goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

81 [Tám mươi mốt]

Quá khứ 1

 

81 [ਇਕਿਆਸੀ]@81 [Tám mươi mốt]
81 [ਇਕਿਆਸੀ]

81 [Iki'āsī]
ਭੂਤਕਾਲ 1

bhūtakāla 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viết
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã viết một lá thư.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đọc
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lấy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Viết
ਲ_ਖ_ਾ   
l_k_a_ā   
ਲਿਖਣਾ
likhaṇā
ਲ____   
l______   
ਲਿਖਣਾ
likhaṇā
_____   
_______   
ਲਿਖਣਾ
likhaṇā
  Anh ấy đã viết một lá thư.
ਉ_ਨ_   ਇ_ਕ   ਚ_ੱ_ੀ   ਲ_ਖ_।   
u_a_ē   i_a   c_ṭ_ī   l_k_ī_   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਚਿੱਠੀ ਲਿਖੀ।
usanē ika ciṭhī likhī.
ਉ___   ਇ__   ਚ____   ਲ____   
u____   i__   c____   l_____   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਚਿੱਠੀ ਲਿਖੀ।
usanē ika ciṭhī likhī.
____   ___   _____   _____   
_____   ___   _____   ______   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਚਿੱਠੀ ਲਿਖੀ।
usanē ika ciṭhī likhī.
  Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
ਉ_ਨ_   ਇ_ਕ   ਕ_ਰ_   ਲ_ਖ_ਆ_   
U_a_ē   i_a   k_r_ḍ_   l_k_i_ā_   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਾਰਡ ਲਿਖਿਆ।
Usanē ika kāraḍa likhi'ā.
ਉ___   ਇ__   ਕ___   ਲ_____   
U____   i__   k_____   l_______   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਾਰਡ ਲਿਖਿਆ।
Usanē ika kāraḍa likhi'ā.
____   ___   ____   ______   
_____   ___   ______   ________   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਾਰਡ ਲਿਖਿਆ।
Usanē ika kāraḍa likhi'ā.
 
 
 
 
  Đọc
ਪ_੍_ਨ_   
P_ṛ_a_ā   
ਪੜ੍ਹਨਾ
Paṛhanā
ਪ_____   
P______   
ਪੜ੍ਹਨਾ
Paṛhanā
______   
_______   
ਪੜ੍ਹਨਾ
Paṛhanā
  Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
ਉ_ਨ_   ਇ_ਕ   ਰ_ਾ_ਾ   ਪ_੍_ਿ_।   
u_a_ē   i_a   r_s_l_   p_ṛ_i_ā_   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਰਸਾਲਾ ਪੜ੍ਹਿਆ।
usanē ika rasālā paṛhi'ā.
ਉ___   ਇ__   ਰ____   ਪ______   
u____   i__   r_____   p_______   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਰਸਾਲਾ ਪੜ੍ਹਿਆ।
usanē ika rasālā paṛhi'ā.
____   ___   _____   _______   
_____   ___   ______   ________   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਰਸਾਲਾ ਪੜ੍ਹਿਆ।
usanē ika rasālā paṛhi'ā.
  Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
ਅ_ੇ   ਉ_ਨ_   ਇ_ਕ   ਕ_ਤ_ਬ   ਪ_੍_ੀ_   
A_ē   u_a_ē   i_a   k_t_b_   p_ṛ_ī_   
ਅਤੇ ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਿਤਾਬ ਪੜ੍ਹੀ।
Atē usanē ika kitāba paṛhī.
ਅ__   ਉ___   ਇ__   ਕ____   ਪ_____   
A__   u____   i__   k_____   p_____   
ਅਤੇ ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਿਤਾਬ ਪੜ੍ਹੀ।
Atē usanē ika kitāba paṛhī.
___   ____   ___   _____   ______   
___   _____   ___   ______   ______   
ਅਤੇ ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਿਤਾਬ ਪੜ੍ਹੀ।
Atē usanē ika kitāba paṛhī.
 
