኻ_   ት_እ_   ዶ_   
a_i_ī   n_y_   m_t_i_̣_l_   k_d_w_t_   k_t_h_a_e   t_h_i_i_i   d_?   
ኣብዚ ናይ ምጥሓሊ ክዳውቲ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
abizī nayi mit’iḥalī kidawitī kitiẖare tiẖi’ili do?
ኣ__   ና_   ም___   ክ___   ክ___   ት___   ዶ_   
a____   n___   m_________   k_______   k________   t________   d__   
ኣብዚ ናይ ምጥሓሊ ክዳውቲ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
abizī nayi mit’iḥalī kidawitī kitiẖare tiẖi’ili do?
___   __   ____   ____   ____   ____   __   
_____   ____   __________   ________   _________   _________   ___   
ኣብዚ ናይ ምጥሓሊ ክዳውቲ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
abizī nayi mit’iḥalī kidawitī kitiẖare tiẖi’ili do?
  Có thể thuê ván lướt không?
ና_   ቫ_-_   ና_ቲ   ክ_ኻ_   ት_እ_   ዶ_   
n_y_   v_s_-_h_   n_w_t_   k_t_h_a_e   t_h_i_i_i   d_?   
ናይ ቫሳ-ሺ ናውቲ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
nayi vasa-shī nawitī kitiẖare tiẖi’ili do?
ና_   ቫ___   ና__   ክ___   ት___   ዶ_   
n___   v_______   n_____   k________   t________   d__   
ናይ ቫሳ-ሺ ናውቲ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
nayi vasa-shī nawitī kitiẖare tiẖi’ili do?
__   ____   ___   ____   ____   __   
____   ________   ______   _________   _________   ___   
ናይ ቫሳ-ሺ ናውቲ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
nayi vasa-shī nawitī kitiẖare tiẖi’ili do?
 
 
 
 
  Tôi là người mới tập môn này.
ኣ_   ጌ_   ጀ_ሪ   እ_።   
a_e   g_n_   j_m_r_   i_e_   
ኣነ ጌና ጀማሪ እየ።
ane gēna jemarī iye።
ኣ_   ጌ_   ጀ__   እ__   
a__   g___   j_____   i___   
ኣነ ጌና ጀማሪ እየ።
ane gēna jemarī iye።
__   __   ___   ___   
___   ____   ______   ____   
ኣነ ጌና ጀማሪ እየ።
ane gēna jemarī iye።
  Tôi hạng trung bình.
ኣ_   ማ_ከ_ይ   ክ_ለ_   ኣ_ኒ_   
a_e   m_’_k_l_y_   k_’_l_t_   a_o_ī_   
ኣነ ማእከላይ ክእለት ኣሎኒ።
ane ma’ikelayi ki’ileti alonī።
ኣ_   ማ____   ክ___   ኣ___   
a__   m_________   k_______   a_____   
ኣነ ማእከላይ ክእለት ኣሎኒ።
ane ma’ikelayi ki’ileti alonī።
__   _____   ____   ____   
___   __________   ________   ______   
ኣነ ማእከላይ ክእለት ኣሎኒ።
ane ma’ikelayi ki’ileti alonī።
  Tôi có quen với môn này.
ኣ_   ብ_ዕ_ኡ   ኣ_ል_   ኣ_ኒ_   
a_e   b_z_‘_b_’_   a_i_i_’_   a_o_ī_   
ኣነ ብዛዕብኡ ኣፍልጦ ኣሎኒ።
ane biza‘ibi’u afilit’o alonī።
ኣ_   ብ____   ኣ___   ኣ___   
a__   b_________   a_______   a_____   
ኣነ ብዛዕብኡ ኣፍልጦ ኣሎኒ።
ane biza‘ibi’u afilit’o alonī።
__   _____   ____   ____   
___   __________   ________   ______   
ኣነ ብዛዕብኡ ኣፍልጦ ኣሎኒ።
ane biza‘ibi’u afilit’o alonī።
 
 
 
