goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

57 [Năm mươi bảy ]

Ở phòng khám bệnh

 

57 [ห้าสิบเจ็ด]@57 [Năm mươi bảy ]
57 [ห้าสิบเจ็ด]

hâ-sìp-jèt
พบหมอ

póp-mǎw

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có hẹn với bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có hẹn lúc mười giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tên gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bác sĩ đến ngay lập tức.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bảo hiểm ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đau không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chỗ nào đau?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đôi khi bị đau bụng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy cởi áo ra!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy nằm lên giường!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Huyết áp bình thường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tiêm cho bạn một mũi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cho bạn thuốc viên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi có hẹn với bác sĩ.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ม_น_ด_ั_ค_ณ_ม_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_-_a_t_g_̀_-_o_n_m_̌_   
ผม / ดิฉัน มีนัดกับคุณหมอ
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
ผ_   /   ด____   ม_____________   
p_____________________________________   
ผม / ดิฉัน มีนัดกับคุณหมอ
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
__   _   _____   ______________   
______________________________________   
ผม / ดิฉัน มีนัดกับคุณหมอ
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-gàp-koon-mǎw
  Tôi có hẹn lúc mười giờ.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ม_น_ด_อ_ส_บ_า_ิ_า   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_e_-_a_t_d_a_n_s_̀_-_a_l_́_g_   
ผม / ดิฉัน มีนัดตอนสิบนาฬิกา
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
ผ_   /   ด____   ม________________   
p___________________________________________   
ผม / ดิฉัน มีนัดตอนสิบนาฬิกา
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
__   _   _____   _________________   
____________________________________________   
ผม / ดิฉัน มีนัดตอนสิบนาฬิกา
pǒm-dì-chǎn-mee-nát-dhawn-sìp-na-lí-ga
  Bạn tên gì?
ค_ณ_ื_อ_ะ_ร   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_h_̂_-_̀_r_i_k_a_p_k_́   
คุณชื่ออะไร ครับ / คะ?
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
ค__________   ค___   /   ค__   
k__________________________   
คุณชื่ออะไร ครับ / คะ?
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
___________   ____   _   ___   
___________________________   
คุณชื่ออะไร ครับ / คะ?
koon-chêu-à-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
ก_ุ_า_ั_ง_อ_น_้_ง   
g_o_o_n_-_a_n_-_a_-_a_-_a_w_g   
กรุณานั่งรอในห้อง
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
ก________________   
g____________________________   
กรุณานั่งรอในห้อง
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
_________________   
_____________________________   
กรุณานั่งรอในห้อง
gròo-na-nâng-raw-nai-hâwng
  Bác sĩ đến ngay lập tức.
ค_ณ_ม_ก_ล_ง_ด_น_า_ม_   
k_o_-_a_w_g_m_l_n_-_e_̶_-_a_g_m_   
คุณหมอกำลังเดินทางมา
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
ค___________________   
k_______________________________   
คุณหมอกำลังเดินทางมา
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
____________________   
________________________________   
คุณหมอกำลังเดินทางมา
koon-mǎw-gam-lang-der̶n-tang-ma
  Bạn có bảo hiểm ở đâu?
ค_ณ_ี_ร_ก_น_ั_บ_ิ_ั_ไ_น_   
k_o_-_e_e_-_a_-_a_-_a_p_b_̀_-_i_-_a_t_n_̌_   
คุณมีประกันกับบริษัทไหน?
koon-mêep-rá-gan-gàp-bàw-rí-sàt-nǎi
ค_______________________   
k_________________________________________   
คุณมีประกันกับบริษัทไหน?
koon-mêep-rá-gan-gàp-bàw-rí-sàt-nǎi
________________________   
__________________________________________   
คุณมีประกันกับบริษัทไหน?
koon-mêep-rá-gan-gàp-bàw-rí-sàt-nǎi
 
 
 
