goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

93 [Chín mươi ba]

Mệnh đề phụ với liệu

 

93 [ዘጠና ሶስት]@93 [Chín mươi ba]
93 [ዘጠና ሶስት]

93 [ዘጠና ሶስት]
ንኡስ ሐረግ – ከሆነ

ni’usi ḥāregi – kehone

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có yêu tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có trở lại không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có gọi cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có người khác không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có nói thật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có viết cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liệu anh ấy có cưới tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không.
ያ_ቅ_ኝ   እ_ደ_ነ   አ_ው_ም_   
y_f_k_i_e_y_   i_i_e_o_e   ā_a_i_’_m_.   
ያፈቅረኝ እንደሆነ አላውቅም።
yafek’irenyi inidehone ālawik’imi.
ያ____   እ____   አ_____   
y___________   i________   ā__________   
ያፈቅረኝ እንደሆነ አላውቅም።
yafek’irenyi inidehone ālawik’imi.
_____   _____   ______   
____________   _________   ___________   
ያፈቅረኝ እንደሆነ አላውቅም።
yafek’irenyi inidehone ālawik’imi.
  Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không.
ተ_ል_   የ_መ_   እ_ደ_ነ   አ_ው_ም_   
t_m_l_s_   y_m_m_t_a   i_i_e_o_e   ā_a_i_’_m_.   
ተመልሶ የሚመጣ እንደሆነ አላውቅም።
temeliso yemīmet’a inidehone ālawik’imi.
ተ___   የ___   እ____   አ_____   
t_______   y________   i________   ā__________   
ተመልሶ የሚመጣ እንደሆነ አላውቅም።
temeliso yemīmet’a inidehone ālawik’imi.
____   ____   _____   ______   
________   _________   _________   ___________   
ተመልሶ የሚመጣ እንደሆነ አላውቅም።
temeliso yemīmet’a inidehone ālawik’imi.
  Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không.
እ_ደ_ደ_ል_ኝ   አ_ው_ም_   
i_i_e_ī_e_i_i_i_y_   ā_a_i_’_m_.   
እንደሚደውልልኝ አላውቅም።
inidemīdewililinyi ālawik’imi.
እ________   አ_____   
i_________________   ā__________   
እንደሚደውልልኝ አላውቅም።
inidemīdewililinyi ālawik’imi.
_________   ______   
__________________   ___________   
እንደሚደውልልኝ አላውቅም።
inidemīdewililinyi ālawik’imi.
 
 
 
 
  Liệu anh ấy có yêu tôi không?
ድ_ገ_   አ_ፈ_ረ_ም   ይ_ን_   
d_n_g_t_   ā_a_e_’_r_n_i_i   y_h_n_?   
ድንገት አያፈቅረኝም ይሆን?
dinigeti āyafek’irenyimi yihoni?
ድ___   አ______   ይ___   
d_______   ā______________   y______   
ድንገት አያፈቅረኝም ይሆን?
dinigeti āyafek’irenyimi yihoni?
____   _______   ____   
________   _______________   _______   
ድንገት አያፈቅረኝም ይሆን?
dinigeti āyafek’irenyimi yihoni?
  Liệu anh ấy có trở lại không?
ድ_ገ_   ተ_ል_   አ_መ_ም   ይ_ን_   
d_n_g_t_   t_m_l_s_   ā_i_e_’_m_   y_h_n_?   
ድንገት ተመልሶ አይመጣም ይሆን?
dinigeti temeliso āyimet’ami yihoni?
ድ___   ተ___   አ____   ይ___   
d_______   t_______   ā_________   y______   
ድንገት ተመልሶ አይመጣም ይሆን?
dinigeti temeliso āyimet’ami yihoni?
____   ____   _____   ____   
________   ________   __________   _______   
ድንገት ተመልሶ አይመጣም ይሆን?
dinigeti temeliso āyimet’ami yihoni?
  Liệu anh ấy có gọi cho tôi không?
ድ_ገ_   አ_ደ_ል_ኝ_   ይ_ን_   
d_n_g_t_   ā_i_e_i_i_i_y_m_   y_h_n_?   
ድንገት አይደውልልኝም ይሆን?
dinigeti āyidewililinyimi yihoni?
ድ___   አ_______   ይ___   
d_______   ā_______________   y______   
ድንገት አይደውልልኝም ይሆን?
dinigeti āyidewililinyimi yihoni?
____   ________   ____   
________   ________________   _______   
ድንገት አይደውልልኝም ይሆን?
dinigeti āyidewililinyimi yihoni?
 
