goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

92 [Chín mươi hai]

Mệnh đề phụ với rằng 2

 

९२ [ब्याण्णव]@92 [Chín mươi hai]
९२ [ब्याण्णव]

92 [Byāṇṇava]
दुय्यम पोटवाक्य की २

duyyama pōṭavākya kī 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi bực mình vì bạn ngáy.
म_ा   र_ग   य_त_   क_   त_   घ_र_ो_   /   घ_र_े_.   
m_l_   r_g_   y_t_   k_   t_   g_ō_a_ō_a_   g_ō_a_ē_a_   
मला राग येतो की तू घोरतोस / घोरतेस.
malā rāga yētō kī tū ghōratōsa/ ghōratēsa.
म__   र__   य___   क_   त_   घ_____   /   घ______   
m___   r___   y___   k_   t_   g_________   g_________   
मला राग येतो की तू घोरतोस / घोरतेस.
malā rāga yētō kī tū ghōratōsa/ ghōratēsa.
___   ___   ____   __   __   ______   _   _______   
____   ____   ____   __   __   __________   __________   
मला राग येतो की तू घोरतोस / घोरतेस.
malā rāga yētō kī tū ghōratōsa/ ghōratēsa.
  Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
म_ा   र_ग   य_त_   क_   त_   ख_प   ब_य_   प_त_स_   /   प_त_स_   
M_l_   r_g_   y_t_   k_   t_   k_ū_a   b_y_r_   p_t_s_.   /   P_t_s_.   
मला राग येतो की तू खूप बीयर पितोस. / पितेस.
Malā rāga yētō kī tū khūpa bīyara pitōsa. / Pitēsa.
म__   र__   य___   क_   त_   ख__   ब___   प_____   /   प_____   
M___   r___   y___   k_   t_   k____   b_____   p______   /   P______   
मला राग येतो की तू खूप बीयर पितोस. / पितेस.
Malā rāga yētō kī tū khūpa bīyara pitōsa. / Pitēsa.
___   ___   ____   __   __   ___   ____   ______   _   ______   
____   ____   ____   __   __   _____   ______   _______   _   _______   
मला राग येतो की तू खूप बीयर पितोस. / पितेस.
Malā rāga yētō kī tū khūpa bīyara pitōsa. / Pitēsa.
  Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
म_ा   र_ग   य_त_   क_   त_   ख_प   उ_ि_ा   य_त_स_   /   य_त_स_   
M_l_   r_g_   y_t_   k_   t_   k_ū_a   u_i_ā   y_t_s_.   /   Y_t_s_.   
मला राग येतो की तू खूप उशिरा येतोस. / येतेस.
Malā rāga yētō kī tū khūpa uśirā yētōsa. / Yētēsa.
म__   र__   य___   क_   त_   ख__   उ____   य_____   /   य_____   
M___   r___   y___   k_   t_   k____   u____   y______   /   Y______   
मला राग येतो की तू खूप उशिरा येतोस. / येतेस.
Malā rāga yētō kī tū khūpa uśirā yētōsa. / Yētēsa.
___   ___   ____   __   __   ___   _____   ______   _   ______   
____   ____   ____   __   __   _____   _____   _______   _   _______   
मला राग येतो की तू खूप उशिरा येतोस. / येतेस.
Malā rāga yētō kī tū khūpa uśirā yētōsa. / Yētēsa.
 
 
 