 
 
 
  Lấy
ਲ_ਣ_   
L_i_ā   
ਲੈਣਾ
Laiṇā
ਲ___   
L____   
ਲੈਣਾ
Laiṇā
____   
_____   
ਲੈਣਾ
Laiṇā
  Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
ਉ_ਨ_   ਇ_ਕ   ਸ_ਗ_ਟ   ਲ_।   
u_a_ē   i_a   s_g_r_ṭ_   l_'_.   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਸਿਗਰਟ ਲਈ।
usanē ika sigaraṭa la'ī.
ਉ___   ਇ__   ਸ____   ਲ__   
u____   i__   s_______   l____   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਸਿਗਰਟ ਲਈ।
usanē ika sigaraṭa la'ī.
____   ___   _____   ___   
_____   ___   ________   _____   
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਸਿਗਰਟ ਲਈ।
usanē ika sigaraṭa la'ī.
  Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
ਉ_ਨ_   ਚ_ਕ_ੇ_   ਦ_   ਇ_ਕ   ਟ_ਕ_ਾ   ਲ_ਆ_   
U_a_ē   c_k_l_ṭ_   d_   i_a   ṭ_k_ṛ_   l_'_.   
ਉਸਨੇ ਚਾਕਲੇਟ ਦਾ ਇੱਕ ਟੁਕੜਾ ਲਿਆ।
Usanē cākalēṭa dā ika ṭukaṛā li'ā.
ਉ___   ਚ_____   ਦ_   ਇ__   ਟ____   ਲ___   
U____   c_______   d_   i__   ṭ_____   l____   
ਉਸਨੇ ਚਾਕਲੇਟ ਦਾ ਇੱਕ ਟੁਕੜਾ ਲਿਆ।
Usanē cākalēṭa dā ika ṭukaṛā li'ā.
____   ______   __   ___   _____   ____   
_____   ________   __   ___   ______   _____   
ਉਸਨੇ ਚਾਕਲੇਟ ਦਾ ਇੱਕ ਟੁਕੜਾ ਲਿਆ।
Usanē cākalēṭa dā ika ṭukaṛā li'ā.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
ਉ_   ਬ_ਵ_ਾ   ਸ_,   ਪ_   ਉ_   ਲ_ਕ_   ਵ_ਾ_ਾ_   ਸ_।   
U_a   b_v_p_ā   s_,   p_r_   u_a   l_ṛ_k_   v_p_ā_ā_a   s_.   
ਉਹ ਬੇਵਫਾ ਸੀ, ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ ਵਫਾਦਾਰ ਸੀ।
Uha bēvaphā sī, para uha laṛakī vaphādāra sī.
ਉ_   ਬ____   ਸ__   ਪ_   ਉ_   ਲ___   ਵ_____   ਸ__   
U__   b______   s__   p___   u__   l_____   v________   s__   
ਉਹ ਬੇਵਫਾ ਸੀ, ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ ਵਫਾਦਾਰ ਸੀ।
Uha bēvaphā sī, para uha laṛakī vaphādāra sī.
__   _____   ___   __   __   ____   ______   ___   
___   _______   ___   ____   ___   ______   _________   ___   
ਉਹ ਬੇਵਫਾ ਸੀ, ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ ਵਫਾਦਾਰ ਸੀ।
Uha bēvaphā sī, para uha laṛakī vaphādāra sī.
  Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
ਉ_   ਆ_ਸ_   ਸ_   ਪ_   ਉ_   ਲ_ਕ_,   ਮ_ਹ_ਤ_   ਸ_।   
Ā_a   ā_a_ī   s_   p_r_   u_a   l_ṛ_k_,   m_h_n_t_   s_.   
ਉਹ ਆਲਸੀ ਸੀ ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ, ਮਿਹਨਤੀ ਸੀ।
Āha ālasī sī para uha laṛakī, mihanatī sī.
ਉ_   ਆ___   ਸ_   ਪ_   ਉ_   ਲ____   ਮ_____   ਸ__   
Ā__   ā____   s_   p___   u__   l______   m_______   s__   
ਉਹ ਆਲਸੀ ਸੀ ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ, ਮਿਹਨਤੀ ਸੀ।
Āha ālasī sī para uha laṛakī, mihanatī sī.
__   ____   __   __   __   _____   ______   ___   
___   _____   __   ____   ___   _______   ________   ___   
ਉਹ ਆਲਸੀ ਸੀ ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ, ਮਿਹਨਤੀ ਸੀ।
Āha ālasī sī para uha laṛakī, mihanatī sī.
  Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