 
  Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ช_ว_อ_ไ_ค_ณ_ด_ไ_ม_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_h_̂_y_a_-_a_-_o_n_d_̂_-_a_i   
ผม / ดิฉัน จะช่วยอะไรคุณได้ไหม?
pǒm-dì-chǎn-jà-chûay-à-rai-koon-dâi-mǎi
ผ_   /   ด____   จ___________________   
p______________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะช่วยอะไรคุณได้ไหม?
pǒm-dì-chǎn-jà-chûay-à-rai-koon-dâi-mǎi
__   _   _____   ____________________   
_______________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะช่วยอะไรคุณได้ไหม?
pǒm-dì-chǎn-jà-chûay-à-rai-koon-dâi-mǎi
  Bạn có đau không?
ค_ณ_ี_า_า_ป_ด_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_-_-_a_-_h_̀_t_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณมีอาการปวดไหม ครับ / คะ?
koon-mee-a-gan-bhùat-mǎi-kráp-ká
ค_______________   ค___   /   ค__   
k___________________________________   
คุณมีอาการปวดไหม ครับ / คะ?
koon-mee-a-gan-bhùat-mǎi-kráp-ká
________________   ____   _   ___   
____________________________________   
คุณมีอาการปวดไหม ครับ / คะ?
koon-mee-a-gan-bhùat-mǎi-kráp-ká
  Chỗ nào đau?
เ_็_ต_ง_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
j_̀_-_h_o_g_n_̌_-_r_́_-_a_   
เจ็บตรงไหน ครับ / คะ?
jèp-dhrong-nǎi-kráp-ká
เ_________   ค___   /   ค__   
j_________________________   
เจ็บตรงไหน ครับ / คะ?
jèp-dhrong-nǎi-kráp-ká
__________   ____   _   ___   
__________________________   
เจ็บตรงไหน ครับ / คะ?
jèp-dhrong-nǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ป_ด_ล_ง_ป_น_ร_จ_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̀_t_l_̌_g_b_e_-_h_a_-_a_   
ผม / ดิฉัน ปวดหลังเป็นประจำ
pǒm-dì-chǎn-bhùat-lǎng-bhen-bhrà-jam
ผ_   /   ด____   ป_______________   
p_________________________________________   
ผม / ดิฉัน ปวดหลังเป็นประจำ
pǒm-dì-chǎn-bhùat-lǎng-bhen-bhrà-jam
__   _   _____   ________________   
__________________________________________   
ผม / ดิฉัน ปวดหลังเป็นประจำ
pǒm-dì-chǎn-bhùat-lǎng-bhen-bhrà-jam
  Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ป_ด_ั_บ_อ_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̀_t_h_̌_-_a_w_   
ผม / ดิฉัน ปวดหัวบ่อย
pǒm-dì-chǎn-bhùat-hǔa-bàwy
ผ_   /   ด____   ป_________   
p_______________________________   
ผม / ดิฉัน ปวดหัวบ่อย
pǒm-dì-chǎn-bhùat-hǔa-bàwy
__   _   _____   __________   
________________________________   
ผม / ดิฉัน ปวดหัวบ่อย
pǒm-dì-chǎn-bhùat-hǔa-bàwy
  Tôi đôi khi bị đau bụng.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ป_ด_้_ง_ป_น_า_ค_ั_ง   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̀_t_t_́_n_-_h_n_b_n_-_r_́_g   
ผม / ดิฉัน ปวดท้องเป็นบางครั้ง
pǒm-dì-chǎn-bhùat-táwng-bhen-bang-kráng
ผ_   /   ด____   ป__________________   
p____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ปวดท้องเป็นบางครั้ง
pǒm-dì-chǎn-bhùat-táwng-bhen-bang-kráng
__   _   _____   ___________________   
_____________________________________________   
ผม / ดิฉัน ปวดท้องเป็นบางครั้ง
pǒm-dì-chǎn-bhùat-táwng-bhen-bang-kráng
 
 
 
 
  Bạn hãy cởi áo ra!
ถ_ด_ส_้_อ_ก   ค_ั_   /   ค_ะ_   
t_̀_t_s_̂_a_a_w_-_r_́_-_a_   
ถอดเสื้อออก ครับ / ค่ะ!
tàwt-sêua-àwk-kráp-kâ
ถ__________   ค___   /   ค___   
t_________________________   
ถอดเสื้อออก ครับ / ค่ะ!
tàwt-sêua-àwk-kráp-kâ
___________   ____   _   ____   
__________________________   
ถอดเสื้อออก ครับ / ค่ะ!
tàwt-sêua-àwk-kráp-kâ
  Bạn hãy nằm lên giường!
น_น_น_ต_ย_ต_ว_   ค_ั_   /   ค_!   
n_w_-_o_-_h_a_g_d_r_̀_t_k_a_p_k_́   
นอนบนเตียงตรวจ ครับ / คะ!
nawn-bon-dhiang-dhrùat-kráp-ká
น_____________   ค___   /   ค__   
n________________________________   
นอนบนเตียงตรวจ ครับ / คะ!
nawn-bon-dhiang-dhrùat-kráp-ká
______________   ____   _   ___   
_________________________________   
นอนบนเตียงตรวจ ครับ / คะ!
nawn-bon-dhiang-dhrùat-kráp-ká
  Huyết áp bình thường.
ค_า_ด_น_ล_ิ_ป_ต_   
k_a_-_a_-_o_-_i_t_b_o_k_d_i_   
ความดันโลหิตปกติ
kwam-dan-loh-hìt-bhòk-dhì
ค_______________   
k___________________________   
ความดันโลหิตปกติ
kwam-dan-loh-hìt-bhòk-dhì
________________   
____________________________   
ความดันโลหิตปกติ
kwam-dan-loh-hìt-bhòk-dhì
 
 
 