 
 
 
  Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không.
ስ_   እ_   ቢ_ስ_   ብ_   እ_ሴ_   ጠ_ኩ_።   
s_l_   i_ē   b_y_s_b_   b_y_   i_a_ē_i   t_e_e_u_y_.   
ስለ እኔ ቢያስብ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
sile inē bīyasibi biyē irasēni t’eyekunyi.
ስ_   እ_   ቢ___   ብ_   እ___   ጠ____   
s___   i__   b_______   b___   i______   t__________   
ስለ እኔ ቢያስብ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
sile inē bīyasibi biyē irasēni t’eyekunyi.
__   __   ____   __   ____   _____   
____   ___   ________   ____   _______   ___________   
ስለ እኔ ቢያስብ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
sile inē bīyasibi biyē irasēni t’eyekunyi.
  Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không?
ሌ_   ሰ_   ቢ_ዝ_   ብ_   እ_ሴ_   ጠ_ኩ_።   
l_l_   s_w_   b_y_z_s_   b_y_   i_a_ē_i   t_e_e_u_y_.   
ሌላ ሰው ቢይዝስ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
lēla sewi bīyizisi biyē irasēni t’eyekunyi.
ሌ_   ሰ_   ቢ___   ብ_   እ___   ጠ____   
l___   s___   b_______   b___   i______   t__________   
ሌላ ሰው ቢይዝስ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
lēla sewi bīyizisi biyē irasēni t’eyekunyi.
__   __   ____   __   ____   _____   
____   ____   ________   ____   _______   ___________   
ሌላ ሰው ቢይዝስ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
lēla sewi bīyizisi biyē irasēni t’eyekunyi.
  Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không.
ቢ_ሽ   ብ_   እ_ሴ_   ጠ_ኩ_።   
b_w_s_i   b_y_   i_a_ē_i   t_e_e_u_y_.   
ቢዋሽ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
bīwashi biyē irasēni t’eyekunyi.
ቢ__   ብ_   እ___   ጠ____   
b______   b___   i______   t__________   
ቢዋሽ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
bīwashi biyē irasēni t’eyekunyi.
___   __   ____   _____   
_______   ____   _______   ___________   
ቢዋሽ ብዬ እራሴን ጠየኩኝ።
bīwashi biyē irasēni t’eyekunyi.
 
 
 
 
  Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không?
እ_ን   እ_ሰ_ኝ   ይ_ን   ወ_?   
i_ē_i   i_a_e_e_y_   y_h_n_   w_y_?   
እኔን እያሰበኝ ይሆን ወይ?
inēni iyasebenyi yihoni weyi?
እ__   እ____   ይ__   ወ__   
i____   i_________   y_____   w____   
እኔን እያሰበኝ ይሆን ወይ?
inēni iyasebenyi yihoni weyi?
___   _____   ___   ___   
_____   __________   ______   _____   
እኔን እያሰበኝ ይሆን ወይ?
inēni iyasebenyi yihoni weyi?
  Liệu anh ấy có người khác không?
ሌ_   ሰ_   ይ_   ይ_ን   ወ_?   
l_l_   s_w_   y_z_   y_h_n_   w_y_?   
ሌላ ሰው ይዞ ይሆን ወይ?
lēla sewi yizo yihoni weyi?
ሌ_   ሰ_   ይ_   ይ__   ወ__   
l___   s___   y___   y_____   w____   
ሌላ ሰው ይዞ ይሆን ወይ?
lēla sewi yizo yihoni weyi?
__   __   __   ___   ___   
____   ____   ____   ______   _____   
ሌላ ሰው ይዞ ይሆን ወይ?
lēla sewi yizo yihoni weyi?
  Liệu anh ấy có nói thật không?
እ_ነ_ን   ነ_ሮ_   ይ_ን   ወ_?   
i_i_e_u_i   n_g_r_n_i   y_h_n_   w_y_?   
እውነቱን ነግሮኝ ይሆን ወይ?
iwinetuni negironyi yihoni weyi?
እ____   ነ___   ይ__   ወ__   
i________   n________   y_____   w____   
እውነቱን ነግሮኝ ይሆን ወይ?
iwinetuni negironyi yihoni weyi?
_____   ____   ___   ___   
_________   _________   ______   _____   
እውነቱን ነግሮኝ ይሆን ወይ?
iwinetuni negironyi yihoni weyi?
 
 
 