ਉ_   ਗ_ੀ_   ਸ_,   ਪ_   ਉ_   ਲ_ਕ_   ਧ_ਵ_ਨ   ਸ_।   
U_a   g_r_b_   s_,   p_r_   u_a   l_ṛ_k_   d_a_a_ā_a   s_.   
ਉਹ ਗਰੀਬ ਸੀ, ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ ਧਨਵਾਨ ਸੀ।
Uha garība sī, para uha laṛakī dhanavāna sī.
ਉ_   ਗ___   ਸ__   ਪ_   ਉ_   ਲ___   ਧ____   ਸ__   
U__   g_____   s__   p___   u__   l_____   d________   s__   
ਉਹ ਗਰੀਬ ਸੀ, ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ ਧਨਵਾਨ ਸੀ।
Uha garība sī, para uha laṛakī dhanavāna sī.
__   ____   ___   __   __   ____   _____   ___   
___   ______   ___   ____   ___   ______   _________   ___   
ਉਹ ਗਰੀਬ ਸੀ, ਪਰ ਉਹ ਲੜਕੀ ਧਨਵਾਨ ਸੀ।
Uha garība sī, para uha laṛakī dhanavāna sī.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
ਉ_   ਕ_ਲ   ਪ_ਸ_   ਨ_ੀ_   ਸ_,   ਸ_ੋ_   ਉ_   ਦ_   ਸ_ਰ   ਕ_ਜ਼_   ਸ_।   
U_a   k_l_   p_i_ē   n_h_ṁ   s_n_,   s_g_ṁ   u_a   d_   s_r_   k_r_z_   s_.   
ਉਸ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਸਨ, ਸਗੋਂ ਉਸ ਦੇ ਸਿਰ ਕਰਜ਼ਾ ਸੀ।
Usa kōla paisē nahīṁ sana, sagōṁ usa dē sira karazā sī.
ਉ_   ਕ__   ਪ___   ਨ___   ਸ__   ਸ___   ਉ_   ਦ_   ਸ__   ਕ___   ਸ__   
U__   k___   p____   n____   s____   s____   u__   d_   s___   k_____   s__   
ਉਸ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਸਨ, ਸਗੋਂ ਉਸ ਦੇ ਸਿਰ ਕਰਜ਼ਾ ਸੀ।
Usa kōla paisē nahīṁ sana, sagōṁ usa dē sira karazā sī.
__   ___   ____   ____   ___   ____   __   __   ___   ____   ___   
___   ____   _____   _____   _____   _____   ___   __   ____   ______   ___   
ਉਸ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਸਨ, ਸਗੋਂ ਉਸ ਦੇ ਸਿਰ ਕਰਜ਼ਾ ਸੀ।
Usa kōla paisē nahīṁ sana, sagōṁ usa dē sira karazā sī.
  Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
ਉ_ਦ_   ਕ_ਸ_ਤ   ਨ_ੀ_   ਸ_,   ਸ_ੋ_   ਬ_ਕ_ਸ_ਤ_   ਸ_।   
U_a_ī   k_s_m_t_   n_h_ṁ   s_,   s_g_ṁ   b_d_k_s_m_t_   s_.   
ਉਸਦੀ ਕਿਸਮਤ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਬਦਕਿਸਮਤੀ ਸੀ।
Usadī kisamata nahīṁ sī, sagōṁ badakisamatī sī.
ਉ___   ਕ____   ਨ___   ਸ__   ਸ___   ਬ_______   ਸ__   
U____   k_______   n____   s__   s____   b___________   s__   
ਉਸਦੀ ਕਿਸਮਤ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਬਦਕਿਸਮਤੀ ਸੀ।
Usadī kisamata nahīṁ sī, sagōṁ badakisamatī sī.
____   _____   ____   ___   ____   ________   ___   
_____   ________   _____   ___   _____   ____________   ___   
ਉਸਦੀ ਕਿਸਮਤ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਬਦਕਿਸਮਤੀ ਸੀ।
Usadī kisamata nahīṁ sī, sagōṁ badakisamatī sī.
  Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
ਉ_ਦ_   ਕ_ਲ   ਸ_ਲ_ਾ   ਨ_ੀ_   ਸ_,   ਸ_ੋ_   ਅ_ਫ_ਤ_   ਸ_।   
U_a_ē   k_l_   s_p_a_a_ā   n_h_ṁ   s_,   s_g_ṁ   a_a_h_l_t_   s_.   
ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਸਫਲਤਾ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਅਸਫਲਤਾ ਸੀ।
Usadē kōla saphalatā nahīṁ sī, sagōṁ asaphalatā sī.