 
  Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
म_ा   व_ट_े   क_   त_य_ल_   ड_क_ट_च_   ग_ज   आ_े_   
M_l_   v_ṭ_t_   k_   t_ā_ā   ḍ_k_a_a_ī   g_r_j_   ā_ē_   
मला वाटते की त्याला डॉक्टरची गरज आहे.
Malā vāṭatē kī tyālā ḍŏkṭaracī garaja āhē.
म__   व____   क_   त_____   ड_______   ग__   आ___   
M___   v_____   k_   t____   ḍ________   g_____   ā___   
मला वाटते की त्याला डॉक्टरची गरज आहे.
Malā vāṭatē kī tyālā ḍŏkṭaracī garaja āhē.
___   _____   __   ______   ________   ___   ____   
____   ______   __   _____   _________   ______   ____   
मला वाटते की त्याला डॉक्टरची गरज आहे.
Malā vāṭatē kī tyālā ḍŏkṭaracī garaja āhē.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
म_ा   व_ट_े   क_   त_   आ_ा_ी   आ_े_   
M_l_   v_ṭ_t_   k_   t_   ā_ā_ī   ā_ē_   
मला वाटते की तो आजारी आहे.
Malā vāṭatē kī tō ājārī āhē.
म__   व____   क_   त_   आ____   आ___   
M___   v_____   k_   t_   ā____   ā___   
मला वाटते की तो आजारी आहे.
Malā vāṭatē kī tō ājārī āhē.
___   _____   __   __   _____   ____   
____   ______   __   __   _____   ____   
मला वाटते की तो आजारी आहे.
Malā vāṭatē kī tō ājārī āhē.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
म_ा   व_ट_े   क_   त_   आ_ा   झ_प_ा   आ_े_   
M_l_   v_ṭ_t_   k_   t_   ā_ā   j_ō_a_ā   ā_ē_   
मला वाटते की तो आता झोपला आहे.
Malā vāṭatē kī tō ātā jhōpalā āhē.
म__   व____   क_   त_   आ__   झ____   आ___   
M___   v_____   k_   t_   ā__   j______   ā___   
मला वाटते की तो आता झोपला आहे.
Malā vāṭatē kī tō ātā jhōpalā āhē.
___   _____   __   __   ___   _____   ____   
____   ______   __   __   ___   _______   ____   
मला वाटते की तो आता झोपला आहे.
Malā vāṭatē kī tō ātā jhōpalā āhē.
 
 
 
 
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
आ_्_ी   आ_ा   क_त_   क_   त_   आ_च_य_   म_ल_श_   ल_्_   क_े_.   
Ā_h_   ā_ā   k_r_t_   k_   t_   ā_a_y_   m_l_ś_   l_g_a   k_r_l_.   
आम्ही आशा करतो की तो आमच्या मुलीशी लग्न करेल.
Āmhī āśā karatō kī tō āmacyā mulīśī lagna karēla.
आ____   आ__   क___   क_   त_   आ_____   म_____   ल___   क____   
Ā___   ā__   k_____   k_   t_   ā_____   m_____   l____   k______   
आम्ही आशा करतो की तो आमच्या मुलीशी लग्न करेल.
Āmhī āśā karatō kī tō āmacyā mulīśī lagna karēla.
_____   ___   ____   __   __   ______   ______   ____   _____   
____   ___   ______   __   __   ______   ______   _____   _______   
आम्ही आशा करतो की तो आमच्या मुलीशी लग्न करेल.
Āmhī āśā karatō kī tō āmacyā mulīśī lagna karēla.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
आ_्_ी   आ_ा   क_त_   क_   त_य_च_य_क_े   ख_प   प_स_   आ_े_   
Ā_h_   ā_ā   k_r_t_   k_   t_ā_y_k_ḍ_   k_ū_a   p_i_ā   ā_ē_   
आम्ही आशा करतो की त्याच्याकडे खूप पैसा आहे.
Āmhī āśā karatō kī tyācyākaḍē khūpa paisā āhē.
आ____   आ__   क___   क_   त__________   ख__   प___   आ___   
Ā___   ā__   k_____   k_   t_________   k____   p____   ā___   
आम्ही आशा करतो की त्याच्याकडे खूप पैसा आहे.
Āmhī āśā karatō kī tyācyākaḍē khūpa paisā āhē.
_____   ___   ____   __   ___________   ___   ____   ____   
____   ___   ______   __   __________   _____   _____   ____   
आम्ही आशा करतो की त्याच्याकडे खूप पैसा आहे.
Āmhī āśā karatō kī tyācyākaḍē khūpa paisā āhē.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
आ_्_ी   आ_ा   क_त_   क_   त_   ल_्_ा_ी_   आ_े_   
Ā_h_   ā_ā   k_r_t_   k_   t_   l_k_ā_h_ś_   ā_ē_   
आम्ही आशा करतो की तो लक्षाधीश आहे.
Āmhī āśā karatō kī tō lakṣādhīśa āhē.
आ____   आ__   क___   क_   त_   ल_______   आ___   
Ā___   ā__   k_____   k_   t_   l_________   ā___   
आम्ही आशा करतो की तो लक्षाधीश आहे.
Āmhī āśā karatō kī tō lakṣādhīśa āhē.
_____   ___   ____   __   __   ________   ____   
____   ___   ______   __   __   __________   ____   
आम्ही आशा करतो की तो लक्षाधीश आहे.
Āmhī āśā karatō kī tō lakṣādhīśa āhē.
 