 
  Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
ስ_   ሊ_ት   ኣ_ይ   ኣ_?   
s_k_   l_f_t_   a_e_i   a_o_   
ስኪ ሊፍት ኣበይ ኣሎ?
sikī līfiti abeyi alo?
ስ_   ሊ__   ኣ__   ኣ__   
s___   l_____   a____   a___   
ስኪ ሊፍት ኣበይ ኣሎ?
sikī līfiti abeyi alo?
__   ___   ___   ___   
____   ______   _____   ____   
ስኪ ሊፍት ኣበይ ኣሎ?
sikī līfiti abeyi alo?
  Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
ስ_   ኣ_ካ   ዶ   
s_k_   a_o_a   d_   
ስኪ ኣሎካ ዶ
sikī aloka do
ስ_   ኣ__   ዶ   
s___   a____   d_   
ስኪ ኣሎካ ዶ
sikī aloka do
__   ___   _   
____   _____   __   
ስኪ ኣሎካ ዶ
sikī aloka do
  Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
ና   ይ   በ_ድ   መ_ዲ   ጫ_   ተ_ሊ_   ዶ_   
n_   y_   b_r_d_   m_h_ē_ī   c_’_m_   t_m_l_k_   d_?   
ና ይ በረድ መኼዲ ጫማ ተማሊካ ዶ?
na yi beredi meẖēdī ch’ama temalīka do?
ና   ይ   በ__   መ__   ጫ_   ተ___   ዶ_   
n_   y_   b_____   m______   c_____   t_______   d__   
ና ይ በረድ መኼዲ ጫማ ተማሊካ ዶ?
na yi beredi meẖēdī ch’ama temalīka do?
_   _   ___   ___   __   ____   __   
__   __   ______   _______   ______   ________   ___   
ና ይ በረድ መኼዲ ጫማ ተማሊካ ዶ?
na yi beredi meẖēdī ch’ama temalīka do?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Những ngôn ngữ chưa được biết tới

Hàng ngàn ngôn ngữ khác nhau tồn tại trên toàn thế giới. Các nhà ngôn ngữ học ước tính có từ 6.000 đến 7.000 ngôn ngữ. Tuy nhiên, ngày nay người ta vẫn chưa biết con số chính xác. Điều này là do vẫn còn nhiều ngôn ngữ chưa được khám phá. Những ngôn ngữ này chủ yếu được sử dụng ở vùng sâu vùng xa. Chẳng hạn khu vực rừng Amazon. Hiện vẫn còn nhiều người đang sống trong vùng biệt lập đó. Họ không được tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Mặc dù vậy, họ vẫn có ngôn ngữ riêng của họ. Vẫn còn những ngôn ngữ chưa được xác định ở nhiều nơi khác trên thế giới. Chúng ta vẫn không biết ở Trung Phi có bao nhiêu ngôn ngữ. New Guinea cũng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng dưới góc độ ngôn ngữ học. Mỗi khi phát hiện ra một ngôn ngữ mới, thường là do cảm giác. Cách đây khoảng hai năm, các nhà khoa học phát hiện ra tiếng Koro. Tiếng Koro được sử dụng trong các ngôi làng nhỏ ở miền bắc Ấn Độ. Chỉ có khoảng 1.000 người nói ngôn ngữ này. Nó chỉ là ngôn ngữ nói. Ngôn ngữ Koro không tồn tại dưới dạng chữ viết. Các nhà nghiên cứu không hiểu làm sao tiếng Koro có thể tồn tại từng ấy năm. Tiếng Koro thuộc hệ ngôn ngữ Tạng-Miến. Có khoảng 300 ngôn ngữ loại này ở cả khu vực châu Á. Nhưng tiếng Koro không liên quan chặt chẽ với bất kỳ ngôn ngữ nào trong số này. Điều đó có nghĩa là hẳn nó phải có một lịch sử riêng. Thật không may, các ngôn ngữ nhỏ lẻ biến mất một cách nhanh chóng. Có khi có ngôn ngữ biến mất ngay trong vòng một thế hệ. Do vậy các nhà nghiên cứu thường có ít thời gian để nghiên cứu chúng. Nhưng có một chút hy vọng cho tiếng Koro. Cần phải lập ra cuốn từ điển âm thanh cho ngôn ngữ này...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
48 [Bốn mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hoạt động khi nghỉ hè
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)