ਉ___   ਕ__   ਸ____   ਨ___   ਸ__   ਸ___   ਅ_____   ਸ__   
U____   k___   s________   n____   s__   s____   a_________   s__   
ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਸਫਲਤਾ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਅਸਫਲਤਾ ਸੀ।
Usadē kōla saphalatā nahīṁ sī, sagōṁ asaphalatā sī.
____   ___   _____   ____   ___   ____   ______   ___   
_____   ____   _________   _____   ___   _____   __________   ___   
ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਸਫਲਤਾ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਅਸਫਲਤਾ ਸੀ।
Usadē kōla saphalatā nahīṁ sī, sagōṁ asaphalatā sī.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
ਉ_   ਸ_ਤ_ਸ਼_   ਨ_ੀ_   ਸ_,   ਸ_ੋ_   ਅ_ੰ_ੁ_ਟ   ਸ_।   
U_a   s_t_ś_ṭ_   n_h_ṁ   s_,   s_g_ṁ   a_a_u_a_a   s_.   
ਉਹ ਸੰਤੁਸ਼ਟ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਅਸੰਤੁਸ਼ਟ ਸੀ।
Uha satuśaṭa nahīṁ sī, sagōṁ asatuśaṭa sī.
ਉ_   ਸ_____   ਨ___   ਸ__   ਸ___   ਅ______   ਸ__   
U__   s_______   n____   s__   s____   a________   s__   
ਉਹ ਸੰਤੁਸ਼ਟ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਅਸੰਤੁਸ਼ਟ ਸੀ।
Uha satuśaṭa nahīṁ sī, sagōṁ asatuśaṭa sī.
__   ______   ____   ___   ____   _______   ___   
___   ________   _____   ___   _____   _________   ___   
ਉਹ ਸੰਤੁਸ਼ਟ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਅਸੰਤੁਸ਼ਟ ਸੀ।
Uha satuśaṭa nahīṁ sī, sagōṁ asatuśaṭa sī.
  Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
ਉ_   ਖ_ਸ਼   ਨ_ੀ_   ਸ_,   ਸ_ੋ_   ਦ_ਖ_   ਸ_।   
U_a   k_u_a   n_h_ṁ   s_,   s_g_ṁ   d_k_ī   s_.   
ਉਹ ਖੁਸ਼ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਦੁਖੀ ਸੀ।
Uha khuśa nahīṁ sī, sagōṁ dukhī sī.
ਉ_   ਖ__   ਨ___   ਸ__   ਸ___   ਦ___   ਸ__   
U__   k____   n____   s__   s____   d____   s__   
ਉਹ ਖੁਸ਼ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਦੁਖੀ ਸੀ।
Uha khuśa nahīṁ sī, sagōṁ dukhī sī.
__   ___   ____   ___   ____   ____   ___   
___   _____   _____   ___   _____   _____   ___   
ਉਹ ਖੁਸ਼ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਦੁਖੀ ਸੀ।
Uha khuśa nahīṁ sī, sagōṁ dukhī sī.
  Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
ਉ_   ਮ_ਲ_ਪ_ਾ   ਨ_ੀ_   ਸ_,   ਸ_ੋ_   ਰ_ੱ_ਾ   ਸ_।   
U_a   m_l_p_ṛ_   n_h_ṁ   s_,   s_g_ṁ   r_k_ā   s_.   
ਉਹ ਮਿਲਾਪੜਾ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਰੁੱਖਾ ਸੀ।
Uha milāpaṛā nahīṁ sī, sagōṁ rukhā sī.
ਉ_   ਮ______   ਨ___   ਸ__   ਸ___   ਰ____   ਸ__   
U__   m_______   n____   s__   s____   r____   s__   
ਉਹ ਮਿਲਾਪੜਾ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਰੁੱਖਾ ਸੀ।
Uha milāpaṛā nahīṁ sī, sagōṁ rukhā sī.
__   _______   ____   ___   ____   _____   ___   
___   ________   _____   ___   _____   _____   ___   
ਉਹ ਮਿਲਾਪੜਾ ਨਹੀਂ ਸੀ, ਸਗੋਂ ਰੁੱਖਾ ਸੀ।
Uha milāpaṛā nahīṁ sī, sagōṁ rukhā sī.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Lịch sử của ngôn ngữ học