 
 
 
  Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
म_   ऐ_ल_   क_   आ_ल_य_   प_्_ी_ा   अ_घ_त   झ_ल_.   
M_   a_k_l_   k_   ā_a_y_   p_t_ī_ā   a_a_h_t_   j_ā_ā_   
मी ऐकले की आपल्या पत्नीला अपघात झाला.
Mī aikalē kī āpalyā patnīlā apaghāta jhālā.
म_   ऐ___   क_   आ_____   प______   अ____   झ____   
M_   a_____   k_   ā_____   p______   a_______   j_____   
मी ऐकले की आपल्या पत्नीला अपघात झाला.
Mī aikalē kī āpalyā patnīlā apaghāta jhālā.
__   ____   __   ______   _______   _____   _____   
__   ______   __   ______   _______   ________   ______   
मी ऐकले की आपल्या पत्नीला अपघात झाला.
Mī aikalē kī āpalyā patnīlā apaghāta jhālā.
  Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
म_   ऐ_ल_   क_   त_   इ_्_ि_ळ_त   आ_े_   
M_   a_k_l_   k_   t_   i_p_t_ḷ_t_   ā_ē_   
मी ऐकले की ती इस्पितळात आहे.
Mī aikalē kī tī ispitaḷāta āhē.
म_   ऐ___   क_   त_   इ________   आ___   
M_   a_____   k_   t_   i_________   ā___   
मी ऐकले की ती इस्पितळात आहे.
Mī aikalē kī tī ispitaḷāta āhē.
__   ____   __   __   _________   ____   
__   ______   __   __   __________   ____   
मी ऐकले की ती इस्पितळात आहे.
Mī aikalē kī tī ispitaḷāta āhē.
  Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
म_   ऐ_ल_   क_   त_झ_य_   ग_ड_च_   प_र_ण_ण_   म_ड_ो_   झ_ल_.   
M_   a_k_l_   k_   t_j_y_   g_ḍ_c_   p_r_a_a_ē   m_ḍ_t_ḍ_   j_ā_ī_   
मी ऐकले की तुझ्या गाडीची पूर्णपणे मोडतोड झाली.
Mī aikalē kī tujhyā gāḍīcī pūrṇapaṇē mōḍatōḍa jhālī.
म_   ऐ___   क_   त_____   ग_____   प_______   म_____   झ____   
M_   a_____   k_   t_____   g_____   p________   m_______   j_____   
मी ऐकले की तुझ्या गाडीची पूर्णपणे मोडतोड झाली.
Mī aikalē kī tujhyā gāḍīcī pūrṇapaṇē mōḍatōḍa jhālī.
__   ____   __   ______   ______   ________   ______   _____   
__   ______   __   ______   ______   _________   ________   ______   
मी ऐकले की तुझ्या गाडीची पूर्णपणे मोडतोड झाली.
Mī aikalē kī tujhyā gāḍīcī pūrṇapaṇē mōḍatōḍa jhālī.
 