 
  Tôi tiêm cho bạn một mũi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ฉ_ด_า_ห_ค_ณ   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_h_̀_t_y_-_a_i_k_o_   
ผม / ดิฉัน จะฉีดยาให้คุณ
pǒm-dì-chǎn-jà-chèet-ya-hâi-koon
ผ_   /   ด____   จ____________   
p_____________________________________   
ผม / ดิฉัน จะฉีดยาให้คุณ
pǒm-dì-chǎn-jà-chèet-ya-hâi-koon
__   _   _____   _____________   
______________________________________   
ผม / ดิฉัน จะฉีดยาให้คุณ
pǒm-dì-chǎn-jà-chèet-ya-hâi-koon
  Tôi cho bạn thuốc viên.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ใ_้_า_ุ_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_a_i_y_-_o_n   
ผม / ดิฉัน จะให้ยาคุณ
pǒm-dì-chǎn-jà-hâi-ya-koon
ผ_   /   ด____   จ_________   
p______________________________   
ผม / ดิฉัน จะให้ยาคุณ
pǒm-dì-chǎn-jà-hâi-ya-koon
__   _   _____   __________   
_______________________________   
ผม / ดิฉัน จะให้ยาคุณ
pǒm-dì-chǎn-jà-hâi-ya-koon
  Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_เ_ี_น_บ_ั_ง_า_ห_ค_ณ_ป_ื_อ_ี_ร_า_ข_ย_า   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_i_a_-_a_-_a_n_-_a_h_̂_-_o_n_b_a_-_e_u_t_̂_-_a_n_k_̌_-_a   
ผม / ดิฉัน จะเขียนใบสั่งยาให้คุณไปซื้อที่ร้านขายยา
pǒm-dì-chǎn-jà-kǐan-bai-sàng-ya-hâi-koon-bhai-séu-têe-rán-kǎi-ya
ผ_   /   ด____   จ______________________________________   
p__________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะเขียนใบสั่งยาให้คุณไปซื้อที่ร้านขายยา
pǒm-dì-chǎn-jà-kǐan-bai-sàng-ya-hâi-koon-bhai-séu-têe-rán-kǎi-ya
__   _   _____   _______________________________________   
___________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน จะเขียนใบสั่งยาให้คุณไปซื้อที่ร้านขายยา
pǒm-dì-chǎn-jà-kǐan-bai-sàng-ya-hâi-koon-bhai-séu-têe-rán-kǎi-ya
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Cảm giác cũng có ngôn ngữ riêng!

Thế giới có nhiều ngôn ngữ khác nhau. Không có ngôn ngữ con người phổ biến. Nhưng biểu cảm nét mắt của chúng ta thì sao? Ngôn ngữ cảm xúc có phải là phổ biến? Không, loại ngôn ngữ này cũng có sự khác biệt! Từ lâu người ta tin rằng tất cả mọi người đều bày tỏ cảm xúc giống nhau. Người ta cho rằng ai cũng hiểu được ngôn ngữ của nét mặt. Charles Darwin tin rằng cảm xúc có tầm quan trọng sống còn đối với con người. Vì vậy, chúng cần được hiểu như nhau trong tất cả các nền văn hóa. Nhưng các nghiên cứu mới lại đi đến một kết quả khác. Chúng chỉ ra rằng ngôn ngữ cảm xúc cũng có sự khác biệt. Nghĩa là nét mặt của chúng ta bị ảnh hưởng bởi nền văn hóa. Do đó, con người trên khắp thế giới có cách hiểu khác nhau về cảm xúc. Các nhà khoa học đã chỉ ra sáu loại cảm xúc chính. Đó là vui, buồn, giận dữ, ghê tởm, sợ hãi và ngạc nhiên. Tuy nhiên, người châu Âu có biểu cảm trên mặt khác người châu Á. Và từ cùng những biểu hiện, họ đọc ra những thông tin khác nhau. Nhiều thí nghiệm đã xác nhận điều này. Trong các thí nghiệm đó, các đối tượng thử nghiệm nhìn các khuôn mặt trên máy tính. Họ phải mô tả những cảm xúc được thể hiện trên các khuôn mặt đó. Có nhiều lý do vì sao kết quả lại khác nhau. ở một số nền văn hóa, cảm xúc được biểu lộ nhiều hơn số khác. Mức độ biểu hiện của nét mặt do đó cũng khác nhau tùy từng nơi. Ngoài ra, con người ở mỗi nền văn hóa cũng quan tâm đến những khía cạnh khác nhau. Người châu Á tập trung vào đôi mắt khi đọc nét mặt. Còn người châu Âu và châu Mỹ thường nhìn vào miệng. Tuy nhiên, có một biểu hiện trên khuôn mặt được mọi người hiểu giống nhau. Đó là một nụ cười đẹp!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
57 [Năm mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở phòng khám bệnh
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)