Ngôn ngữ luôn luôn cuốn hút nhân loại. Do đó, lịch sử của ngôn ngữ học có từ rất lâu. Ngôn ngữ học là sự nghiên cứu có hệ thống về ngôn ngữ. Thậm chí hàng ngàn năm trước, con người đã suy ngẫm về ngôn ngữ. Từ đó, các nền văn hóa khác nhau đã phát triển ra các hệ thống khác nhau. Kết quả là xuất hiện các cách mô tả khác nhau về ngôn ngữ. Ngôn ngữ học ngày nay chủ yếu được dựa trên các lý thuyết cổ xưa. Nhiều truyền thống đã ra đời ở Hy Lạp. Dù vậy sự kiện lâu đời nhất về ngôn ngữ lại là từ Ấn Độ. Nó đã được viết cách đây 3.000 năm bởi nhà ngữ pháp Sakatayana. Trong thời cổ đại, các triết gia như Plato cũng mải mê nghiên cứu các ngôn ngữ. Sau này, các tác giả La Mã đã phát triển giả thuyết của mình hơn nữa. Người Ả Rập cũng phát triển truyền thống của mình trong thế kỷ thứ 8. Ngay cả thời đó, các tác phẩm của họ cũng đã có những mô tả chính xác về ngôn ngữ Ả Rập. Trong thời hiện đại, con người đặc biệt muốn nghiên cứu nguồn cội của ngôn ngữ. Các học giả đặc biệt quan tâm đến lịch sử của ngôn ngữ. Trong thế kỷ 18, người ta bắt đầu so sánh các ngôn ngữ với nhau. Họ muốn tìm hiểu các ngôn ngữ phát triển ra sao. Sau này, họ tập trung xem các ngôn ngữ là một hệ thống. Câu hỏi ngôn ngữ hoạt động ra sao trở thành tâm điểm. Ngày nay, một số lượng lớn các trường phái tư tưởng tồn tại trong ngôn ngữ học. Nhiều ngành học mới đã phát triển kể từ những năm năm mươi. Điều này một phần bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các ngành khoa học khác. Ví dụ như tâm lý học hay giao tiếp liên văn hóa. Các trường phái tư duy ngôn ngữ mới hơn thường rất chuyên biệt. Ngôn ngữ học về nữ quyền là một ví dụ. Vì vậy, lịch sử ngôn ngữ học vẫn tiếp diễn ... Miễn là còn có những ngôn ngữ, con người sẽ nghiên cứu chúng!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
81 [Tám mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)