 
 
 
  Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
म_ा   आ_ं_   आ_े   क_   आ_ण   आ_ा_.   
M_l_   ā_a_d_   ā_ē   k_   ā_a_a   ā_ā_a_   
मला आनंद आहे की आपण आलात.
Malā ānanda āhē kī āpaṇa ālāta.
म__   आ___   आ__   क_   आ__   आ____   
M___   ā_____   ā__   k_   ā____   ā_____   
मला आनंद आहे की आपण आलात.
Malā ānanda āhē kī āpaṇa ālāta.
___   ____   ___   __   ___   _____   
____   ______   ___   __   _____   ______   
मला आनंद आहे की आपण आलात.
Malā ānanda āhē kī āpaṇa ālāta.
  Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
म_ा   आ_ं_   आ_े   क_   आ_ल_य_ल_   स_व_र_्_   आ_े_   
M_l_   ā_a_d_   ā_ē   k_   ā_a_y_l_   s_ā_a_y_   ā_ē_   
मला आनंद आहे की आपल्याला स्वारस्य आहे.
Malā ānanda āhē kī āpalyālā svārasya āhē.
म__   आ___   आ__   क_   आ_______   स_______   आ___   
M___   ā_____   ā__   k_   ā_______   s_______   ā___   
मला आनंद आहे की आपल्याला स्वारस्य आहे.
Malā ānanda āhē kī āpalyālā svārasya āhē.
___   ____   ___   __   ________   ________   ____   
____   ______   ___   __   ________   ________   ____   
मला आनंद आहे की आपल्याला स्वारस्य आहे.
Malā ānanda āhē kī āpalyālā svārasya āhē.
  Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
म_ा   आ_ं_   आ_े   क_   आ_ल_य_ल_   घ_   ख_े_ी   क_ा_च_   आ_े_   
M_l_   ā_a_d_   ā_ē   k_   ā_a_y_l_   g_a_a   k_a_ē_ī   k_r_y_c_   ā_ē_   
मला आनंद आहे की आपल्याला घर खरेदी करायचे आहे.
Malā ānanda āhē kī āpalyālā ghara kharēdī karāyacē āhē.
म__   आ___   आ__   क_   आ_______   घ_   ख____   क_____   आ___   
M___   ā_____   ā__   k_   ā_______   g____   k______   k_______   ā___   
मला आनंद आहे की आपल्याला घर खरेदी करायचे आहे.
Malā ānanda āhē kī āpalyālā ghara kharēdī karāyacē āhē.
___   ____   ___   __   ________   __   _____   ______   ____   
____   ______   ___   __   ________   _____   _______   ________   ____   
मला आनंद आहे की आपल्याला घर खरेदी करायचे आहे.
Malā ānanda āhē kī āpalyālā ghara kharēdī karāyacē āhē.
 
 
 