 
  Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không.
በ_ግ_   ይ_ደ_ል   ወ_   ብ_   እ_ረ_ራ_ው_   
b_r_g_t_i   y_w_d_n_a_i   w_y_   b_y_   i_’_r_t_i_a_e_i_   
በርግጥ ይወደኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
berigit’i yiwedenyali weyi biyē it’eret’iralewi.
በ___   ይ____   ወ_   ብ_   እ_______   
b________   y__________   w___   b___   i_______________   
በርግጥ ይወደኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
berigit’i yiwedenyali weyi biyē it’eret’iralewi.
____   _____   __   __   ________   
_________   ___________   ____   ____   ________________   
በርግጥ ይወደኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
berigit’i yiwedenyali weyi biyē it’eret’iralewi.
  Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không.
ይ_ፍ_ኛ_   ወ_   ብ_   እ_ረ_ራ_ው_   
y_t_’_f_l_n_a_i   w_y_   b_y_   i_’_r_t_i_a_e_i_   
ይጽፍልኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
yits’ifilinyali weyi biyē it’eret’iralewi.
ይ_____   ወ_   ብ_   እ_______   
y______________   w___   b___   i_______________   
ይጽፍልኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
yits’ifilinyali weyi biyē it’eret’iralewi.
______   __   __   ________   
_______________   ____   ____   ________________   
ይጽፍልኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
yits’ifilinyali weyi biyē it’eret’iralewi.
  Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không.
ያ_ባ_ል   ወ_   ብ_   እ_ረ_ራ_ው_   
y_g_b_n_a_i   w_y_   b_y_   i_’_r_t_i_a_e_i_   
ያገባኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
yagebanyali weyi biyē it’eret’iralewi.
ያ____   ወ_   ብ_   እ_______   
y__________   w___   b___   i_______________   
ያገባኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
yagebanyali weyi biyē it’eret’iralewi.
_____   __   __   ________   
___________   ____   ____   ________________   
ያገባኛል ወይ ብዬ እጠረጥራለው።
yagebanyali weyi biyē it’eret’iralewi.
 
 
 
 
  Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không?
በ_ነ_   ይ_ደ_   ይ_ን_   
b_w_n_t_   y_w_d_n_i   y_h_n_?   
በውነት ይወደኝ ይሆን?
bewineti yiwedenyi yihoni?
በ___   ይ___   ይ___   
b_______   y________   y______   
በውነት ይወደኝ ይሆን?
bewineti yiwedenyi yihoni?
____   ____   ____   
________   _________   _______   
በውነት ይወደኝ ይሆን?
bewineti yiwedenyi yihoni?
  Liệu anh ấy có viết cho tôi không?
ይ_ፍ_ኝ   ይ_ን_   
y_t_s_i_i_i_y_   y_h_n_?   
ይፅፍልኝ ይሆን?
yit͟s’ifilinyi yihoni?
ይ____   ይ___   
y_____________   y______   
ይፅፍልኝ ይሆን?
yit͟s’ifilinyi yihoni?
_____   ____   
______________   _______   
ይፅፍልኝ ይሆን?
yit͟s’ifilinyi yihoni?
  Liệu anh ấy có cưới tôi không?
ያ_ባ_   ይ_ን_   
y_g_b_n_i   y_h_n_?   
ያገባኝ ይሆን?
yagebanyi yihoni?
ያ___   ይ___   
y________   y______   
ያገባኝ ይሆን?
yagebanyi yihoni?
____   ____   
_________   _______   
ያገባኝ ይሆን?
yagebanyi yihoni?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ của Liên minh châu Âu

Ngày nay, Liên minh châu Âu bao gồm hơn 25 quốc gia. Trong tương lai, sẽ có nhiều nước hơn nữa gia nhập khối liên minh này. Mỗi một thành viên mới thường có nghĩa là một ngôn ngữ mới. Hiện nay, có hơn 20 ngôn ngữ khác nhau được sử dụng tại EU. Tất cả các ngôn ngữ trong Liên minh châu Âu đều bình đẳng. Sự đa dạng của ngôn ngữ rất thú vị. Nhưng nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề. Những người hoài nghi cho rằng nhiều ngôn ngữ là một trở ngại cho EU. Chúng cản trở sự hợp tác hiệu quả. Do vậy nhiều người cho rằng cần phải có một ngôn ngữ chung. Tất cả các nước sẽ có thể giao tiếp với ngôn ngữ này. Nhưng điều đó không phải là dễ dàng. Không có ngôn ngữ nào có thể được gọi ngôn ngữ chính thức. Các nước khác sẽ cảm thấy thiệt thòi. Và không có một ngôn ngữ thực sự trung lập ở châu Âu ... Một ngôn ngữ nhân tạo như Esperanto cũng không ổn. Bởi vì nền văn hóa của một quốc gia luôn được phản ánh trong ngôn ngữ. Vì vậy, không có quốc gia nào muốn từ bỏ ngôn ngữ của mình. Các quốc gia nhìn thấy một phần của bản sắc của họ trong ngôn ngữ của họ. Chính sách ngôn ngữ là một hạng mục quan trọng trong chương trình nghị sự của EU. Thậm chí còn có một ủy viên hội đồng về vấn đề đa ngôn ngữ. EU có hầu hết các dịch giả và phiên dịch viên trên toàn thế giới. Khoảng 3.500 người làm việc để có thể đi đến một thỏa thuận. Tuy nhiên, không phải tất cả các tài liệu đều có thể chuyển dịch. Điều đó sẽ mất quá nhiều thời gian và tiền bạc. Hầu hết các tài liệu chỉ được dịch sang một vài ngôn ngữ. Nhiều ngôn ngữ chính là một trong những thách thức lớn nhất của EU. Châu Âu cần phải đoàn kết, mà không làm mất nhiều bản sắc của mình!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
93 [Chín mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với liệu
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)