 
  Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
म_ा   भ_त_   आ_े   क_   श_व_च_   ब_   अ_ो_र_   ग_ल_.   
M_l_   b_ī_ī   ā_ē   k_   ś_v_ṭ_c_   b_s_   a_ō_a_a_a   g_l_.   
मला भीती आहे की शेवटची बस अगोदरच गेली.
Malā bhītī āhē kī śēvaṭacī basa agōdaraca gēlī.
म__   भ___   आ__   क_   श_____   ब_   अ_____   ग____   
M___   b____   ā__   k_   ś_______   b___   a________   g____   
मला भीती आहे की शेवटची बस अगोदरच गेली.
Malā bhītī āhē kī śēvaṭacī basa agōdaraca gēlī.
___   ____   ___   __   ______   __   ______   _____   
____   _____   ___   __   ________   ____   _________   _____   
मला भीती आहे की शेवटची बस अगोदरच गेली.
Malā bhītī āhē kī śēvaṭacī basa agōdaraca gēlī.
  Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
म_ा   भ_त_   आ_े   क_   आ_्_ा_ल_   ट_क_स_   घ_य_व_   ल_ग_ल_   
M_l_   b_ī_ī   ā_ē   k_   ā_h_n_ā   ṭ_k_ī   g_y_v_   l_g_l_.   
मला भीती आहे की आम्हांला टॅक्सी घ्यावी लागेल.
Malā bhītī āhē kī āmhānlā ṭĕksī ghyāvī lāgēla.
म__   भ___   आ__   क_   आ_______   ट_____   घ_____   ल_____   
M___   b____   ā__   k_   ā______   ṭ____   g_____   l______   
मला भीती आहे की आम्हांला टॅक्सी घ्यावी लागेल.
Malā bhītī āhē kī āmhānlā ṭĕksī ghyāvī lāgēla.
___   ____   ___   __   ________   ______   ______   ______   
____   _____   ___   __   _______   _____   ______   _______   
मला भीती आहे की आम्हांला टॅक्सी घ्यावी लागेल.
Malā bhītī āhē kī āmhānlā ṭĕksī ghyāvī lāgēla.
  Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
म_ा   भ_त_   आ_े   क_   म_झ_य_ज_ळ   आ_ख_   प_स_   न_ह_त_   
M_l_   b_ī_ī   ā_ē   k_   m_j_y_j_v_ḷ_   ā_a_h_   p_i_ē   n_h_t_.   
मला भीती आहे की माझ्याजवळ आणखी पैसे नाहीत.
Malā bhītī āhē kī mājhyājavaḷa āṇakhī paisē nāhīta.
म__   भ___   आ__   क_   म________   आ___   प___   न_____   
M___   b____   ā__   k_   m___________   ā_____   p____   n______   
मला भीती आहे की माझ्याजवळ आणखी पैसे नाहीत.
Malā bhītī āhē kī mājhyājavaḷa āṇakhī paisē nāhīta.
___   ____   ___   __   _________   ____   ____   ______   
____   _____   ___   __   ____________   ______   _____   _______   
मला भीती आहे की माझ्याजवळ आणखी पैसे नाहीत.
Malā bhītī āhē kī mājhyājavaḷa āṇakhī paisē nāhīta.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Làm thế nào để học hai ngôn ngữ cùng một lúc

Ngày nay ngoại ngữ đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người hiện đang học ngoại ngữ. Tuy nhiên, thế giới nhiều có ngôn ngữ thú vị. Vì vậy, nhiều người học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. Trẻ em lớn lên trong môi trường song ngữ là chuyện bình thường. Bộ não của chúng đồng thời biết cả hai ngôn ngữ. Khi lớn lên, chúng biết phân biết hai ngôn ngữ. Những người biết song ngữ biết rõ các đặc thù của cả hai ngôn ngữ. Người lớn thì khác. Họ không thể học hai ngôn ngữ cùng một lúc một cách dễ dàng. Những người học hai ngôn ngữ cùng một lúc nên thực hiện theo một số quy tắc. Đầu tiên, điều quan trọng là phải so sánh cả hai ngôn ngữ với nhau. Những ngôn ngữ thuộc về cùng gia đình thường rất giống nhau. Điều đó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa chúng. Vì vậy, cần phải phân tích chặt chẽ cả hai ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể lập một danh sách. Bạn có thể ghi lại những điểm tương đồng và khác biệt. Bằng cách này, bộ não sẽ phải học cả hai ngôn ngữ một cách chăm chú. Nó có thể nhớ tốt hơn những đặc thù của hai ngôn ngữ. Một cũng nên chọn màu sắc riêng biệt và thư mục cho mỗi ngôn ngữ. Điều đó sẽ giúp tách biệt các ngôn ngữ với nhau. Nếu một người học các ngôn ngữ không giống nhau, thì đó lại là chuyện khác. Không có nguy cơ nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ rất khác nhau. Trong trường hợp này, so sánh chúng với nhau thì lại là nguy hiểm! Sẽ tốt hơn nếu bạn so sánh các ngôn ngữ đó với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Khi bộ não nhận ra sự tương phản, nó sẽ học hiệu quả hơn. Bạn cũng cần học cả hai ngôn ngữ với cường độ bằng nhau. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết thì não bạn học bao nhiêu ngôn ngữ là không thành vấn đề..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
92 [Chín mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với rằng 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)